-
Sick
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(đổi hướng từ Sicking)Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ailing , bedridden , broken down , confined , debilitated , declining , defective , delicate , diseased , disordered , down , feeble , feverish , frail , funny * , green * , hospitalized , ill , impaired , imperfect , in a bad way , incurable , indisposed , infected , infirm , in poor health , invalid , laid-up , lousy , mean , nauseated , not so hot , peaked , poorly , qualmish , queasy , rickety , rocky , rotten , run down , sick as a dog , suffering , tottering , under medication , under the weather * , unhealthy , unwell , weak , wobbly , black , ghoulish , macabre , morose , sadistic , sickly , blas
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ