-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: =====(động vật học) màng da (ở chân vịt...)==========(động vật học) màng da (ở chân vịt...)=====- =====(kiến trúc) thân (thanhrầm)=====+ =====(kiến trúc) thân (thanh dầm)==========(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)==========(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)=====Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cobweb , complexity , entanglement , fabric , fiber , filigree , gossamer , interconnection , interlacing , involvement , labyrinth , lacework , lattice , mat , matting , maze , mesh , meshwork , morass , net , network , plait , reticulation , screen , skein , snarl , tangle , texture , tissue , toil , trellis , warp , weave , webbing , weft , wicker , woof , netting , cat's cradle , jungle , knot , contexture , warp and woof , ensnare , entangle , membrane , snare , trap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ