• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cộc, cọc===== =====( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống===== ::to [...)
    Hiện nay (18:44, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">steik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)=====
    -
    ::[[at]] [[stake]]
    +
     
    -
    ::thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
    +
    -
    ::[[have]] [[a]] [[stake]] [[in]] [[the]] [[country]]
    +
    -
    ::có quyền lợi nông thôn
    +
    -
    ::[[put]] [[up]] [[stakes]]
    +
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
    +
    -
    ::[[go]] [[to]] [[the]] [[stake]] [[over]] [[something]]
    +
    -
    ::khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 49: Dòng 35:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn; giúp đỡ=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn; giúp đỡ=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[at]] [[stake]]=====
     +
    ::thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
     +
    =====[[have]] [[a]] [[stake]] [[in]] [[the]] [[country]]=====
     +
    ::có quyền lợi nông thôn
     +
    =====[[put]] [[up]] [[stakes]]=====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
     +
    =====[[go]] [[to]] [[the]] [[stake]] [[over]] [[something]]=====
     +
    ::khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bệ máy tán đinh (có khuôn tán cố định)=====
    +
    -
    =====chốt khuôn=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====bệ máy tán đinh (có khuôn tán cố định)=====
    -
    =====khía nhám đột lỗ=====
    +
    =====chốt khuôn=====
    -
    =====đe nhỏ=====
    +
    =====khía nhám đột lỗ=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====đe nhỏ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====tiền đặt cọc=====
    +
    =====(lý thuyết trò chơi ) tiền đặt cọc=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====điểm đặt (hệ) cọc đo=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sào chắn=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=stake stake] : Foldoc
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====cọc điện cực (trong thăm dò điện)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cọc nhọn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====đóng cọc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====điểm đặt (hệ) cọc đo=====
    +
    -
    =====sào chắn=====
    +
    =====giữ chốt xả bằng dây, neo nắp van xả bằng dây=====
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cọc điện cực (trong thăm dò điện)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cọc nhọn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng cọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giữ chốt xả bằng dây, neo nắp van xả bằng dây=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[hold]] [[open]] [[with]] [[a]] [[chain]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[hold]] [[open]] [[with]] [[a]] [[chain]].
    Dòng 89: Dòng 74:
    ''Giải thích VN'': Giữ ở trạng thái mở bằng dây xích.
    ''Giải thích VN'': Giữ ở trạng thái mở bằng dây xích.
    -
    =====sào ngắm=====
    +
    =====sào ngắm=====
    -
     
    +
    -
    =====trụ cọc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vốn đầu tư=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiền cá cược=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiền cược=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiền đánh cược=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiền góp vốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stake stake] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=stake&searchtitlesonly=yes stake] : bized
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====trụ cọc=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Stick, post, spike, picket, paling, pale, pole, pike,stave; palisade, pole, upright, pillar, column: They tied thegoat to a stake and hid, waiting for the tiger to catch thescent. 2 pull up stakes. move (house), resettle, move on,migrate, emigrate, leave, depart: It was time to pull up stakesand find a new camp-site.=====
    +
    =====vốn đầu tư=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tiền cá cược=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====tiền cược=====
    -
    =====Tether, tie (up), secure, fasten, picket, lash, leash,hitch, chain: The ponies were staked out in the pasture.=====
    +
    =====tiền đánh cược=====
    -
    =====Usually, stake out. (a fence (in or off), confine, pen, enclose,close in or off, hem in, shut in, impound, enclose, cage, wallin: We hired a man to stake out a large enough area to keep thehorses. b mark off or out, define, delimit, outline, demarcate,delineate, circumscribe: The pioneers had already staked outthe land they planned to cultivate.=====
    +
    =====tiền góp vốn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[pale]] , [[paling]] , [[picket]] , [[post]] , [[rod]] , [[spike]] , [[stave]] , [[stick]] , [[ante]] , [[chance]] , [[hazard]] , [[peril]] , [[pledge]] , [[pot]] , [[risk]] , [[venture]] , [[award]] , [[claim]] , [[concern]] , [[interest]] , [[involvement]] , [[prize]] , [[purse]] , [[wager]] , [[portion]] , [[title]] , [[backing]] , [[capitalization]] , [[financing]] , [[funding]] , [[grubstake]] , [[subsidization]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[back]] , [[bankroll ]]* , [[capitalize]] , [[chance]] , [[finance]] , [[gamble]] , [[game]] , [[grubstake]] , [[hazard]] , [[imperil]] , [[jeopardize]] , [[lay]] , [[play]] , [[pledge]] , [[put]] , [[put on]] , [[risk]] , [[set]] , [[stake down]] , [[venture]] , [[bet]] , [[post]] , [[wager]] , [[fund]] , [[subsidize]] , [[ante]] , [[bankroll]] , [[claim]] , [[interest]] , [[investment]] , [[kitty]] , [[loot]] , [[marker]] , [[pale]] , [[picket]] , [[pile]] , [[pole]] , [[pool]] , [[pot]] , [[prize]] , [[purse]] , [[reward]] , [[share]] , [[spike]] , [[sponsor]] , [[stick]] , [[take]] , [[winnings]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[whole]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /steik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cộc, cọc
    ( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống
    to be condemned to the stake
    bị kết án thiêu sống
    Đe nhỏ (của thợ thiếc)
    Tiền đặt cược (vào biến cố)
    ( số nhiều) cuộc đua có đánh cược; tiền đánh cược; tiền thưởng, tiền được cược (trong cuộc đua ngựa..)
    to play for high stakes
    đánh cược to
    Nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)

    Ngoại động từ

    Đóng cọc; đỡ bằng cọc
    ( + off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần)
    Buộc vào cọc
    ( (thường) + on) đặt cược, cá cược
    to stake great sums of money on
    đánh cược to vào
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn; giúp đỡ

    Cấu trúc từ

    to be at stake
    thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
    have a stake in the country
    có quyền lợi nông thôn
    put up stakes
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh
    go to the stake over something
    khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bệ máy tán đinh (có khuôn tán cố định)
    chốt khuôn
    khía nhám đột lỗ
    đe nhỏ

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) tiền đặt cọc

    Xây dựng

    điểm đặt (hệ) cọc đo
    sào chắn

    Điện lạnh

    cọc điện cực (trong thăm dò điện)

    Kỹ thuật chung

    cọc nhọn
    đóng cọc
    giữ chốt xả bằng dây, neo nắp van xả bằng dây

    Giải thích EN: To hold open with a chain.

    Giải thích VN: Giữ ở trạng thái mở bằng dây xích.

    sào ngắm
    trụ cọc
    vốn đầu tư

    Kinh tế

    tiền cá cược
    tiền cược
    tiền đánh cược
    tiền góp vốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X