-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa và ví dụ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Thùng tròn,thùng rượu=====+ =====Thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng=====+ ::[[beer]][[/]] [[wine]] [[barrel]]+ ::thùng rượu/ bia=====(một) thùng (lượng chứa trong thùng)==========(một) thùng (lượng chứa trong thùng)=====Dòng 19: Dòng 21: ::[[to]] [[sit]] [[on]] [[a]] [[barrel]] [[of]] [[gunpowder]]::[[to]] [[sit]] [[on]] [[a]] [[barrel]] [[of]] [[gunpowder]]::ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)::ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 83: Dòng 86: =====thuyền lớn, thùng tô-nô==========thuyền lớn, thùng tô-nô=====+ ===Địa chất===+ =====thùng, ống, xi lanh, kính hiển vi=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
=====/'bærәl
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- butt , cask , cylinder , drum , firkin , hogshead , keg , pipe , receptacle , tub , tun , vat , vessel , abundance , mass , mountain , much , plenty , profusion , wealth , world , (of flour) 196 pounds. associatedwords: gauntree , (of wine) 31-1/2 gallons , bilge , cade , chime , chine , chock , cistern , container , cooper , fat , gantry , hoop , hurry , kilderkin , pin , puncheon , rundlet , spigot , spile , stave , tierce
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ