• Revision as of 13:59, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đề án, dự án; kế hoạch
    a new project for the development of agriculture
    một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp
    a housing development project
    một đề án phát triển nhà
    Công trình (nghiên cứu)
    Công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)

    Ngoại động từ

    Phóng (tên lửa..); chiếu ra (tia sáng..); phát âm rõ ràng (giọng nói); hướng (suy nghĩ..)
    to project a missile
    phóng một tên lửa
    to project a beam of light
    chiếu ra một chùm sáng
    to project oneself
    hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...)
    to project oneself into somebody's feeling
    đặt mình vào tâm trạng của ai
    Tưởng rằng.. (nghĩ một cách vô thức)
    (toán học) chiếu
    to project a line
    chiếu một đường thẳng
    Dự kiến, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án; dự đoán, tiên đoán
    to project a new water conservancy works
    đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới

    Nội động từ

    Nhô ra, lồi ra
    a strip of land projects into the sea
    một dải đất nhô ra biển
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người (xem) nắm được ý mình)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    đề án, dự án, bản thiết kế, (v) thiết kế, lập đềán, chiếu

    Xây dựng

    đồ án (thiết kế)
    defence of the proposed project scheme
    sự bảo vệ đồ án thiết kế
    project analog
    bản tương tự của (đồ án) thiết kế

    Kỹ thuật chung

    bản thiết kế
    multiple-unit housing project
    bản thiết kế điển hình
    chìa ra
    công trình
    budget (forconstruction project)
    tổng chi phí xây dựng công trình
    completed project
    công trình đã hoàn thành
    complex project
    công trình toàn bộ
    complex project
    công trình tổng thể
    project in state of completion
    công trình đầu mối
    project management
    quản lý công trình
    project survey
    sự đo vẽ công trình
    project under construction
    công trình đang thi công
    project under design
    công trình đang thiết kế
    project window
    cửa sổ công trình
    single-project flow line
    dây truyền (theo) công trình
    water conservancy project
    công trình thủy lợi
    công trường xây dựng
    kế hoạch
    pilot project
    kế hoạch kiểm tra
    project planning
    lập kế hoạch dự án
    khối lượng thi công
    đề án
    đồ án
    đối tượng
    dự án

    Giải thích EN: A planned undertaking in a research or development field that is geared toward the accomplishment of a singular goal, such as the production of an item or the solution to a problem.

    Giải thích VN: Là công việc đã được lên kế hoạch trong lĩnh vực nghiên cứu hoặc lĩnh vực phát triển hướng tới việc hoàn thành một mục tiêu đặc biệt , chẳng hạn như sản xuất một mặt hàng nào đó hoặc giải pháp cho một vấn đề nào đó.

    dự kiến
    đua ra
    đưa ra
    nhô ra
    lập đề án
    phóng
    phương án

    Kinh tế

    đề án
    dự án
    hạng mục công trình
    investment project
    hạng mục (công trình) đầu tư
    project budget
    ngân sách hạng mục công trình
    project expenditure
    chi tiêu cho hạng mục công trình
    turnkey project
    hạng mục công trình "mở khóa"
    umbrella project
    hạng mục công trình tổng hợp
    phương án
    action project
    phương án hành động
    alternative design project
    phương án thiết kế so sánh
    project of monetary reform
    phương án cải cách tiền tệ
    quy hoạch
    layout of project
    quy hoạch dự án
    layout of project
    quy hoạch tổng thể dự án công trình
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Proposal, plan, scheme, design, layout: The project forhousing low-income families had to be modified to allow for carparking. 2 activity, enterprise, programme, undertaking,venture, assignment, commitment, obligation, contract,engagement; occupation, job, work: What project will you moveon to when you complete this one?
    V.
    Plan, scheme, prepare, devise, conjure up, concoct,think up, contemplate, contrive, invent, work up or out,propose, present, outline, design, draft, draw up, delineate,describe, put forth or forward, Colloq cook up: In his theory,he projects a quite different causal relationship.
    Cast,hurl, fling, throw, toss, launch, propel, discharge; shoot,transmit; Colloq chuck, lob: A body projected into space willkeep on travelling unless it strikes something. This deviceprojects stereoscopic pictures on a screen. 5 jut out, stickout, protrude, stand out, bulge (out), extend (out), poke out,beetle (out), overhang: The cornice projects a full six feetover the street.
    Estimate, reckon, calculate, predict,forecast: The economists projected a decline in inflation overthe coming months.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A plan; a scheme.
    A planned undertaking.
    A usu. long-term task undertaken by a student to be submittedfor assessment.
    V.
    Tr. plan or contrive (a course ofaction, scheme, etc.).
    Intr. protrude; jut out.
    Tr. throw;cast; impel (projected the stone into the water).
    Tr.extrapolate (results etc.) to a future time; forecast (I projectthat we shall produce two million next year).
    Tr. cause(light, shadow, images, etc.) to fall on a surface, screen, etc.6 tr. cause (a sound, esp. the voice) to be heard at a distance.7 tr. (often refl. or absol.) express or promote (oneself or apositive image) forcefully or effectively.
    Tr. Geom. a drawstraight lines from a centre or parallel lines through everypoint of (a given figure) to produce a corresponding figure on asurface or a line by intersecting it. b draw (such lines). cproduce (such a corresponding figure).
    Tr. make a projectionof (the earth, sky, etc.).

    =====Tr. Psychol. a (also absol.)attribute (an emotion etc.) to an external object or person,esp. unconsciously. b (refl.) project (oneself) into another'sfeelings, the future, etc. [ME f. L projectum neut. past part.of projicere (as PRO-(1), jacere throw)]=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X