• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tɑːsk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:18, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /tɑːsk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự (nhất là vất vả, khó khăn)
    a difficult task
    một nhiệm vụ khó khăn
    Bài làm, bài tập
    give the boys a task to do
    hãy ra bài tập cho các học sinh làm
    Công tác, công việc
    Lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc

    Ngoại động từ

    Giao nhiệm vụ, giao việc
    to task someone to do something
    giao cho ai làm việc gì
    Chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
    mathematics tasks the child's brain
    toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng

    Cấu trúc từ

    to take somebody to task (about/for/over something)
    quở trách, phê bình, chỉ trích
    task force
    (quân sự) lực lượng đặc nhiệm

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tác vụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    công việc
    Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
    Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
    job step task
    nhiệm vụ bước công việc
    job support task
    nhiệm vụ hỗ trợ công việc
    reading task
    công việc đọc
    Task Control Area (TCA)
    phạm vi điều khiển công việc
    Task Control Block (TCB)
    khối điều khiển công việc
    Task Data Descriptions (T611e-mail) (TDD)
    Các mô tả dữ liệu công việc (T611 e-mail)
    task dispatcher
    bộ điều phối công việc
    task dump
    sự kết xuất công việc
    task execution area
    vùng thi hành công việc
    task identification
    sự nhận dạng công việc
    task identification key (TIK)
    khóa nhận dạng công việc
    task identifier (TID)
    bộ nhận dạng công việc
    task information block (TIB)
    khối thông tin công việc
    task management
    sự quản lý công việc
    task panel
    bảng công việc
    task schedule
    kế hoạch công việc
    task start
    sự bắt đầu công việc
    task state
    trình trạng công việc
    task switch
    chuyển đổi công việc
    task virtual storage
    bộ nhớ ảo công việc
    TIK (taskidentification key)
    khóa nhận dạng công việc
    visual task
    công việc cần chiếu sáng
    writing task
    công việc ghi
    nhiệm vụ
    accomplishment of task
    sự hoàn thành nhiệm vụ
    administrative task
    nhiệm vụ quản lý
    background task
    nhiệm vụ thứ cấp
    change default task group
    nhóm ngầm định nhiệm vụ thay đổi
    common task
    nhiệm vụ chung
    communication task
    nhiệm vụ truyền thông
    day task
    nhiệm vụ hàng ngày
    foreground task
    nhiệm vụ nền trước
    foreground task
    nhiệm vụ nổi
    immediate task
    nhiệm vụ tức thì
    job step task
    nhiệm vụ bước công việc
    job support task
    nhiệm vụ hỗ trợ công việc
    main task
    nhiệm vụ chính
    major task
    nhiệm vụ chính
    management task
    nhiệm vụ quản lý
    master scheduler task
    nhiệm vụ lập lịch biểu chính
    measuring task
    nhiệm vụ đo
    monitor task
    nhiệm vụ giám sát
    operator station task (OST)
    nhiệm vụ trạm thao tác
    OST (operatorstation task)
    nhiệm vụ trạm thao tác
    planned task
    nhiệm vụ theo kế hoạch
    root task
    nhiệm vụ gốc
    secondary task
    nhiệm vụ thứ yếu
    shift task
    nhiệm vụ trong một ca
    specific task
    nhiệm vụ riêng
    system task
    nhiệm vụ hệ thống
    task analysis
    sự phân tích nhiệm vụ
    task description
    sự mô tả nhiệm vụ
    task descriptor
    bộ mô tả nhiệm vụ
    task dispatcher
    bộ giao nhiệm vụ
    task management
    sự quản lý nhiệm vụ
    task overview
    tổng quan về nhiệm vụ
    task panel
    bảng nhiệm vụ
    task programmer
    người lập trình nhiệm vụ
    task queue
    hàng nhiệm vụ
    task schedule
    lịch nhiệm vụ
    task switcher
    bộ đổi nhiệm vụ
    test task
    nhiệm vụ kiểm tra
    TID (taskidentifier)
    bộ nhận biết nhiệm vụ
    unbound task set (UTS)
    tập (hợp) nhiệm vụ không liên kết
    UTS (unboundtask set)
    tập nhiệm vụ không liên kết
    work task
    nhiệm vụ làm việc
    work task
    nhiệm vụ sản xuất
    thao tác
    fixed task
    thao tác cố định
    fixed task
    thao tác định kỳ
    operator station task (OST)
    nhiệm vụ trạm thao tác
    OST (operatorstation task)
    nhiệm vụ trạm thao tác
    scheduled task
    thao tác cố định
    scheduled task
    thao tác định kỳ
    task queue
    hàng thao tác

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công việc
    task management
    sự kiểm sát, giám sát công việc
    task pay
    tiền khoán công việc
    task wages
    tiền lương theo công việc
    taskwork (taskwork)
    công việc được giao
    công việc, nhiệm vụ
    nhiệm vụ
    key task analysis
    phân tích nhiệm vụ chủ yếu
    task budgeting
    dự toán quảng cáo (theo nhiệm vụ)
    task description
    bản mô tả nhiệm vụ
    task identity
    sự xác định nhiệm vụ
    task method
    phương pháp nhiệm vụ
    task significance
    tầm quan trọng của nhiệm vụ
    taskwork (taskwork)
    việc làm theo nhiệm vụ

    Nguồn khác

    • task : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Duty, assignment, business, job, charge, stint, mission,work, chore, undertaking: It will be your task to keep theothers working.
    (major) effort, test (of strength), piece ofwork, struggle, strain: Getting him to do anything at all wasquite a task.
    Take to task. scold, reprimand, call toaccount, blame, censure, recriminate, reproach, reprove, rebuke,criticize, lecture, upbraid, chide, reprehend: I was taken totask for failing to notify the police of the break-in.

    Oxford

    N. & v.

    N. a piece of work to be done or undertaken.

    V.tr.1 make great demands on (a person's powers etc.).

    Assign atask to.
    Take to task rebuke, scold. task force (or group) 1Mil. an armed force organized for a special operation.
    A unitspecially organized for a task. [ME f. ONF tasque = OF taschef. med.L tasca, perh. f. taxa f. L taxare TAX]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X