-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 110: Dòng 110: =====vòng móc==========vòng móc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- ====Viết tắt====+ - =====Xem [[Earnings at risk]]=====+ =====''Viết tắt'' Xem [[Earnings at risk]]==========bông (lúa)==========bông (lúa)=====Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appreciation , consideration , discrimination , hearing , heed , mark , mind , note , notice , observance , observation , perception , regard , remark , sensitivity , taste , audition , (of grain) spike , aural , auricle , cob , cochlea , concha , drum , ear , tympanum
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ