-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
factor
- các nhân tố quan trọng
- severity factor
- nhân tố biến năng
- transfer factor
- nhân tố chủ yếu
- cardinal factor
- nhân tố con người
- human factor
- nhân tố hoạt động
- work factor
- nhân tố hợp thành
- composition factor
- nhân tố khử
- depolarizing factor
- nhân tố mỏi
- fatigue factor
- nhân tố thời gian
- time factor
- phân tích nhân tố
- factor analysis
- sự đối chiếu nhân tố
- factor comparison
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
factor
- chưa loại bỏ nhân tố lạm phát
- inflation factor included
- nhân tố âm
- negative factor
- nhân tố ảnh hưởng
- factor influence
- nhân tố biến động, biến đổi
- variable factor
- nhân tố chất lượng
- quality factor
- nhân tố chủ quan
- subjective factor
- nhân tố chưa biết
- X factor
- nhân tố co dãn
- elasticity factor
- nhân tố co giãn
- elasticity factor
- nhân tố có tính xác định
- certainty factor
- nhân tố cung cấp
- supply factor
- nhân tố gần như cố định
- quasi-fixed factor
- nhân tố hạn chế
- limiting factor
- nhân tố hấp dẫn
- pull factor
- nhân tố kìm hãm
- inhibiting factor
- nhân tố kìm hãm mua (hàng)
- dissuading factor for making a purchase
- nhân tố oxi
- oxygen factor
- nhân tố sản xuất chủ yếu
- key factor in production
- nhân tố số lượng
- quantitative factor
- nhân tố sức ì
- inertia factor
- nhân tố tâm lý
- psychological factor
- nhân tố tăng lên
- bullish factor
- nhân tố tăng trưởng âm
- minus factor
- nhân tố thị trường
- market factor
- nhân tố thức ăn
- food factor
- nhân tố trì trệ
- inertia factor
- nhân tố X
- X factor
- nhân tố xếp chở thấp
- low stowage factor
- nhân tố điều chỉnh nhiên liệu
- bunker adjustment factor
- nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
- currency adjustment factor
- phân tích nhân tố
- factor analysis
- đã loại bỏ nhân tố lạm phát
- inflation factor excluded
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ