-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
geologic
- búa địa chất
- geologic hammer
- cấu tạo địa chất
- geologic structure
- cột địa chất
- geologic column
- khảo sát địa chất
- geologic investigation
- kỹ sư địa chất
- geologic engineer
- kỷ địa chất
- geologic period
- mặt cắt địa chất
- geologic section
- nhiệt kế địa chất
- geologic thermometer
- Những ứng dụng địa chất học của cảm nhận từ xa (Chương trình) (IUGS/UNESCO)
- Geologic Applications of Remote Sensing (Program) (IUGS/UNESCO) (GARS)
- phân tích địa chất
- geologic analysis
- quá trình địa chất
- geologic process
- sự khảo sát địa chất
- geologic examination
- sự khảo sát địa chất
- geologic prospecting
- sự phân bố địa chất
- geologic distribution
- sự phân vùng địa chất
- geologic regionalization
- sự thăm dò địa chất
- geologic reconnaissance
- tài liệu khảo sát địa chất
- geologic prospection data
- tài liệu địa chất
- geologic document
- thời kỳ địa chất
- geologic period
- tính toán địa chất công trình
- engineering geologic design
- tỉnh địa chất
- geologic province
- tọa độ địa chất
- geologic position
- đặc điểm địa chất
- geologic feature
- địa bàn địa chất
- geologic compass
- đội địa chất
- geologic crew
geology
- bản đồ địa chất khu vực
- areal geology map
- tầng địa chất
- layer of geology
- đặc trưng địa chất
- geology characteristic
- địa chất bề mặt
- areal geology
- địa chất bề mặt
- face geology
- địa chất bề mặt
- surface geology
- địa chất biển
- marine geology
- địa chất cấu trúc
- structural geology
- địa chất công trình
- engineering geology
- địa chất công trình
- Geology, Engineering
- địa chất dầu mỏ
- oil geology
- địa chất dầu mỏ
- petroleum geology
- địa chất dưới tầng mặt
- subsurface geology
- địa chất học
- dynamic geology
- địa chất học cấu tạo
- formational geology
- địa chất học dầu mỏ
- petroleum geology
- địa chất học ứng dụng
- applied geology
- địa chất học đại cương
- general geology
- địa chất khu vực
- area geology
- địa chất khu vực
- areal geology
- địa chất kiến tạo
- geotectonic geology
- địa chất kinh tế
- economic geology
- địa chất lịch sử
- historical geology
- địa chất lưu vực
- catchment geology
- địa chất mỏ
- mining geology
- địa chất nền móng
- foundation geology
- địa chất ngoài trời
- field geology
- địa chất nông nghiệp
- agricultural geology
- địa chất quân sự
- military geology
- địa chất tạo núi
- orogenic geology
- địa chất thổ nhưỡng
- pedologic geology
- địa chất thổ nhưỡng
- soil geology
- địa chất thực địa
- field geology
- địa chất thực địa
- filed geology
- địa chất thủy văn
- hydrologic geology
- địa chất thủy văn
- hydrological geology
- địa chất trầm tích
- sedimentary geology
- địa chất trên mặt
- surface geology
- địa chất ứng dụng
- applied geology
- địa chất ứng dụng
- engineering geology
- địa chất đá gốc
- bedrock geology
- địa chất đại cương
- general geology
- địa chất địa tầng
- stratigraphic geology
- địa chất động lực
- dynamic geology
seismic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ