-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´spaiərəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 32: Dòng 26: ::[[prices]] [[are]] [[still]] [[spiralling]]::[[prices]] [[are]] [[still]] [[spiralling]]::giá cả vẫn tăng vùn vụt::giá cả vẫn tăng vùn vụt+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Spiralling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bánh răng trục đối=====+ =====đường xoắn ốc=====- =====mặt xoắnvít=====+ ::[[Cornu]] [[spiral]]+ ::đường xoắn ốc Coocnu+ ::[[equiangular]] [[spiral]]+ ::đường xoắn ốc đẳng giác+ ::[[hyperbolic]] [[spiral]]+ ::đường xoắn ốc hipebolic+ ::[[logarithmic]] [[double]] [[spiral]]+ ::đường xoắn ốc kép lôga+ ::[[parabolic]] [[spiral]]+ ::đường xoắn ốc parabolic+ ::[[sine]] [[spiral]]+ ::đường xoắn ốc sin+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====đường xoắn ốc, mặt xoắn ốc=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====bánh răng trục đối=====- ==Xây dựng==+ =====mặt xoắn vít=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====hình xoắn ốc=====+ =====hình xoắn ốc=====::[[spiral]] [[chamber]]::[[spiral]] [[chamber]]::buông hình xoắn ốc::buông hình xoắn ốcDòng 48: Dòng 62: ::[[spiral]] [[stair]]::[[spiral]] [[stair]]::cầu thang hình xoắn ốc::cầu thang hình xoắn ốc- =====thuộc hình xoắn ốc=====+ =====thuộc hình xoắn ốc=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====cầu thang xoắn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cầu thang xoắn=====+ ::[[spiral]] [[staircase]]::[[spiral]] [[staircase]]::cầu thang xoắn ốc::cầu thang xoắn ốc- =====đường xoắn ốc=====+ =====đường xoắn ốc=====::[[Cornu]] [[spiral]]::[[Cornu]] [[spiral]]::đường xoắn ốc Coocnuy::đường xoắn ốc Coocnuy::[[cornu]] [[spiral]]::[[cornu]] [[spiral]]::đường xoắn ốc Cornu::đường xoắn ốc Cornu- ::[[Cornu's]] [[spiral]]+ ::Cornu[['s]] [[spiral]]::đường xoắn ốc Cornu::đường xoắn ốc Cornu::[[equiangular]] [[spiral]]::[[equiangular]] [[spiral]]Dòng 98: Dòng 110: ::three-center [[cornu]] [[spiral]]::three-center [[cornu]] [[spiral]]::đường xoắn ốc Cornu ba tâm::đường xoắn ốc Cornu ba tâm- =====sự xoắn=====- == Kinh tế ==+ =====sự xoắn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===+ =====sự tăng nhanh liên tục (giá cả...)=====- =====sự tăng nhanh liên tục (giá cả...)=====+ =====xoắn ốc lạm phát=====- + - =====xoắn ốc lạm phát=====+ ::[[vicious]] [[spiral]]::[[vicious]] [[spiral]]::xoắn ốc lạm phát ác tính::xoắn ốc lạm phát ác tính::wage-price [[spiral]]::wage-price [[spiral]]::xoắn ốc lạm phát do tiền lương::xoắn ốc lạm phát do tiền lương- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spiral spiral] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[circling]] , [[circular]] , [[circumvoluted]] , [[cochlear]] , [[coiled]] , [[corkscrew]] , [[curled]] , [[helical]] , [[helicoid]] , [[radial]] , [[rolled]] , [[screw-shaped]] , [[scrolled]] , [[tendrillar]] , [[tortile]] , [[voluted]] , [[whorled]] , [[wound]] , [[cochleate]] , [[convoluted]] , [[helicoidal]] , [[turbinate]] , [[turbinated]] , [[volute]] , [[winding]]- === Nguồn khác===+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spiral&searchtitlesonly=yes spiral] : bized+ :[[coil]] , [[corkscrew]] , [[curlicue]] , [[flourish]] , [[gyration]] , [[gyre]] , [[helix]] , [[quirk]] , [[screw]] , [[volute]] , [[whorl]] , [[circling]] , [[cochlear]] , [[convolution]] , [[curl]] , [[curve]] , [[curving]] , [[gyrate]] , [[helical]] , [[spirality]] , [[tendril]] , [[twisting]] , [[vortex]] , [[winding]]- + =====verb=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ :[[coil]] , [[corkscrew]] , [[curl]] , [[entwine]] , [[meander]] , [[snake]] , [[twine]] , [[twist]] , [[weave]] , [[wreathe]]- ===N.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Helix,coil, corkscrew, screw,scroll; whorl,volute,turn,curl: In earlier Greek motifs,the spiral is commonerthan the rectangular fret.=====+ :[[straight]] , [[uncurling]] , [[unwinding]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Helical,coiled, screw,corkscrew, cochlearorcochleate; scrolled,volute(d),whorled: A spiral staircase isattractive and space-saving,but hard to use.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,n.,& v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Winding about a centre in an enlargingor decreasing continuous circular motion,either on a flat planeor rising in a cone; coiled.=====+ - + - =====Winding continuously along or asif along a cylinder,like the thread of a screw.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Aplane or three-dimensional spiral curve.=====+ - + - =====A spiral spring.=====+ - + - =====A spiral formation in a shell etc.=====+ - + - =====A spiral galaxy.=====+ - + - =====Aprogressive rise or fall of prices,wages,etc.,each respondingto an upward or downward stimulus provided by the other (aspiral of rising prices and wages).=====+ - + - =====V. (spiralled,spiralling; US spiraled,spiraling) 1 intr. move in a spiralcourse,esp. upwards or downwards.=====+ - + - =====Tr. make spiral.=====+ - + - =====Intr.esp. Econ. (of prices, wages, etc.) rise or fall, esp. rapidly(cf. sense 5 of n.).=====+ - + - =====Spirality n. spirally adv.[F spiralor med.L spiralis (as SPIRE(2))]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...); sự tăng/giảm theo đường xoắn ốc
- an inflationary spiral
- sự lạm phát theo đường xoắn ốc
Chuyên ngành
Toán & tin
đường xoắn ốc
- Cornu spiral
- đường xoắn ốc Coocnu
- equiangular spiral
- đường xoắn ốc đẳng giác
- hyperbolic spiral
- đường xoắn ốc hipebolic
- logarithmic double spiral
- đường xoắn ốc kép lôga
- parabolic spiral
- đường xoắn ốc parabolic
- sine spiral
- đường xoắn ốc sin
Xây dựng
hình xoắn ốc
- spiral chamber
- buông hình xoắn ốc
- spiral reinforcement
- cốt thép hình xoắn ốc
- spiral stair
- cầu thang hình xoắn ốc
Kỹ thuật chung
đường xoắn ốc
- Cornu spiral
- đường xoắn ốc Coocnuy
- cornu spiral
- đường xoắn ốc Cornu
- Cornu's spiral
- đường xoắn ốc Cornu
- equiangular spiral
- đường xoắn ốc đẳng giác
- equiangular spiral
- đường xoắn ốc lôgarit
- fast spiral
- đường xoắn ốc bước lớn
- growth spiral
- đường xoắn ốc lớn lên
- hyperbolic spiral
- đường xoắn ốc hipebolic
- hyperbolic spiral
- đường xoắn ốc hypebolic
- hyperbolic spiral
- đường xoắn ốc hyperbolic
- inverted Cornu spiral
- đường xoắn ốc Cornu ngược
- logarithmic double spiral
- đường xoắn ốc kép lôga
- logarithmic spiral
- đường xoắn ốc lôga
- logarithmic spiral
- đường xoắn ốc lôgarit
- logarithmic spiral method
- phương pháp đường xoắn ốc logarit
- parabolic spiral
- đường xoắn ốc parabôn
- right-handed spiral
- đường xoắn ốc hướng phải
- sine spiral
- đường xoắn ốc sin
- spiral scanning
- quét theo đường xoắn ốc
- steep spiral
- đường xoắn ốc bước lớn
- three-center cornu spiral
- đường xoắn ốc Cornu ba tâm
Kinh tế
xoắn ốc lạm phát
- vicious spiral
- xoắn ốc lạm phát ác tính
- wage-price spiral
- xoắn ốc lạm phát do tiền lương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- circling , circular , circumvoluted , cochlear , coiled , corkscrew , curled , helical , helicoid , radial , rolled , screw-shaped , scrolled , tendrillar , tortile , voluted , whorled , wound , cochleate , convoluted , helicoidal , turbinate , turbinated , volute , winding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ