• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người vô địch, nhà quán quân===== ::world chess champion ::người vô địch cờ...)
    Hiện nay (06:08, ngày 1 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tʃæmpiən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::võ sĩ quyền Anh vô địch
    ::võ sĩ quyền Anh vô địch
    -
    =====Chiến sĩ=====
    +
    =====nhà đấu tranh; chiến sĩ=====
    ::[[a]] [[peace]] [[champion]]
    ::[[a]] [[peace]] [[champion]]
    -
    ::chiến sĩ hoà bình
    +
    ::nhà đấu tranh cho hoà bình
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 38: Dòng 31:
    =====Thật là tuyệt=====
    =====Thật là tuyệt=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[championed]]
     +
    * Ving:[[championing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vô địch=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Victor, winner, conqueror, title-holder, prizewinner,titleist: She is the women's singles champion for the fourthyear in a row.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Defender, guardian, protector, hero,supporter, backer, protagonist, advocate: He acquired areputation as champion of the low-paid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fighter, combatant,hero, warrior, campaigner, veteran: A stouter champion neverhandled a sword. The boar is often regarded as the championamong beasts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Defend, protect, guard; support, back, stand up for,fight for, maintain, sustain, uphold; espouse, forward, promote,advocate: He has always championed the cause of the underdog.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N., v., adj., & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often attrib.) a person (esp. ina sport or game), an animal, plant, etc., that has defeated orsurpassed all rivals in a competition etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a person whofights or argues for a cause or on behalf of another person. bhist. a knight etc. who fought in single combat on behalf of aking etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. support the cause of, defend, argue in favourof.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. colloq. or dial. first-class, splendid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.colloq. or dial. splendidly, well.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Champion of England (orKing's or Queen's Champion) a hereditary official atcoronations. [ME f. OF f. med.L campio -onis fighter f. Lcampus field]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=champion champion] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=champion champion] : Corporateinformation
    +
    =====vô địch=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=champion champion] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[blue-ribbon]] , [[boss ]]* , [[capital]] , [[chief]] , [[choice]] , [[cool]] , [[dandy]] , [[distinguished]] , [[first]] , [[greatest]] , [[head]] , [[illustrious]] , [[out of sight]] , [[out of this world]] , [[outstanding]] , [[premier]] , [[prime]] , [[principal]] , [[prize-winning]] , [[splendid]] , [[super]] , [[superior]] , [[tip top]] , [[top drawer]] , [[topflight]] , [[top-notch ]]* , [[tops]] , [[unbeaten]] , [[undefeated]] , [[world class]] , [[ace]] , [[banner]] , [[brag]] , [[fine]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[quality]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advocate]] , [[ally]] , [[backer]] , [[challenger]] , [[champ]] , [[conqueror]] , [[defender]] , [[endorser]] , [[exponent]] , [[expounder]] , [[guardian]] , [[hero]] , [[heroine]] , [[medalist]] , [[nonpareil]] , [[number one]] , [[numero uno]] , [[paladin]] , [[partisan]] , [[patron]] , [[proponent]] , [[protector]] , [[supporter]] , [[sympathizer]] , [[the greatest]] , [[titleholder]] , [[top dog]] , [[upholder]] , [[vanquisher]] , [[victor]] , [[vindicator]] , [[warrior]] , [[winner]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[back]] , [[battle]] , [[contend]] , [[defend]] , [[espouse]] , [[fight for]] , [[go to bat for ]]* , [[patronize]] , [[plead for]] , [[promote]] , [[put in a good word for]] , [[ride shotgun for]] , [[side with]] , [[stand behind]] , [[stand up for]] , [[support]] , [[thump for]] , [[uphold]] , [[advocate]] , [[endorse]] , [[get behind]] , [[plump for]] , [[recommend]] , [[stand by]] , [[ace]] , [[assert]] , [[backer]] , [[challenge]] , [[combatant]] , [[defender]] , [[fighter]] , [[firstrate]] , [[greatest]] , [[hero]] , [[heroine]] , [[maintain]] , [[medalist]] , [[outstanding]] , [[protect]] , [[squire]] , [[titleholder]] , [[unbeaten]] , [[undefeated]] , [[victor]] , [[vindicate]] , [[winner]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[poorest]] , [[worst]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[loser]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be against]] , [[oppose]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´tʃæmpiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vô địch, nhà quán quân
    world chess champion
    người vô địch cờ quốc tế
    ( định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
    a champion horse
    con ngựa được giải nhất
    a champion cabbage
    bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
    a champion boxer
    võ sĩ quyền Anh vô địch
    nhà đấu tranh; chiến sĩ
    a peace champion
    nhà đấu tranh cho hoà bình

    Ngoại động từ

    Bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
    to champion the right of women
    đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ

    Tính từ

    Cừ, tuyệt
    That's champion
    Thật là tuyệt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vô địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X