• Kỹ thuật chung

    độ làm lạnh
    độ lạnh
    nhiệt độ thấp
    low temperature fouling
    đóng muội do nhiệt độ thấp
    low temperature torque
    mômen xoắn ở nhiệt độ thấp
    low temperature toughness
    độ bền nhiệt độ thấp
    low-temperature acoustics
    âm học nhiệt độ thấp
    low-temperature area
    vùng nhiệt độ thấp
    low-temperature area [region]
    vùng nhiệt độ thấp
    low-temperature battery
    dàn ở nhiệt độ thấp
    low-temperature battery
    ắcqui nhiệt độ thấp
    low-temperature cabinet
    quầy nhiệt độ thấp
    low-temperature carboniza-tion
    cacbon hóa nhiệt độ thấp
    low-temperature carboniza-tion
    chưng khô nhiệt độ thấp
    low-temperature carbonization
    quá trình cacbon hóa ở nhiệt độ thấp
    low-temperature cascade system
    tầng hầm (ở) nhiệt độ thấp
    low-temperature case
    quầy có nhiệt độ thấp
    low-temperature case
    trường hợp nhiệt độ thấp
    low-temperature chamber
    buồng (ở) nhiệt độ thấp
    low-temperature charaterstics
    đặc trưng nhiệt độ thấp
    low-temperature chest
    hòm nhiệt độ thấp
    low-temperature circuit
    sơ đồ nhiệt độ thấp
    low-temperature compartment
    khoang nhiệt độ thấp
    low-temperature condenser chamber
    giàn lạnh ở nhiệt độ thấp
    low-temperature cooler
    dàn ở nhiệt độ thấp
    low-temperature cooler
    quầy nhiệt độ thấp
    low-temperature counter
    quầy có nhiệt độ thấp
    low-temperature dehydration
    sấy ở nhiệt độ thấp
    low-temperature distillation
    cất ở nhiệt độ thấp
    low-temperature engine
    máy ở nhiệt độ thấp
    low-temperature engineering
    kỹ thuật nhiệt độ thấp
    low-temperature engineering
    máy ở nhiệt độ thấp
    low-temperature field
    phạm vi nhiệt độ thấp
    low-temperature field
    vùng nhiệt độ thấp
    low-temperature fraction [fractionation process]
    sự tinh cất ở nhiệt độ thấp
    low-temperature fractionation process
    tinh cất ở nhiệt độ thấp
    low-temperature gas scrubbing
    lọc khí ở nhiệt độ thấp
    low-temperature gas separation
    tách khí ở nhiệt độ thấp
    low-temperature gas separation plant
    trạm tách khí ở nhiệt độ thấp
    low-temperature gas separation system
    trạm tách khí ở nhiệt độ thấp
    low-temperature heat pump refrigerator
    tủ lạnh bơm nhiệt độ thấp
    low-temperature heat pump refrigerator
    tủ lạnh bơm nhiệt nhiệt độ thấp
    low-temperature heat pump system
    bộ thu nhiệt thải nhiệt độ thấp
    low-temperature heat pump system
    hệ (thống) bơm nhiệt độ thấp
    low-temperature heat source
    nguồn nhiệt ở nhiệt độ thấp
    low-temperature hygrometry
    phép đo độ ẩm nhiệt độ thấp
    low-temperature performance
    tính năng nhiệt độ thấp
    low-temperature physics
    vật lý nhiệt độ thấp
    low-temperature process
    quá trình nhiệt độ thấp
    low-temperature radiation
    bức xạ nhiệt độ thấp
    low-temperature range
    khoảng nhiệt độ thấp
    low-temperature range
    phạm vi nhiệt độ thấp
    low-temperature range
    vùng nhiệt độ thấp
    low-temperature refrigerating arrangement
    hệ (thống) lạnh nhiệt độ thấp
    low-temperature refrigerating arrangement
    thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
    low-temperature refrigerating arrangement [plant
    hệ thống lạnh nhiệt độ thấp
    low-temperature refrigerating plant
    hệ (thống) lạnh nhiệt độ thấp
    low-temperature refrigerating plant
    thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
    low-temperature refrigerating system
    hệ (thống) lạnh nhiệt độ thấp
    low-temperature refrigerating system
    thiết bị lạnh nhiệt độ thấp
    low-temperature refrigerator
    tủ lạnh nhiệt độ thấp
    low-temperature region
    vùng nhiệt độ thấp
    low-temperature scale
    thang nhiệt độ thấp
    low-temperature section
    khu vực nhiệt độ thấp
    low-temperature separation
    tách chất ở nhiệt độ thấp
    low-temperature shock
    sốc nhiệt độ thấp
    low-temperature side
    phía nhiệt độ thấp
    low-temperature space
    không gian nhiệt độ thấp
    low-temperature steam
    hơi ở nhiệt độ thấp
    low-temperature storage vessel
    bình chứa ở nhiệt độ thấp
    low-temperature structure
    cấu trúc nhiệt độ thấp
    low-temperature system [plant
    hệ thống lạnh nhiệt độ thấp
    low-temperature tank
    bồn chứa nhiệt độ thấp
    low-temperature tar
    guđron nhiệt độ thấp
    low-temperature techniques
    kỹ thuật nhiệt độ thấp
    low-temperature technology
    công nghệ nhiệt độ thấp
    low-temperature terminology
    thuật ngữ nhiệt độ thấp
    low-temperature test
    sự thử nhiệt độ thấp
    low-temperature test cabinet
    tủ thử nghiệm nhiệt độ thấp
    low-temperature thermometer
    nhiệt kế nhiệt độ thấp
    low-temperature thermostat
    rơle nhiệt độ thấp
    low-temperature thermostat
    thermostat nhiệt độ thấp
    low-temperature trailer
    rơmoóc nhiệt độ thấp
    low-temperature window
    cửa sổ nhiệt độ thấp
    low-temperature zone
    vùng nhiệt độ thấp
    precision low-temperature thermometry
    đo nhiệt chính xác ở nhiệt độ thấp
    sự làm lạnh
    sự lạnh

    Y học

    nhiệt độ thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X