-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ /kaunsl/==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 17: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hội đồng=====+ =====hội đồng=====::[[council]] [[of]] [[people]]::[[council]] [[of]] [[people]]::hội đồng nhân dân::hội đồng nhân dânDòng 32: Dòng 27: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hội đồng=====+ =====hội đồng=====::[[audit]] [[council]]::[[audit]] [[council]]::hội đồng kiểm toán::hội đồng kiểm toánDòng 89: Dòng 84: ::[[works]] [[council]]::[[works]] [[council]]::hội đồng quản trị nhà máy::hội đồng quản trị nhà máy- =====hội nghị=====+ =====hội nghị======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=council council] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=council council] : Corporateinformation- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Assembly,meeting, conclave, conference,synod,consistory, convention,congress,congregation, gathering,convocation,US caucus: The council voted to ban nuclear arms.2 board, ministry,directors,cabinet, panel,committee,body,directorate,directory,caucus: She was elected to the councillast year.=====+ :[[assembly]] , [[board]] , [[body]] , [[brain trust ]]* , [[cabinet]] , [[chamber]] , [[clan]] , [[committee]] , [[conclave]] , [[confab]] , [[conference]] , [[congregation]] , [[congress]] , [[convention]] , [[convocation]] , [[diet]] , [[directorate]] , [[gang]] , [[gathering]] , [[governing body]] , [[groupthink]] , [[huddle ]]* , [[kitchen cabinet ]]* , [[meet]] , [[ministry]] , [[mob]] , [[official family]] , [[outfit]] , [[panel]] , [[parliament]] , [[powwow ]]* , [[ring]] , [[senate]] , [[synod]] , [[aldermen]] , [[cabal]] , [[camarilla]] , [[consistory]] , [[deliberation]] , [[discussion]] , [[divan]] , [[federation]] , [[junta]] , [[junto]] , [[meeting]] , [[privy council]] , [[quorum]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A an advisory,deliberative,or administrative body ofpeople formally constituted and meeting regularly. b a meetingof such a body.=====+ - + - =====A the elected local administrative body of aparish,district,town,city,or administrative county and itspaid officers and workforce. b (attrib.) (esp. of housing)provided by a local council (council flat; council estate).=====+ - + - =====Abody of persons chosen as advisers (Privy Council).=====+ - + - =====Anecclesiastical assembly (ecumenical council).=====+ - + - =====Anymeetingheld to plan aresponse to an emergency. the Queen (or King) in Council thePrivy Council as issuing Orders in Council or receivingpetitions etc.[ME f. AF cuncile f. L concilium convocation,assembly f. calare summon: cf. COUNSEL]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
/kaunsl/Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hội đồng
- audit council
- hội đồng kiểm toán
- Business Education Council
- Hội đồng Giáo dục Doanh nghiệp (Anh)
- Council for Mutual Economic Aid
- hội đồng tương trợ kinh tế
- Council for Mutual Economic Assistance
- Hội đồng Tương trợ Kinh tế
- Council of Arab Economic Unity
- Hội đồng Liên hợp Kinh tế Ả Rập
- Council of Economic Advisers
- hội đồng cố vấn kinh tế
- Council of Hotel and Restaurant Trainers
- hội đồng những nhà huấn luyện về khách sạn và nhà hàng
- council tax
- thuế của hội đồng
- Economic and Social Council
- hội đồng kinh tế và xã hội
- Economic and Social Council
- Hội đồng Kinh tế và xã hội (Liên Hiệp Quốc)
- economic council
- hội đồng kinh tế
- Economic development Council
- Hội đồng Phát triển Kinh tế (Quốc gia)
- Financial Reporting Council
- hội đồng báo cáo tài chính
- municipal council
- hội đồng thành phố
- National Council of Travel Attractions
- hội đồng quốc gia các tụ điểm du lịch
- National Timesharing Council
- hội đồng quốc gia về chia phiên
- Sino-British Trade Council
- Hội đồng Mậu dịch Trung-Anh
- staff council
- hội đồng công nhân viên chức
- Tourism Policy Council
- hội đồng chính sách du lịch
- town council
- hội đồng thành phố
- town council
- ủy viên hội đồng thành phố
- trade relations council
- Hội đồng quan hệ Mậu dịch
- trade union council
- hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn
- Training and Enterprise Council
- hội đồng đào tạo và phát triển doanh nghiệp
- U.S.A Promotion Council
- Hội đồng cổ động Mỹ
- works council
- hội đồng (lao tư) công xưởng
- works council
- hội đồng quản trị nhà máy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assembly , board , body , brain trust * , cabinet , chamber , clan , committee , conclave , confab , conference , congregation , congress , convention , convocation , diet , directorate , gang , gathering , governing body , groupthink , huddle * , kitchen cabinet * , meet , ministry , mob , official family , outfit , panel , parliament , powwow * , ring , senate , synod , aldermen , cabal , camarilla , consistory , deliberation , discussion , divan , federation , junta , junto , meeting , privy council , quorum
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ