-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Nội động từ.wrote, (từ cổ,nghĩa cổ).writ;.written, (từ cổ,nghĩa cổ).writ===+ ===Nội động từ [[wrote]], (từ cổ,nghĩa cổ) [[writ]]; [[written]], (từ cổ,nghĩa cổ) [[writ]]========Viết==========Viết=====Dòng 17: Dòng 17: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký=====+ ===Ngoại động từ .wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) .writ; .written, (từ cổ,nghĩa cổ) .writ======Ngoại động từ .wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) .writ; .written, (từ cổ,nghĩa cổ) .writ===Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- address , author , autograph , bang out , chalk * , commit , communicate , comp , compose , copy , correspond , create , dash off , draft , draw up * , drop a line , drop a note , engross , formulate , ghost , indite , ink , inscribe , jot down , knock off * , knock out * , letter , note , note down , pen , pencil , print , push a pencil , put in writing , record , reproduce , rewrite , scrawl , scribble , scribe , scriven , set down , set forth , sign , take down , tell , transcribe , turn out , typewrite , write down , write up , produce , scratch , subscribe , superscribe (write on the top or outsideof anything)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ