-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
edit
- bộ điều khiển soạn thảo
- edit controller
- các phím soạn thảo
- edit keys
- chế độ soạn thảo
- edit mode
- cửa sổ soạn thảo
- edit window
- danh mục soạn thảo
- edit list
- danh sách quyết định soạn thảo
- edit decision list (EDL)
- danh sách soạn thảo
- edit list
- kiểm tra soạn thảo
- edit test
- lệnh soạn thảo
- edit instruction
- mã soạn thảo
- edit code
- mã soạn thảo của người dùng
- user defined edit code
- màn hình soạn thảo
- edit display
- mô hình soạn thảo
- edit window
- phím soạn thảo văn bản
- edit key
- soạn thảo bảng màu
- palette edit
- soạn thảo căn bản
- basic edit
- soạn thảo cơ bản
- basic edit
- soạn thảo liên kết
- linkage edit
- soạn thảo logic
- logical edit
- soạn thảo mềm
- soft edit
- soạn thảo ngoại tuyến
- off-line edit
- soạn thảo trực tuyến
- online edit
- soạn thảo trước
- pre-edit
- soạn thảo văn bản Wordart
- Edit WordArt Text
- soạn thảo điểm
- Edit Points
- sự hiển thị soạn thảo
- edit display
- sự kiểm tra soạn thảo
- edit check
- sự mô tả soạn thảo
- edit description
- sự soạn thảo bổ sung
- add-on edit
- tiền soạn thảo
- pre-edit
- từ dùng soạn thảo
- edit word
- từ soạn thảo
- edit word
editing
- các ký hiệu soạn thảo
- editing symbols
- các phím soạn thảo
- editing keys
- câu lệnh soạn thảo
- editing statement
- hệ soạn thảo văn bản
- text-editing system
- ký hiệu soạn thảo logic
- logical editing symbol
- kỳ tác vụ soạn thảo
- editing session
- ký tự soạn thảo
- editing character
- lệnh soạn thảo
- editing statement
- lệnh soạn thảo dữ liệu
- data editing command
- lệnh soạn thảo văn bản
- text editing command
- phiên làm việc soạn thảo
- editing session
- phiên soạn thảo
- editing session
- soạn thảo bảng màu
- palette editing
- soạn thảo liên kết
- linkage editing
- soạn thảo theo ngữ cảnh
- context editing
- soạn thảo và in bản ghi môi trường
- environmental record editing and printing
- soạn thảo và in bản ghi môi trường
- EREP (EnvironmentalRecord Editing and Printing)
- soạn thảo đồ họa
- graphical editing
- sự soạn thảo chèn
- insert editing
- sự soạn thảo liên kết
- link editing
- sự soạn thảo liên kết
- linkage editing
- sự soạn thảo ngoại tuyến
- off-line editing
- sự soạn thảo số dòng
- line number editing
- sự soạn thảo theo dòng
- line editing
- sự soạn thảo thông báo
- message editing
- sự soạn thảo thủ công
- manual editing
- sự soạn thảo toàn màn hình
- full screen editing
- sự soạn thảo văn bản
- text editing
- tổng thời gian soạn thảo
- total editing time
- vùng soạn thảo
- editing area
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ