-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .bases=== =====Nền tảng, cơ sở===== =====Căn cứ (quân sự)===== == Từ điển Cơ k...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´beisis</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 16: Dòng 11: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tuyến gốc=====- =====tuyến gốc=====+ == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cơ sở hạ tầng=====- =====cơ sở hạ tầng=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuẩn=====- =====chuẩn=====+ ::[[allocation]] [[on]] [[a]] [[primary]] [[basis]]::[[allocation]] [[on]] [[a]] [[primary]] [[basis]]::sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp::sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấpDòng 38: Dòng 30: ::straight-line [[basis]]::straight-line [[basis]]::mặt chuẩn chắc địa::mặt chuẩn chắc địa- =====nền=====+ =====nền=====- =====nền tảng=====+ =====nền tảng=====- =====đường đáy=====+ =====đường đáy======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cơ sở=====+ =====cơ sở=====- =====điểm cơ sở=====+ =====điểm cơ sở=====- =====điểm gốc=====+ =====điểm gốc=====- =====nền tảng=====+ =====nền tảng=====+ ==Chứng khoán==+ =====Basis được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá giao ngay của hàng hóa giao nhận và giá của hợp đồng giao sau tương ứng cho cùng khoảng thời gian sống ngắn nhất cho đến khi đáo hạn.=====+ ==Tham khảo==+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=B Saga.vn]+ ===Địa chất===+ =====nền tảng, cơ sở, móng bệ=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Foundation, base, bottom, heart, footing, principle,underpinning; infrastructure: The three R's form the basis ofelementary education. Do you think our society still rests onthe basis of the family? 2 essence, main ingredient orconstituent, point of departure: The basis of the discussion isthat the hospitals are understaffed.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[base]] , [[bed]] , [[bottom]] , [[foot]] , [[footing]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[rest]] , [[resting place]] , [[seat]] , [[substructure]] , [[support]] , [[antecedent]] , [[assumption]] , [[authority]] , [[axiom]] , [[backbone]] , [[background]] , [[backing]] , [[bedrock]] , [[cause]] , [[center]] , [[chief ingredient]] , [[core]] , [[crux]] , [[data]] , [[dictum]] , [[essence]] , [[essential]] , [[evidence]] , [[explanation]] , [[fundamental]] , [[hard fact]] , [[heart]] , [[infrastructure]] , [[justification]] , [[keynote]] , [[keystone]] , [[law]] , [[nexus]] , [[nucleus]] , [[postulate]] , [[premise]] , [[presumption]] , [[presupposition]] , [[principal element]] , [[principle]] , [[proof]] , [[reason]] , [[root]] , [[rudiment]] , [[sanction]] , [[security]] , [[source]] , [[substratum]] , [[theorem]] , [[theory]] , [[underpinning]] , [[warrant]] , [[foundation]] , [[fundament]] , [[status]] , [[term]] , [[cornerstone]] , [[motive]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====(pl. bases) 1 the foundation orsupportof something,esp.an idea or argument.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====The main or determiningprincipleoringredient (on a purely friendly basis).=====+ - + - =====The starting-pointfor a discussion etc.[L f. Gk,= BASE(1)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=basis basis]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=basis&submit=Search basis]: amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=basis basis]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=basis basis]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
chuẩn
- allocation on a primary basis
- sự trợ cấp theo tiêu chuẩn sơ cấp
- allocation on a secondary basis
- sự trợ cấp theo tiêu chuẩn thứ cấp
- basis size
- kích thước chuẩn
- photogrammetry basis
- mặt chuẩn đồ ảnh
- photography basis
- mặt chuẩn khắc ảnh
- straight-line basis
- mặt chuẩn chắc địa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , bed , bottom , foot , footing , ground , groundwork , rest , resting place , seat , substructure , support , antecedent , assumption , authority , axiom , backbone , background , backing , bedrock , cause , center , chief ingredient , core , crux , data , dictum , essence , essential , evidence , explanation , fundamental , hard fact , heart , infrastructure , justification , keynote , keystone , law , nexus , nucleus , postulate , premise , presumption , presupposition , principal element , principle , proof , reason , root , rudiment , sanction , security , source , substratum , theorem , theory , underpinning , warrant , foundation , fundament , status , term , cornerstone , motive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ