-
Thông dụng
Động từ
To brag, to boast, to prate, to blabber
- lúc nào hắn cũng ba hoa là không ai sánh được với hắn về tiếng Anh
- he always brags that he is unrivalled in English language
- cô ta ba hoa rằng mình chưa bao giờ nghỉ việc một ngày nào vì bệnh cả
- she boasts that she has never missed a day's work because of illness
- lão thầy bói đang ba hoa về cái gì thế
- what's the old fortune-teller blabbering about?
- lão ta ba hoa chẳng đâu vào đâu
- he prates on about nothing
- ba hoa lộ bí mật
- to blab out secrets
- ba hoa thiên địa
- to jabber, to talk a lot of nonsense
- ba hoa chích choè
- to talk hot air
- kẻ ba hoa
- braggart, boaster, blabbermouth, windbag
- có thói ba hoa
- garrulous, talkative
- bác tài xế ba hoa
- a talkative driver
- uống xong ba cốc bia là bắt đầu ba hoa
- to become garrulous after a few glasses of beer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ