-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
material
- bị cách ly khỏi thành vật chất
- isolated from material walls
- cân bằng vật chất
- material balance
- cơ sở vật chất kĩ thuật
- material and technical basis
- dòng vật chất
- material flow
- khuyến khích vật chất
- material incentives
- số đo vật chất
- material measure
- sự khuyến khích vật chất
- material incentive
- sự tán xạ vật chất
- material scattering
- sự tiêu tán vật chất
- material dispersion
- vật chất colesteric
- cholesteric material
- vật chất dạng hạt
- particulate material
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
material
- bảo đảm vật chất
- material security
- chế tài vật chất
- material sanction
- cơ sở vật chất
- material base
- của cải vật chất
- material wealth
- nhu cầu vật chất
- material needs
- phạt bằng vật chất
- material sanction
- phúc lợi vật chất
- material welfare
- phương tiện vật chất
- material means
- quỹ khuyến khích vật chất
- material incentive fund
- quyền lợi vật chất
- material equity
- tài nguyên vật chất
- material resources
- tài sản phi vật chất
- non-material goods
- tổn thất vật chất
- material damage
- trách nhiệm vật chất
- material responsibility
- văn hóa phi vật chất
- non-material culture
- văn minh vật chất
- material civilization
physical
- năng suất vật chất
- physical productivity
- sự mất giá vật chất
- physical depreciation
- tái sản phi vật chất
- non-physical assets
- tài sản phi vật chất
- non-physical assets
- thị trường hàng hóa vật chất
- physical market
- tiền tệ phi vật chất
- non-physical money
- tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
- total physical product
- vận tải hàng hóa vật chất
- physical transportation
- vốn vật chất
- physical capital
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ