• (đổi hướng từ Exported)
    /iks´pɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng xuất khẩu; ( số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
    Sự xuất khẩu
    ( định ngữ) xuất khẩu
    export duty
    thuế xuất khẩu

    Động từ

    Xuất khẩu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) xuất cảng

    Xây dựng

    hàng xuất khẩu

    Kỹ thuật chung

    sự xuất khẩu

    Kinh tế

    bán ra nước ngoài
    sự xuất khẩu
    diversified export
    sự xuất khẩu đa dạng (hóa) (nhiều mặt hàng)
    sample export
    sự xuất khẩu hàng mẫu
    xuất khẩu
    advanced settlement of export exchange
    sự nộp trước ngoại hối xuất khẩu
    allied export selling companies
    các công ty xuất khẩu liên doanh
    application for export license
    đơn xin giấy phép xuất khẩu
    boost export to [[]]...)
    đẩy mạnh xuất khẩu
    British Export Board
    Cục Xuất khẩu Anh quốc
    built-in export department
    phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất)
    camouflaged export
    xuất khẩu ngụy trang
    capital export
    xuất khẩu vốn
    certificate for export
    giấy chứng xuất khẩu hợp cách
    certificate of export license
    giấy phép xuất khẩu
    Chinese Export commodities fair
    hội giao dịch hàng hóa xuất khẩu Trung Quốc
    combination export manager
    giám đốc phòng xuất khẩu liên hợp
    commodities available for export
    hàng hóa để xuất khẩu
    commodity export
    xuất khẩu hàng hóa
    conditional export
    xuất khẩu có điều kiện
    consignment export insurance
    bảo hiểm xuất khẩu gửi bán
    control of export
    quản lý xuất khẩu
    credit export
    xuất khẩu tín dụng
    credit for export on a consignment
    tín dụng dành cho xuất khẩu ủy thác
    crisis export
    xuất khẩu nguy cơ
    customs in charge of export
    thuế quan xuất khẩu
    decline in export price
    sự sụt giảm giá xuất khẩu
    definition of export quotations
    hạn định về giá xuất khẩu (của Mỹ)
    dependence on export
    sự dựa vào xuất khẩu
    direct export
    xuất khẩu trực tiếp
    discount of short term export claims
    chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
    diversification of export
    đa dạng hóa xuất khẩu
    diversified export
    sự xuất khẩu đa dạng (hóa) (nhiều mặt hàng)
    division of export
    phòng xuất khẩu
    domestic export
    xuất khẩu quốc nội
    exhibition export
    xuất khẩu triển lãm
    export abroad
    xuất khẩu đối ngoại
    export abroad
    xuất khẩu ra ngoài nước
    export abroad
    xuất khẩu ra nước ngoài
    export account
    tài khoản xuất khẩu
    export advance
    tiền tạm ứng xuất khẩu
    export advertising
    quảng cáo xuất khẩu
    export agency agreement
    hiệp định đại lý xuất khẩu
    export agency agreement
    thỏa thuận đại lý xuất khẩu
    export agent
    đại lý thương mại xuất khẩu
    export agent
    đại lý xuất khẩu
    export amendment
    điều chỉnh phê duyệt xuất khẩu
    export assistance register
    sự đăng ký trợ giúp xuất khẩu (của nước Anh)
    export assistance register
    sự đăng trợ giúp xuất khẩu (của nước Anh)
    export authorization
    giấy phép xuất khẩu
    export authorization
    giấy ủy nhiệm xuất khẩu
    export availability
    số lượng sẵn có để xuất khẩu
    export base
    nền tảng xuất khẩu
    export bazaar
    hội chợ hàng xuất khẩu
    export beer
    bia xuất khẩu
    export bid
    sự chào giá xuất (khẩu)
    export bill (ofexchange)
    hối phiếu xuất khẩu
    export bill for collection
    hối phiếu xuất khẩu nhờ thu
    export bill of lading
    vận đơn xuất khẩu
    export bill purchased
    hối phiếu áp hối xuất khẩu
    export bill receivable
    hối phiếu xuất khẩu phải thu
    export bonus
    tiền khuyến khích xuất khẩu
    export bonus
    tiền thưởng xuất khẩu
    export bounty
    tiền thưởng xuất khẩu
    export broker
    người môi giới xuất khẩu
    export business
    nghiệp vụ xuất khẩu
    export by deferred payment
    xuất khẩu theo phương thức trả chậm
    export by turnkey contract
    xuất khẩu theo phương thức hợp đồng bao trọn
    export cartels
    các-ten xuất khẩu
    export certification
    giấy chứng nhận xuất khẩu
    export certification
    giấy chứng xuất khẩu
    export clubs
    các câu lạc bộ xuất khẩu
    export commission
    hoa hồng xuất khẩu
    export commission agent
    đại lý hoa hồng xuất khẩu
    export commission agent
    người đại lý mua hàng xuất khẩu
    export commission house
    hàng đại lý mua hàng xuất khẩu
    export commission house
    hãng đại lý mua hàng xuất khẩu
    export commissioner
    người đại lý xuất khẩu
    export commodity
    hàng hóa xuất khẩu
    export company
    công ty xuất khẩu
    export contract
    hợp đồng xuất khẩu
    export control
    quản lý xuất khẩu
    export credit
    tín dụng xuất khẩu
    export credit guarantee
    đảm bảo tín dụng xuất khẩu
    Export Credit Guarantee Department
    Cơ quan Bảo đảm Tín dụng Xuất khẩu (của chính phủ Anh)
    export Credit guarantee Department
    cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
    export credit insurance
    bảo hiểm tín dung xuất khẩu
    export credit insurance
    bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
    export credit insurance
    bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
    export credit risk
    rủi ro tín dụng xuất khẩu
    Export Credits Guarantee Department
    cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu
    export crop
    cây trồng xuất khẩu
    export crop
    nông sản xuất khẩu
    export curing
    sự ướp muối hàng xuất khẩu
    export customs entry
    tờ khai hải quan xuất khẩu
    export declaration
    tờ khai xuất khẩu
    export department
    ban xuất khẩu
    export development fund
    quỹ phát triển xuất khẩu
    export director
    giám đốc xuất khẩu
    export discount
    chiết khấu xuất khẩu
    export documents
    các chứng từ xuất khẩu
    export drawback
    sự hoàn thuế tái xuất khẩu
    export drive
    cuộc vận động đẩy mạnh xuất khẩu
    export drive
    đợt phát động xuất khẩu
    export drop shipper
    người trung gian xuất khẩu
    export dumping
    bán phá giá xuất khẩu
    export duty
    thuế xuất khẩu
    export earnings
    tiền lời xuất khẩu
    export entry
    tờ khai xuất khẩu (ở hai quan)
    export entry
    tờ khai xuất khẩu (ở hải quan)
    export exchange
    hối đoái xuất khẩu
    export expansion
    sự mở rộng xuất khẩu
    export factoring
    bao thanh toán xuất khẩu
    Export Finance & Insurance Corporation
    công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu
    Export Finance & insurance Corporation
    Công ty Bảo hiểm và Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
    export finance insurance
    bảo hiểm tài chính xuất khẩu
    export financing
    sự cấp vốn xuất khẩu
    export firm
    hãng buôn xuất khẩu
    export first
    xuất khẩu trước (nhập khẩu sau)
    export flow function
    hàm số lưu lượng xuất khẩu
    export freight
    vận phí xuất khẩu
    export freight and insurance
    vận phí và phí bảo hiểm xuất khẩu
    export function
    hàm xuất khẩu
    export goods
    hàng xuất khẩu
    export growth potential
    tiềm năng tăng trưởng xuất khẩu
    export house
    hãng buôn xuất khẩu
    export incentives
    những biện pháp khuyến khích xuất khẩu
    export inspection system
    chế độ kiểm nghiệm xuất khẩu
    export insurance
    bảo hiểm xuất khẩu
    export investment
    đầu tư xuất khẩu
    export invoice
    hóa đơn xuất khẩu
    export letter of credit
    thư tín dụng xuất khẩu
    export licence
    giấy phép xuất khẩu
    export list
    biểu thuế xuất khẩu
    export list
    danh mục hàng hóa xuất khẩu
    export manager
    giám đốc xuất khẩu
    export manager
    trưởng phòng xuất khẩu
    export manager
    trưởng phòn xuất khẩu
    export manifest
    bản kê khai hàng hóa xuất khẩu
    export manifest
    đơn khai hàng hóa xuất khẩu
    export market
    thị trường xuất khẩu
    export market study
    nghiêm cứu thị trường xuất khẩu
    export market study
    nghiên cứu thị trường xuất khẩu
    export marketing
    tiếp thị xuất khẩu
    export merchant
    nhà buôn bán xuất khẩu
    export merchant
    thương nhân xuất khẩu
    export monopoly
    độc quyền xuất khẩu
    export multiplier
    số nhân xuất khẩu
    export multiplier
    số nhân xuất khẩu (số tăng gấp bội của mức xuất khẩu)
    export of capital
    xuất khẩu tư bản
    export of capital
    xuất khẩu vốn
    export of commodities
    xuất khẩu hàng hóa
    export of goods
    xuất khẩu hàng hóa
    export of labour and services
    xuất khẩu lao động và dịch vụ
    export of plant and equipment
    sự tái xuất khẩu những thiết bị máy móc đã nhập
    export of primary product
    người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
    export of services
    xuất khẩu dịch vụ
    export of technology
    xuất khẩu công nghệ
    export of technology
    xuất khẩu kỹ thuật
    export operation
    dịch vụ xuất khẩu
    export operation
    hoạt động xuất khẩu
    export orders
    đơn đặt hàng xuất khẩu
    export packers
    công ty bao bì xuất khẩu
    export packing
    bao bì xuất khẩu
    export packing for buyer's account
    phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu
    export permit
    giấy phép xuất khẩu
    export point
    địa điểm xuất khẩu
    export port
    cảng xuất khẩu
    export price
    giá xuất khẩu
    export price index
    chỉ số giá (hàng) xuất khẩu
    export procedures
    thủ tục xuất khẩu
    export proceeds
    số thu xuất khẩu
    export processing needs
    nhu cầu chế biến xuất khẩu
    export producer
    nhà sản xuất xuất khẩu
    export product
    sản phẩm xuất khẩu
    export promotion
    đẩy mạnh xuất khẩu
    export promotion
    xúc tiến xuất khẩu
    Export Promotion Department
    Bộ Xúc tiến Xuất khẩu
    export quality
    phẩm chất xuất khẩu
    export quota
    hạn ngạch xuất khẩu
    export quota
    phối ngạch xuất khẩu
    export quotation
    giá báo xuất khẩu
    export rebate
    sự hoàn lại thuế xuất khẩu
    export rebate scheme
    chế độ giảm thuế xuất khẩu
    export regulations
    điều lệ xuất khẩu
    export reject
    hàng xuất khẩu trả lại
    export restitution
    bù đắp thiệt hại xuất khẩu
    export restitution
    trợ cấp xuất khẩu
    export restraint agreement
    hiệp định hạn chế xuất khẩu
    export restriction
    rủi ro xuất khẩu
    export restriction
    sự hạn chế xuất khẩu
    export restrictions
    hạn chế xuất khẩu
    export retention quota
    hạn ngạch giữ lại ngoại hối xuất khẩu
    export risk
    rủi ro xuất khẩu
    export sales
    doanh thu xuất khẩu
    export sales manager
    giám đốc bán hàng xuất khẩu
    export sales manager
    giám đốc phòng bán hàng xuất khẩu
    export side
    bên xuất khẩu
    export subsidy
    trợ cấp xuất khẩu
    export sundry charges
    tạp chí xuất khẩu
    export sundry charges
    tạp phí xuất khẩu/ /phụ phí cho công việc xuất khẩu
    export surplus
    thặng dư xuất khẩu
    export tariff
    biểu thuế xuất khẩu
    export tax relief
    giảm thuế thu nhập xuất khẩu
    export techniques (to...)
    xuất khẩu kỹ thuật
    export tender
    gọi thầu xuất khẩu
    export trade
    thương mại xuất khẩu
    export value
    giá trị xuất khẩu
    export visa system
    chế độ phê duyệt xuất khẩu (hạn ngạch hàng dệt)
    export-led growth
    sự tăng trưởng kinh tế nhờ vào xuất khẩu
    export-led growth
    tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu
    export-led import
    xuất khẩu kéo theo nhập khẩu
    export-oriented
    chú trọng xuất khẩu
    export-oriented
    định hướng về xuất khẩu
    export-oriented economy
    nền kinh tế định hướng theo xuất khẩu
    export-oriented firm
    xí nghiệp có định hướng xuất khẩu
    export-oriented industry
    công nghiệp hướng vào xuất khẩu
    export-tax relief
    sự giảm miễn thuế xuất khẩu
    export-tax relief
    sự giảm, miễn thuế xuất khẩu
    general export
    tổng ngạch xuất khẩu
    gold export
    xuất khẩu vàng
    good for export seal
    nhãn xuất khẩu
    gross export value
    giá trị xuất khẩu gộp
    gross export value
    tổng giá trị xuất khẩu
    guarantee of export credits
    bảo đảm tín dụng xuất khẩu
    hunger export
    xuất khẩu đổi
    incentive export system
    chế độ khuyến khích xuất khẩu
    including (export) packing
    gồm cả phí tổn bao bì (xuất khẩu)
    indirect export
    xuất khẩu gián tiếp
    invisible export
    xuất khẩu vô hình
    joint export department
    ban, phòng xuất khẩu liên hợp
    knockdown export
    xuất khảu rời từng món
    knockdown export
    xuất khẩu rời từng món
    labour (andservice) export
    xuất khẩu lao động
    licensing of export
    cho phép xuất khẩu
    limited system of export subsidies
    chế độ trợ cấp xuất khẩu hạn chế
    mainstay of export
    số lượng lớn xuất khẩu
    manufactured export
    xuất khẩu hàng công nghiệp
    manufacturer's export agent
    đại lý xuất khẩu của nhà sản xuất
    merchandise export
    xuất khẩu hàng hóa
    method of the export inspection
    phương pháp kiểm tra xuất khẩu
    net export
    xuất khẩu ròng
    net export
    xuất khẩu tịnh
    net export value
    giá trị xuất khẩu ròng
    North American Export Grain Association
    Hiệp hội Mễ cốc Xuất khẩu Bắc Mỹ
    offer subject to export licence
    giá báo tùy vào việc nhận đơn giấy phép xuất khẩu
    petroleum export country
    nước xuất khẩu dầu hỏa
    piggy-back export scheme
    phương án xuất khẩu kiểu kí sinh
    port of export
    cảng xuất khẩu
    preferential export
    xuất khẩu ưu đãi
    preferential export
    xuất khẩu ưu tiên
    prefinancing of export transactions
    tín dụng cấp vốn trước xuất khẩu
    processing deal for export
    ủy thác gia công xuất khẩu
    product for export
    sản phẩm xuất khẩu
    protective export duty
    thuế xuất khẩu bảo hộ
    protective export duty
    thuế xuất khẩu có tính bảo hộ
    quantum indexes of export and import
    chỉ số số lượng xuất khẩu
    railway export bill of lading
    vận đơn xuất khẩu đường sắt
    re-export
    sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập)
    re-export undertaking
    giấy cam kết tái xuất khẩu
    [[reexport (re-export)
    sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập)
    [[reexport (re-export)
    tái xuất khẩu (hàng đã nhập)
    release of gold (forexport)
    sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng
    restriction of export
    sự hạn chế xuất khẩu
    sacrifice export
    xuất khẩu lỗ vốn
    sample export
    sự xuất khẩu hàng mẫu
    special export
    xuất khẩu chuyên ngành
    subsidized export
    xuất khẩu được chính phủ trợ cấp
    subsidy for export
    trợ cấp xuất khẩu
    system of export allotment quota
    chế độ hạn ngạch xuất khẩu
    table of export duty
    bảng thuế xuất khẩu
    tax exempt export
    xuất khẩu miễn thuế
    temporary export
    xuất khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu....)
    timber export
    xuất khẩu gỗ
    tobacco processing for export
    chế biến lá thuốc để xuất khẩu
    token export
    xuất khẩu danh nghĩa, tượng trưng
    total commodity export
    tổng số xuất khẩu hàng hóa
    total export
    tổng ngạch xuất khẩu
    total volume of export trade
    tổng khối lượng mậu dịch xuất khẩu
    trade credit on export
    tín dụng (mậu dịch) xuất khẩu
    turnkey plan export
    xuất khẩu thiết bị công xưởng trọn bộ "giao khoá"
    unilateral export
    xuất khẩu đơn phương
    visible export
    xuất khẩu vô hình
    voluntary export quanta
    hạn ngạch xuất khẩu tự động
    voluntary export quota
    hạn ngạch xuất khẩu tự động
    voluntary export restraint
    tự nguyện hạn chế xuất khẩu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    buy , import

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X