-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conflation
Giải thích VN: Là tập hợp các hàm và thủ tục, để sắp xếp các đường trong hai lớp đối tượng, sau đó chuyển các thuộc tính từ lớp này sang lớp kia. Quá trình sắp xếp diễn ra trước quá trình chuyển thuộc tính và thường được biểu diễn bằng các thao tác [[rubber-sheeting. ]]
unified
- Băng S hợp nhất
- Unified S-Band (U-SB)
- cấu trúc quản lý mạng hợp nhất
- Unified Network Management Architecture (UNMA)
- kí tự tiếng Trung hợp nhất
- unified Chinese character
- kiến trúc hợp nhất
- unified architecture
- lực đẩy hợp nhất
- unified propulsion
- nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến
- Wireless Unified Messaging Platform (WUMP)
- ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
- UML (unifiedmodeling language)
- ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
- unified, modeling language (UML)
- Thiết bị băng S hợp nhất
- Unified S-Band Equipment (USBE)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ