-
(đổi hướng từ Tasks)
Thông dụng
Ngoại động từ
Chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
- mathematics tasks the child's brain
- toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công việc
- Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
- Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
- job step task
- nhiệm vụ bước công việc
- job support task
- nhiệm vụ hỗ trợ công việc
- reading task
- công việc đọc
- Task Control Area (TCA)
- phạm vi điều khiển công việc
- Task Control Block (TCB)
- khối điều khiển công việc
- Task Data Descriptions (T611e-mail) (TDD)
- Các mô tả dữ liệu công việc (T611 e-mail)
- task dispatcher
- bộ điều phối công việc
- task dump
- sự kết xuất công việc
- task execution area
- vùng thi hành công việc
- task identification
- sự nhận dạng công việc
- task identification key (TIK)
- khóa nhận dạng công việc
- task identifier (TID)
- bộ nhận dạng công việc
- task information block (TIB)
- khối thông tin công việc
- task management
- sự quản lý công việc
- task panel
- bảng công việc
- task schedule
- kế hoạch công việc
- task start
- sự bắt đầu công việc
- task state
- trình trạng công việc
- task switch
- chuyển đổi công việc
- task virtual storage
- bộ nhớ ảo công việc
- TIK (taskidentification key)
- khóa nhận dạng công việc
- visual task
- công việc cần chiếu sáng
- writing task
- công việc ghi
nhiệm vụ
- accomplishment of task
- sự hoàn thành nhiệm vụ
- administrative task
- nhiệm vụ quản lý
- background task
- nhiệm vụ thứ cấp
- change default task group
- nhóm ngầm định nhiệm vụ thay đổi
- common task
- nhiệm vụ chung
- communication task
- nhiệm vụ truyền thông
- day task
- nhiệm vụ hàng ngày
- foreground task
- nhiệm vụ nền trước
- foreground task
- nhiệm vụ nổi
- immediate task
- nhiệm vụ tức thì
- job step task
- nhiệm vụ bước công việc
- job support task
- nhiệm vụ hỗ trợ công việc
- main task
- nhiệm vụ chính
- major task
- nhiệm vụ chính
- management task
- nhiệm vụ quản lý
- master scheduler task
- nhiệm vụ lập lịch biểu chính
- measuring task
- nhiệm vụ đo
- monitor task
- nhiệm vụ giám sát
- operator station task (OST)
- nhiệm vụ trạm thao tác
- OST (operatorstation task)
- nhiệm vụ trạm thao tác
- planned task
- nhiệm vụ theo kế hoạch
- root task
- nhiệm vụ gốc
- secondary task
- nhiệm vụ thứ yếu
- shift task
- nhiệm vụ trong một ca
- specific task
- nhiệm vụ riêng
- system task
- nhiệm vụ hệ thống
- task analysis
- sự phân tích nhiệm vụ
- task description
- sự mô tả nhiệm vụ
- task descriptor
- bộ mô tả nhiệm vụ
- task dispatcher
- bộ giao nhiệm vụ
- task management
- sự quản lý nhiệm vụ
- task overview
- tổng quan về nhiệm vụ
- task panel
- bảng nhiệm vụ
- task programmer
- người lập trình nhiệm vụ
- task queue
- hàng nhiệm vụ
- task schedule
- lịch nhiệm vụ
- task switcher
- bộ đổi nhiệm vụ
- test task
- nhiệm vụ kiểm tra
- TID (taskidentifier)
- bộ nhận biết nhiệm vụ
- unbound task set (UTS)
- tập (hợp) nhiệm vụ không liên kết
- UTS (unboundtask set)
- tập nhiệm vụ không liên kết
- work task
- nhiệm vụ làm việc
- work task
- nhiệm vụ sản xuất
Kinh tế
công việc
- task management
- sự kiểm sát, giám sát công việc
- task pay
- tiền khoán công việc
- task wages
- tiền lương theo công việc
- taskwork (taskwork)
- công việc được giao
nhiệm vụ
- key task analysis
- phân tích nhiệm vụ chủ yếu
- task budgeting
- dự toán quảng cáo (theo nhiệm vụ)
- task description
- bản mô tả nhiệm vụ
- task identity
- sự xác định nhiệm vụ
- task method
- phương pháp nhiệm vụ
- task significance
- tầm quan trọng của nhiệm vụ
- taskwork (taskwork)
- việc làm theo nhiệm vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assignment , bother , burden , business , calling , charge , daily grind , deadweight , duty , effort , employment , enterprise , errand , exercise , fun and games , function , gig * , grind * , grindstone , headache * , labor , load , long row to hoe , millstone * , mission , nuisance , occupation , office , onus , pain , project , province , responsibility , stint , strain , tax , toil , trouble , undertaking , vocation , work , chore , job , purpose , role , devoir , lesson , study
verb
- charge , encumber , entrust , exhaust , lade , load , oppress , overload , push , saddle , strain , tax , test , weary , weigh , weight , drive , assignment , burden , chore , duty , effort , employment , errand , function , job , labor , mission , objective , project , stint , study , toil , undertaking , work
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ