-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chip
- bằng vi mạch
- chip-based
- bộ vi mạch
- chip kit
- bộ vi mạch
- chip set
- cạc vi mạch
- chip-based card
- cửa hàng bán vi mạch
- chip shop
- hiệu suất vi mạch
- chip yield
- máy cài đặt vi mạch
- chip inserter
- máy cài đặt vi mạch
- chip inserting machine
- người thiết kế vi mạch
- chip designer
- nhà chế tạo vi mạch
- chip fabricator
- nhà chế tạo vi mạch
- chip maker
- nhà sản xuất vi mạch
- chip manufacturer
- thẻ vi mạch gián tiếp được nhận thực trước (thẻ thông minh)
- Chip Off line Pre-Authorized Card (SmartCard) (COPAC)
- Thiết bị IP phân đoạn thời gian thực (vi mạch)
- Fragmenting IP Real -time Engine (chip) (FIRE)
- vi mạch âm thanh
- speech chip
- vi mạch bán dẫn
- semiconductor chip
- vi mạch bọt
- bubble chip
- vi mạch con bọ
- chip (semiconductors)
- vi mạch cổng
- gate-array chip
- vi mạch dự đoán
- diagnostic chip
- vi mạch logic
- logic chip
- vi mạch mảng cửa
- gate arry chip
- vi mạch nhớ
- memory chip
- vi mạch nhớ tăng cường
- Enhanced Memory Chip (EMC)
- vi mạch tích hợp
- integrated circuit chip
- vi mạch tiếng nói
- voice chip
- vi mạch trò chơi
- game chip
- vi mạch truyền thông
- comma chip
- vi mạch truyền thông
- communications chip
- vi mạch đồ họa
- graphics chip
integrated circuit
- vi mạch hỗn hợp lai ghép
- Hybrid Integrated Circuit (HIC)
- vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm
- Dual Inline Integrated Circuit (DILIC)
- vi mạch nhớ
- integrated circuit memory
- vi mạch tích hợp
- integrated circuit chip
- vi mạch đơn tinh thể
- Monolithic Integrated Circuit (MIC)
- vi mạch, mạch tích hợp
- Integrated Circuit (IC)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ