• (Khác biệt giữa các bản)
    (Làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích)
    Hiện nay (03:03, ngày 7 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">prəˈmoʊt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">prəˈmoʊt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::đẩy mạnh học tập
    ::đẩy mạnh học tập
    ::[[to]] [[promote]] [[health]]
    ::[[to]] [[promote]] [[health]]
    -
    ::làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khỏe
    +
    ::làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khỏe
    ::[[to]] [[promote]] [[trade]]
    ::[[to]] [[promote]] [[trade]]
    ::đẩy mạnh việc buôn bán
    ::đẩy mạnh việc buôn bán
    Dòng 35: Dòng 31:
    =====(hoá học) xúc tiến (một phản ứng)=====
    =====(hoá học) xúc tiến (một phản ứng)=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ed: [[promoted]]
    *V-ed: [[promoted]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đẩy mạnh=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=promote promote] : Chlorine Online
    +
    =====đẩy mạnh=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tăng cấp=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tiến cử=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====quảng bá=====
     +
    =====cổ động=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====cổ động quảng cáo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tăng cấp=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tiến cử=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đề xướng (một công việc)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====quảng bá=====
    +
    -
    =====cổ động=====
    +
    -
    =====cổ động quảng cáo=====
    +
    =====hoạt hóa=====
    -
    =====đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)=====
    +
    =====phát khởi=====
     +
    ::[[promote]] [[a]] [[company]] ([[to]]...)
     +
    ::phát khởi, (thành) lập một công ty
    -
    =====đề xướng (một công việc)=====
    +
    =====quảng cáo=====
    -
    =====hoạt hóa=====
    +
    =====sáng lập (xí nghiệp)=====
    -
    =====phát khởi=====
    +
    =====thăng cấp=====
    -
    ::[[promote]] [[a]] [[company]] (to...)
    +
    -
    ::phát khởi, (thành) lập một công ty
    +
    -
    =====quảng cáo=====
    +
    -
    =====sáng lập (xí nghiệp)=====
    +
    =====thăng chức=====
    -
    =====thăng cấp=====
    +
    =====thúc đẩy=====
    -
    =====thăng chức=====
    +
    =====xúc tiến=====
    -
     
    +
    ::[[promote]] [[trade]] ([[to]]...)
    -
    =====thúc đẩy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xúc tiến=====
    +
    -
    ::[[promote]] [[trade]] (to...)
    +
    ::xúc tiến thương mại
    ::xúc tiến thương mại
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[advertise]] , [[advocate]] , [[aid]] , [[assist]] , [[avail]] , [[back]] , [[befriend]] , [[benefit]] , [[bolster]] , [[boost]] , [[build up ]]* , [[call attention to]] , [[champion]] , [[contribute]] , [[cooperate]] , [[cry ]]* , [[develop]] , [[encourage]] , [[endorse]] , [[espouse]] , [[forward]] , [[foster]] , [[further]] , [[get behind]] , [[hype ]]* , [[improve]] , [[nourish]] , [[nurture]] , [[patronize]] , [[plug ]]* , [[popularize]] , [[propagandize]] , [[publicize]] , [[puff ]]* , [[push]] , [[push for]] , [[recommend]] , [[sell]] , [[serve]] , [[speak for]] , [[speed]] , [[sponsor]] , [[stimulate]] , [[subsidize]] , [[succor]] , [[support]] , [[uphold]] , [[urge]] , [[work for]] , [[advance]] , [[aggrandize]] , [[ascend]] , [[better]] , [[dignify]] , [[elevate]] , [[ennoble]] , [[exalt]] , [[favor]] , [[graduate]] , [[honor]] , [[increase]] , [[kick upstairs]] , [[magnify]] , [[move up]] , [[prefer]] , [[raise]] , [[skip]] , [[up ]]* , [[upgrade]] , [[jump]] , [[feed]] , [[ballyhoo]] , [[build up]] , [[cry]] , [[talk up]] , [[enhance]] , [[puff]] , [[tout]] , [[abet]] , [[brevet]] , [[help]] , [[plug]] , [[translate]]
    -
    =====Help, further, encourage, assist, advance, support,forward, back, sanction, abet, aid, boost, foster, patronize,nurture, develop, inspirit, strengthen, stimulate, inspire:Their continual bickering did little to promote domesticharmony. The sale of portable appliances has done much topromote the battery business. 2 advance, move up, raise,upgrade, elevate, exalt, Colloq kick upstairs: He is to bepromoted to floor manager next month.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Recommend, endorse,sponsor, support, espouse, commend, advocate, advance, champion,talk up, speak for, side with, present, call attention to: Sheis promoting the cause of ecology in her campaign.=====
    +
    :[[condemn]] , [[discredit]] , [[dishonor]] , [[hurt]] , [[degrade]] , [[demote]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Advertise,publicize, push, sell, Colloq beat the drum for, plug, Slanghype, Chiefly US ballyhoo: They are promoting the newchewing-gum by giving out free samples in Trafalgar Square.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to) advance or raise (a person) to ahigher office, rank, etc. (was promoted to captain).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Helpforward; encourage; support actively (a cause, process, desiredresult, etc.) (promoted women's suffrage).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Publicize and sell(a product).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attempt to ensure the passing of (a private actof parliament).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chess raise (a pawn) to the rank of queenetc. when it reaches the opponent's end of the board.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Promotable adj. promotability n. promotion n. promotionaladj. promotive adj. [ME f. L promovere promot- (as PRO-(1),movere move)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /prəˈmoʊt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thăng chức, thăng cấp; đề bạt; cho lên lớp
    to be promoted sergeant
    được thăng cấp trung sĩ
    Làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
    to promote learning
    đẩy mạnh học tập
    to promote health
    làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khỏe
    to promote trade
    đẩy mạnh việc buôn bán
    Đề xướng, sáng lập
    to promote a new plan
    đề xướng một kế hoạch mới
    to promote a company
    sáng lập một công ty
    Tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo để bán (hàng, sản phẩm...)
    (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (trong cờ đam)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì)
    (hoá học) xúc tiến (một phản ứng)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đẩy mạnh

    Toán & tin

    tăng cấp

    Xây dựng

    tiến cử

    Kinh tế

    quảng bá
    cổ động
    cổ động quảng cáo
    đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)
    đề xướng (một công việc)
    hoạt hóa
    phát khởi
    promote a company (to...)
    phát khởi, (thành) lập một công ty
    quảng cáo
    sáng lập (xí nghiệp)
    thăng cấp
    thăng chức
    thúc đẩy
    xúc tiến
    promote trade (to...)
    xúc tiến thương mại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X