• (đổi hướng từ Alcohols)
    /´ælkə¸hɔl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu cồn

    Bột trang điểm (từ này có nguồn gốc từ Arab)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rượu
    absolute alcohol
    rượu tuyệt đối
    acid alcohol resistance
    kháng axit rượu, tính chịu axit rượu
    alcohol addict
    chứng nghiện rượu
    alcohol carburetor
    cacburetơ rượu
    alcohol derivative
    chất lấy từ rượu
    alcohol distillery
    nhà máy rượu
    alcohol level
    nivô rượu
    alcohol thermometer
    nhiệt kế rượu
    aromatic alcohol
    rượu thơm, rượu mạch vòng
    benzyl alcohol
    rượu benzyl
    bornyl alcohol
    rượu bocnyl
    camphyl alcohol
    rượu camphyl
    dehydrated alcohol
    rượu khan
    dehydrated alcohol
    rượu khử nước, cồn tinh thiết
    dehydrated alcohol
    rượu đã loại nước
    denatured alcohol
    rượu biến chất
    denatured alcohol
    rượu biến tính
    denatured alcohol
    rượu đã metyl hóa
    arachic alcohol
    rượu arachic
    eicosyl alcohol
    rượu eicosyl
    ethyl alcohol
    rượu etyl
    European Alcohol Brandy and Spirit Union
    Hiệp hội rượu Brandy và rượu mạnh Châu Âu
    grain alcohol
    rượu từ ngũ cốc
    hexyl alcohol
    rượu hexyl
    higher alcohol
    rượu cấp cao
    isopropyl alcohol
    rượu isopropyl
    methane alcohol
    rượu metan
    methyl alcohol
    rượu metyl
    methyl alcohol
    rượu metyla
    pentabasic alcohol
    rượu năm lần
    pentyl alcohol
    rượu pentyl
    amyl alcohol
    rượu amyl
    phenylic alcohol
    rượu phenylic
    polyhydric alcohol
    rượu nhiều lần
    polyvinyl alcohol (PVAL)
    rượu polyvinyl
    polyvinyl alcohol size
    dùng dịch hồ rượu polyvinyl
    primary alcohol
    rượu bậc nhất
    pure alcohol
    rượu tinh khiết
    PVAL (polyvinylalcohol)
    rượu polyvinyl
    rectified alcohol
    rượu tinh chế
    secondary alcohol
    rượu bậc hai
    tertiary alcohol
    rượu bậc ba
    thujyl alcohol
    rượu thujyl
    unsaturated alcohol
    rượu không bão hòa
    wobble alcohol
    rượu metanol
    wood alcohol
    rượu gỗ
    wood alcohol
    rượu metyl

    Kinh tế

    rượu
    absolute alcohol
    rượu etilic không thấm nước
    agrain alcohol
    rượu uống
    alcohol concentration
    nồng độ rượu
    alcohol content
    hàm lượng rượu
    alcohol distillation
    sự cất rượu
    alcohol gaufre
    rượu kế
    alcohol plant
    nhà máy rượu
    alcohol tolerance
    độ bền rượu
    alcohol-fermentation
    sự lên men rượu
    alcohol-free beverage
    đồ uống không có rượu
    allyl alcohol
    rượu alilic
    amyl alcohol
    rượu amilic
    anhydrous alcohol
    rượu khan
    beet alcohol
    rượu từ mật rỉ
    crude alcohol
    rượu etilic uống
    denatured alcohol
    rượu thô
    food alcohol
    rượu biến tính
    grape alcohol
    rượu từ nho
    industrial ethyl alcohol
    rượu etilic công nghiệp
    low-proof alcohol
    rượu nồng độ thấp
    main product alcohol
    rượu tinh chế
    rectified alcohol
    rượu tinh chế
    specially denatured alcohol
    rượu biến tính đặc biệt
    sulphite waste liquor alcohol
    rượu Etilic từ hồ Sunfit
    wood waste alcohol
    rượu etilic từ phế liệu gỗ
    rượu cồn

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    rượu, ancol

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X