• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) tàm tăng bền, gia cố=====
    =====(v) tàm tăng bền, gia cố=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====làm bền=====
    =====làm bền=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strengthen strengthen] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tăng cường, gia cố=====
    =====tăng cường, gia cố=====
    Dòng 35: Dòng 31:
    =====gia bền=====
    =====gia bền=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khuếch đại=====
    +
    =====khuếch đại=====
    -
    =====làm chắc thêm=====
    +
    =====làm chắc thêm=====
    -
    =====làm cho vững=====
    +
    =====làm cho vững=====
    -
    =====gia cố=====
    +
    =====gia cố=====
    =====tăng cứng=====
    =====tăng cứng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đông đặc=====
    +
    =====đông đặc=====
    =====tăng nồng độ=====
    =====tăng nồng độ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strengthen strengthen] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[add]] , [[add fuel to fire]] , [[anneal]] , [[ascend]] , [[bolster]] , [[brace]] , [[build up]] , [[buttress]] , [[confirm]] , [[corroborate]] , [[empower]] , [[enhance]] , [[enlarge]] , [[establish]] , [[extend]] , [[fortify]] , [[harden]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[intensify]] , [[invigorate]] , [[justify]] , [[make firm]] , [[mount]] , [[multiply]] , [[regenerate]] , [[reinforce]] , [[rejuvenate]] , [[renew]] , [[restore]] , [[rise]] , [[set up]] , [[sinew ]]* , [[steel]] , [[step up]] , [[substantiate]] , [[support]] , [[sustain]] , [[temper]] , [[tone]] , [[tone up]] , [[toughen]] , [[wax ]]* , [[animate]] , [[back]] , [[back up]] , [[bear out]] , [[bloom]] , [[brace up]] , [[burgeon]] , [[carry weight]] , [[cheer]] , [[consolidate]] , [[embolden]] , [[enhearten]] , [[enliven]] , [[flourish]] , [[flower]] , [[gather resources]] , [[gird]] , [[give weight]] , [[inspirit]] , [[nerve]] , [[nourish]] , [[prepare]] , [[prosper]] , [[rally]] , [[ready]] , [[refresh]] , [[thrive]] , [[uphold]] , [[forearm]] , [[beef]] , [[bind]] , [[encourage]] , [[endure]] , [[energize]] , [[help]] , [[improve]] , [[prop]] , [[revitalize]] , [[stabilize]]
    -
    =====Reinforce, renew, bolster, fortify, support, confirm,corroborate, substantiate, buttress, step up, boost: A thousandtroops were sent to strengthen the garrison at Fort Old. 2encourage, hearten, invigorate, fortify, rejuvenate, nourish,energize, vitalize, toughen, brace (up), steel, innervate,stiffen: Whatever she said seems to have strengthened hisdetermination to succeed.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr. & intr.=====
    +
    :[[break down]] , [[hurt]] , [[weaken]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[dissuade]]
    -
    =====Make or become stronger.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Strengthen a person'shand (or hands) encourage a person to vigorous action.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Strengthener n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    06:41, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛŋkθən , ˈstrɛnkθən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
    to strengthen the leadership
    củng cố lãnh đạo

    Nội động từ

    Trở nên mạnh; trở nên vững chắc
    to strengthen someone's hands
    khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) tàm tăng bền, gia cố

    Hóa học & vật liệu

    làm bền

    Toán & tin

    tăng cường, gia cố

    Xây dựng

    hóa bền

    Điện lạnh

    gia bền

    Kỹ thuật chung

    khuếch đại
    làm chắc thêm
    làm cho vững
    gia cố
    tăng cứng

    Kinh tế

    đông đặc
    tăng nồng độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X