-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ)==========Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ)=====::[[Cricket]] [[was]] [[boring.]] [[Such]] [[was]] [[her]] [[opinion]] [[before]] [[meeting]] [[Lan]]::[[Cricket]] [[was]] [[boring.]] [[Such]] [[was]] [[her]] [[opinion]] [[before]] [[meeting]] [[Lan]]- ::chơicricketchán ngắt. Đó là ý kiến của cô trước khi gặp Lan+ ::chơi crickê chán ngắt. Đó là ý kiến của cô trước khi gặp Lan=====( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ)==========( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ)=====Dòng 47: Dòng 47: =====Rất lớn; rất nhiều==========Rất lớn; rất nhiều=====- ::[[baby]] [[giraffes]] such[[seem]] [[to]] [[have]]+ ::[[baby]] [[giraffes]] such[[seem]] [[to]] [[have]]- ::những conhuo7ucao cổ con thì đến nỗi; đến mức (quan trọng, trầm trọng..)+ ::những con hươu cao cổ con thì đến nỗi; đến mức (quan trọng, trầm trọng..)::[[the]] [[oppression]] [[was]] [[such]] [[as]] [[to]] [[make]] [[everyone]] [[rise]] [[up]]::[[the]] [[oppression]] [[was]] [[such]] [[as]] [[to]] [[make]] [[everyone]] [[rise]] [[up]]::sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy::sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậyHiện nay
Thông dụng
Đại từ
( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ)
- the pain in her foot wasn't such as to stop her walking
- chỗ đau ở chân cô ta không đến nỗi làm cô ta không đi được
- as such
- được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
- I can't call my book a best seller as such but it's very popular
- tôi không thể coi cuốn sách của tôi là ăn khách theo đúng nghĩa của từ này nhưng nó rất được ưa thích
- such as
- như; thí dụ
Rất lớn; rất nhiều
- baby giraffes suchseem to have
- những con hươu cao cổ con thì đến nỗi; đến mức (quan trọng, trầm trọng..)
- the oppression was such as to make everyone rise up
- sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy
- he told such a strange story that nobody believed it
- anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb, pronoun
- aforesaid , akin , alike , analogous , comparable , corresponding , equivalent , like , parallel , said , similar , such a one , such a person , such a thing , suchlike , that , the like , this
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ