-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tooth
- bộ dao động răng cưa
- saw tooth oscillator
- dao phay lăn răng cưa
- saw tooth hob
- dao phay răng cưa
- saw tooth cutter
- dao động hình răng cưa
- saw tooth oscillations
- dòng điện hình răng cưa
- saw tooth current
- giàn (hình) răng cưa
- saw-tooth truss
- góc răng cưa
- angle of saw tooth
- mái răng cưa
- saw tooth roof
- máy phát sóng hình răng cưa
- saw-tooth wave generator
- máy tạo sóng răng cưa
- saw tooth generator
- ở dạng sóng hình răng cưa
- saw tooth waveform
- răng (của) bánh răng
- gear tooth
- sóng răng cưa
- saw-tooth waveform
- sự biến đổi hình răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi kiểu răng cưa
- saw tooth conversion
- tín hiệu hình răng cưa
- saw tooth signals
- tín hiệu răng cưa
- saw-tooth signal
- trang trí (kiểu) răng cưa
- tooth ornament
- vỏ hình răng cưa
- saw-tooth shell
- đầu răng cưa
- tooth point
- điện áp hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp răng cưa
- saw tooth voltage
- điện thế hình răng cưa
- saw-tooth voltage
- đường răng cưa
- saw tooth curve
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ