-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ending
- dấu cách kết thúc
- Ending Delimiter (ED)
- dấu chấm kết thúc
- ending period
- dấu tách kết thúc khung
- ending frame delimiter
- kết thúc dòng
- line ending
- ký tự thuộc tính kết thúc
- ending attribute character
- nhãn kết thúc băng
- ending tape label
- nhãn kết thúc tập tin
- ending label
- vùng kết thúc dòng
- line-ending zone
final
- biến cố kết thúc
- final event
- bít kết thúc
- Final Bit (FB)
- sự kiện kết thúc công việc
- activity final event
- sự lắp (ráp) kết thúc
- final assembly
- sự lắp kết thúc
- final assembly
- sự san nền kết thúc
- final site leveling
- sự san nền kết thúc
- final territory planning
- sự đông cứng kết thúc
- final hardening
- thời gian kết thúc ninh kết
- Final Setting time
termination
- chủ công trình kết thúc hợp đồng
- Termination of Contract by Employer
- giai đoạn kết thúc của một giao dịch
- termination phase of a transaction
- kết thúc bất thường
- abnormal termination
- kết thúc bất thường
- abnormal termination (ofa call, e.g.)
- kết thúc hệ thống
- system termination
- kết thúc không chuẩn
- abnormal termination
- kết thúc phá băng
- defrost termination
- kết thúc phiên
- session termination
- quy ước kết thúc chuỗi
- string termination convention
- sự kết thúc bất thường
- abnormal termination
- sự kết thúc công việc
- job termination
- sự kết thúc giao tiếp LU-LU
- LU-LU session termination
- sự kết thúc hệ thống
- system termination
- sự kết thúc đường dây
- line termination
- sự kết thúc đường truyền
- line termination
- thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
- DCE (DataCircuit Termination Equipment)
- thông báo kết thúc
- notice of termination
- thủ tục kết thúc
- termination procedure
- điểm kết nối kết thúc
- Termination Connection Point (TCP)
- đơn vị kết thúc mạng
- network termination unit (NTU)
- đơn vị kết thúc mạng
- NTU (networktermination unit)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ