-
(Khác biệt giữa các bản)(dddddd)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 188: Dòng 188: ::[[vegetative]] [[life]]::[[vegetative]] [[life]]::đời sống thực vật::đời sống thực vật+ ===Địa chất===+ =====tuổi thọ, thời hạn phục vụ, tuổi mỏ =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .lives
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đời sống
- alife (artificiallife)
- đời sống nhân tạo
- Artificial Life
- đời sống nhân tạo
- average life
- đời sống trung bình
- beginning of life of a satellite
- điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh
- catheter life
- đời sống dựa vào ống thông
- extra-terrestrial life
- đời sống ngoài trái đất
- intellectual life
- đời sống trí tuệ
- life cycle
- chu kì đời sống
- life cycle phase
- pha chu kỳ đời sống
- life support system
- hệ thống bảo vệ đời sống
- vegetative life
- đời sống thực vật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ