-
(Khác biệt giữa các bản)(g)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Vật lý====== Vật lý===- =====chậu thuốc hiện hình=====+ =====chậu thuốc hiện hình=====- =====chậu rửa ản=====+ =====chậu rửa ản==========khay rửa ảnh==========khay rửa ảnh=====Dòng 31: Dòng 31: =====đĩa (tuabin)==========đĩa (tuabin)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn xoa=====+ =====bàn xoa=====- =====khay=====+ =====khay=====::[[battery]] [[tray]]::[[battery]] [[tray]]::khay đỡ bình::khay đỡ bìnhDòng 158: Dòng 158: ::[[upper]] [[tray]]::[[upper]] [[tray]]::khay trên::khay trên- =====đĩa=====+ =====đĩa=====- =====máng=====+ =====máng=====::[[cable]] [[tray]]::[[cable]] [[tray]]::máng cáp::máng cápDòng 175: Dòng 175: ::[[water]] [[inlet]] [[tray]]::[[water]] [[inlet]] [[tray]]::máng thu nước::máng thu nước- =====mâm=====+ =====mâm=====- =====phễu=====+ =====phễu==========tấm đáy==========tấm đáy======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bàn nâng=====+ =====bàn nâng=====- =====chậu=====+ =====chậu=====- =====thùng=====+ =====thùng=====::[[tray]] [[thickener]]::[[tray]] [[thickener]]::thùng lắng nhiều ngăn::thùng lắng nhiều ngăn03:54, ngày 14 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khay
- battery tray
- khay đỡ bình
- battery tray
- khay đựng ắc quy
- bubble tray
- khay bọt khí
- card tray
- khay đựng thẻ
- card tray
- khay sửa phiếu
- cascade tray
- khay cascade
- chill tray
- khay lạnh (đựng thực phẩm)
- chilled tray
- khay lạnh
- collating transit tray
- khay lựa chọn để vận chuyển
- color tray
- khay màu
- compartmented tray
- khay (có) ngăn
- condensate tray
- khay lỏng ngưng
- condensate tray
- khay phần ngưng
- delivery tray
- khay phân phối (giấy)
- dissecting tray
- khay giải phẫu
- dissecting tray
- khay mổ
- draining tray
- khay xả dầu
- drip tray
- khay dầu
- drip tray
- khay hứng nhỏ giọt
- drip tray
- khay hứng nước ngưng
- drip tray
- khay nước ngưng
- drip tray (heater) mat
- khay hứng nước ngưng
- drip tray heater mat
- tấm sưởi khay hứng nước ngưng
- egg tray
- khay đựng trứng
- feed tray
- khay cấp
- feed tray
- khay nạp giấy
- flexible tray
- khay mềm
- food tray
- khay thức ăn
- freezer tray
- khay kết đông
- freezing tray
- khay kết đông
- ice tray
- khay (nước) đá
- ice tray
- khay đá
- loading tray
- khay nạp
- oil tray
- khay hứng dầu
- oil tray
- khay hứng đầu
- paper feed tray
- khay cấp giấy
- paper tray
- khay đựng giấy
- paper tray
- khay giấy
- product tray
- khay đựng sản phẩm
- punched-card carrying tray
- khay chứa phiếu đục lỗ
- receiving tray
- khay nhận
- refrigerant tray
- khay môi chất lạnh
- save-all tray
- khay thu hồi nước trắng
- sieve tray
- khay rây
- storage tray
- khay (đựng hàng) bảo quản
- top tray
- khay đỉnh
- tray delivery mechanism
- cơ cấu giao vận khay
- tray denesting
- máy tháo khay
- tray erector
- dụng cụ đựng khay
- tray evaporator
- giàn bay hơi kiểu khay
- tray freezer
- máy kết đông kiểu khay
- tray froster
- máy kết đông kiểu khay
- tray ice generator
- máy sản xuất (nước) đá dạng khay
- tray ice generator (maker
- máy sản xuất nước đá dạng khay
- tray ice maker
- máy sản xuất (nước) đá dạng khay
- tray ice making machine
- máy sản xuất (nước) đá dạng khay
- tray packing
- sự đóng gói theo khay
- tray packing machine
- máy đóng kiện khay
- tray sealer
- vật liệu bít kín khay
- tray thermometer
- nhiệt kế kiểu khay
- tray tower
- tháp khay
- upper tray
- khay trên
Tham khảo chung
- tray : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ