• Revision as of 12:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸vaiə´leiʃən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
    to violate a law
    vi phạm một đạo luật
    to violate an oath
    lỗi thề
    Hãm hiếp (đàn bà, con gái)
    Phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá nhân, giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
    to violate someone's peace
    phá rối sự yên tĩnh của ai
    (tôn giáo) xúc phạm, đối xử một cách thiếu tôn kính, đối xử vô lễ (đối với một nơi thiêng liêng)
    to violate a sanctuary
    xúc phạm thánh đường

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự vi phạm
    Bipolar Violation (BPV)
    sự vi phạm lưỡng cực
    boundary violation
    sự vi phạm biên
    code violation
    sự vi phạm mã
    Code Violation (CV)
    sự vi phạm mã
    line code violation
    sự vi phạm mã hàng
    segmentation violation (SEGV)
    sự vi phạm phân đoạn
    segv (segmentationviolation)
    sự vi phạm phân đoạn
    traffic violation
    sự vi phạm giao thông
    vi phạm
    Bipolar Violation (BPV)
    sự vi phạm lưỡng cực
    Bit Interleaved Parity Violation (BIPV)
    Vi phạm Băng ngang của xen bit
    boundary violation
    sự vi phạm biên
    code violation
    sự vi phạm mã
    Code Violation (CV)
    sự vi phạm mã
    Code Violation CP bit parity (CVCP)
    Vi phạm mã - Ngang bằng chẵn lẻ bit CP
    Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
    Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
    Code Violation Far End (CVFE)
    vi phạm mã - đầu xa
    Code Violation P bit (CVP)
    Vi phạm mã - bit P
    line code violation
    sự vi phạm mã hàng
    Link Integrity Violation (LIV)
    vi phạm tính nguyên vẹn của tuyến nối
    segmentation violation (SEGV)
    sự vi phạm phân đoạn
    segv (segmentationviolation)
    sự vi phạm phân đoạn
    traffic violation
    sự vi phạm giao thông

    Kinh tế

    sự vi phạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X