• (đổi hướng từ Sicked)
    /sick/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh
    a sick man
    người ốm
    to be sick of a fever
    bị sốt
    to be sick of love
    ốm tương tư
    Buồn nôn
    to feel (turn) sick
    buồn nôn, thấy lợm giọng
    to be sick
    nôn
    (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại

    Ngoại động từ

    (thông tục) nôn, mửa (thức ăn)
    Xuýt (chó) ( (thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)
    sick him!
    sục đi!

    Nội động từ

    (thông tục) oẹ, trớ

    Danh từ

    (thông tục) chất nôn ra, chất mửa ra
    ( the sick) những người ốm

    Cấu trúc từ

    sick to death of
    (thông tục) chán, ngán, ngấy
    sick and tried of
    (thông tục) chán, ngán, ngấy
    to be sick of doing the same work
    chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc
    sick at (about)
    (thông tục) đau khổ, ân hận
    to be sick at failing to pass the examination
    đau khổ vì thi trượt
    sick for
    nhớ
    to be sick for home
    nhớ nhà, nhớ quê hương

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bệnh
    sick leave
    nghỉ phép vì bệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X