-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´loudiη</font>'''/==========/'''<font color="red">´loudiη</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự chất hàng (lên xe, tàu)==========Sự chất hàng (lên xe, tàu)=====- =====Hàng chở (trên xe, tàu)==========Hàng chở (trên xe, tàu)=====- =====Sự nạp đạn==========Sự nạp đạn=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự chất tải, tải trọng, phụ tải==========Sự chất tải, tải trọng, phụ tải=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự nạp tải==========sự nạp tải======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự tải khí hơi=====+ =====sự tải khí hơi=====- + ''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[of]] [[someone]] [[or]] [[something]] [[that]] [[loads]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[condition]] [[that]] [[occurs]] [[in]] [[distillation]] [[or]] [[absorption]] [[processes]], [[in]] [[which]] [[the]] vapor-liquid [[capacity]] [[of]] [[packed]] [[towers]] [[or]] bubble-plate [[columns]] [[is]] [[limited]] [[because]] [[the]] [[tower]] [[becomes]] [[loaded]] [[with]] [[water]] [[due]] [[to]] [[a]] [[high]] [[vapor]] [[flow]] [[rate]].''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[of]] [[someone]] [[or]] [[something]] [[that]] [[loads]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[condition]] [[that]] [[occurs]] [[in]] [[distillation]] [[or]] [[absorption]] [[processes]], [[in]] [[which]] [[the]] vapor-liquid [[capacity]] [[of]] [[packed]] [[towers]] [[or]] bubble-plate [[columns]] [[is]] [[limited]] [[because]] [[the]] [[tower]] [[becomes]] [[loaded]] [[with]] [[water]] [[due]] [[to]] [[a]] [[high]] [[vapor]] [[flow]] [[rate]].- ''Giải thích VN'': Một loại phản ứng của một người hoặc một vật khi bị quá tải. Cụ thể là một loại phản ứng xảy ra trong quá trình trưng cất trong đó sức chứa hơi nước của ống hơi bị hạn chế khi áp suất khí hơi trong ống tăng lên.''Giải thích VN'': Một loại phản ứng của một người hoặc một vật khi bị quá tải. Cụ thể là một loại phản ứng xảy ra trong quá trình trưng cất trong đó sức chứa hơi nước của ống hơi bị hạn chế khi áp suất khí hơi trong ống tăng lên.- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=loading loading] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự bốc xếp=====+ =====sự bốc xếp=====- + =====sự chất liệu==========sự chất liệu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lượng tải=====+ =====lượng tải=====- + =====lô=====- =====lô=====+ =====loạt=====- + =====phụ tải=====- =====loạt=====+ =====sự chất hàng=====- + =====sự chất tải=====- =====phụ tải=====+ - + - =====sự chất hàng=====+ - + - =====sự chất tải=====+ ::[[acid]] [[loading]]::[[acid]] [[loading]]::sự chất tải axit::sự chất tải axitDòng 61: Dòng 42: ::[[repeated]] [[loading]]::[[repeated]] [[loading]]::sự chất tải nhiều lần::sự chất tải nhiều lần- =====sự đặt gánh=====+ =====sự đặt gánh=====- + =====sự đặt tải=====- =====sự đặt tải=====+ =====sự gia cảm=====- + =====sự nạp=====- =====sự gia cảm=====+ =====sự nạp liệu=====- + - =====sự nạp=====+ - + - =====sự nạp liệu=====+ ::[[hand]] [[loading]]::[[hand]] [[loading]]::sự nạp liệu bằng tay::sự nạp liệu bằng tayDòng 80: Dòng 57: ::[[mechanical]] [[loading]]::[[mechanical]] [[loading]]::sự nạp liệu bằng máy::sự nạp liệu bằng máy- =====sự nạp mìn=====+ =====sự nạp mìn=====- + =====sự tải, sự chất=====- =====sự tải, sự chất=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[of]] [[someone]] [[or]] [[something]] [[that]] [[loads]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[process]] [[of]] [[putting]] [[materials]] [[in]] [[place]] [[for]] [[use]] [[or]] [[for]] [[transportation]] [[to]] [[another]] site.the [[process]] [[of]] [[putting]] [[materials]] [[in]] [[place]] [[for]] [[use]] [[or]] [[for]] [[transportation]] [[to]] [[another]] site.2. [[the]] [[buildup]] [[of]] [[a]] [[material]], [[for]] [[example]] [[on]] [[a]] [[cutting]] [[tool]].the [[buildup]] [[of]] [[a]] [[material]], [[for]] [[example]] [[on]] [[a]] [[cutting]] [[tool]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[of]] [[someone]] [[or]] [[something]] [[that]] [[loads]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[process]] [[of]] [[putting]] [[materials]] [[in]] [[place]] [[for]] [[use]] [[or]] [[for]] [[transportation]] [[to]] [[another]] site.the [[process]] [[of]] [[putting]] [[materials]] [[in]] [[place]] [[for]] [[use]] [[or]] [[for]] [[transportation]] [[to]] [[another]] site.2. [[the]] [[buildup]] [[of]] [[a]] [[material]], [[for]] [[example]] [[on]] [[a]] [[cutting]] [[tool]].the [[buildup]] [[of]] [[a]] [[material]], [[for]] [[example]] [[on]] [[a]] [[cutting]] [[tool]]..- ''Giải thích VN'': Hoạt động của một người hay một vật chất lên. Cách dùng riêng: 1. quá trình đặt vật liệu vào chỗ để sử dụng hoặc chuyên chở đến một vị trí khác. 2. sự tích tụ vật liệu, ví dụ trên một dụng cụ cắt.''Giải thích VN'': Hoạt động của một người hay một vật chất lên. Cách dùng riêng: 1. quá trình đặt vật liệu vào chỗ để sử dụng hoặc chuyên chở đến một vị trí khác. 2. sự tích tụ vật liệu, ví dụ trên một dụng cụ cắt.- + =====sự tải=====- =====sự tải=====+ =====sự xếp hàng=====- + - =====sự xếp hàng=====+ ::[[ship]] [[loading]]::[[ship]] [[loading]]::sự xếp hàng lên tàu::sự xếp hàng lên tàu- =====trọng tải=====+ =====trọng tải=====::[[loading]] [[equipment]]::[[loading]] [[equipment]]::trọng tải của thiết bị::trọng tải của thiết bị=====vật nặng==========vật nặng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chở hàng=====+ =====chở hàng=====- + =====phụ phí=====- =====phụ phí=====+ =====phụ phí bảo hiểm=====- + =====phí bảo hiểm ngoại ngạch=====- =====phụ phí bảo hiểm=====+ =====phí vay nợ=====- + =====sự chất hàng=====- =====phí bảo hiểm ngoại ngạch=====+ - + - =====phí vay nợ=====+ - + - =====sự chất hàng=====+ ::[[selective]] [[loading]]::[[selective]] [[loading]]::sự chất hàng có chọn lọc::sự chất hàng có chọn lọc- =====tính thêm phí=====+ =====tính thêm phí=====- + ''Giải thích VN'': Phần tính thêm lệ phí rủi ro nhiều loại khác nhau của ngân hàng để chiết khấu.''Giải thích VN'': Phần tính thêm lệ phí rủi ro nhiều loại khác nhau của ngân hàng để chiết khấu.- + =====việc bốc hàng=====- =====việc bốc hàng=====+ ::[[completion]] [[of]] [[loading]]::[[completion]] [[of]] [[loading]]::hoàn tất việc bốc hàng::hoàn tất việc bốc hàngDòng 121: Dòng 86: ::giám sát việc bốc hàng (xuống tàu)::giám sát việc bốc hàng (xuống tàu)=====việc chất (hàng) lên xuống (tàu, xe)==========việc chất (hàng) lên xuống (tàu, xe)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=loading loading] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N.=====- =====Electr. the maximum current or power taken by anappliance.=====- - =====An increase in an insurance premium due to afactor increasing the risk involved (see LOAD v.=====- - =====).=====- =====Austral. an increment added to a basic wage for special skillsetc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 18:17, ngày 21 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự tải khí hơi
Giải thích EN: The act of someone or something that loads; specific uses include: a condition that occurs in distillation or absorption processes, in which the vapor-liquid capacity of packed towers or bubble-plate columns is limited because the tower becomes loaded with water due to a high vapor flow rate. Giải thích VN: Một loại phản ứng của một người hoặc một vật khi bị quá tải. Cụ thể là một loại phản ứng xảy ra trong quá trình trưng cất trong đó sức chứa hơi nước của ống hơi bị hạn chế khi áp suất khí hơi trong ống tăng lên.
Kỹ thuật chung
sự chất tải
- acid loading
- sự chất tải axit
- biaxial loading
- sự chất tải hai trục
- creep loading
- sự chất tải gây rão
- cyclic loading
- sự chất tải tuần hoàn
- filter loading
- sự chất tải bể lọc
- one-sided loading
- sự chất tải một phía
- radial loading
- sự chất tải xuyên tâm
- random loading
- sự chất tải ngẫu nhiên
- repeated loading
- sự chất tải nhiều lần
sự tải, sự chất
Giải thích EN: The act of someone or something that loads; specific uses include:1. the process of putting materials in place for use or for transportation to another site.the process of putting materials in place for use or for transportation to another site.2. the buildup of a material, for example on a cutting tool.the buildup of a material, for example on a cutting tool.. Giải thích VN: Hoạt động của một người hay một vật chất lên. Cách dùng riêng: 1. quá trình đặt vật liệu vào chỗ để sử dụng hoặc chuyên chở đến một vị trí khác. 2. sự tích tụ vật liệu, ví dụ trên một dụng cụ cắt.
Kinh tế
tính thêm phí
Giải thích VN: Phần tính thêm lệ phí rủi ro nhiều loại khác nhau của ngân hàng để chiết khấu.
việc bốc hàng
- completion of loading
- hoàn tất việc bốc hàng
- supervision of loading
- giám sát việc bốc hàng (xuống tàu)
việc chất (hàng) lên xuống (tàu, xe)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ