• (Khác biệt giữa các bản)
    (Quần chúng)
    Hiện nay (11:41, ngày 30 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mæn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .men===
    ===Danh từ, số nhiều .men===
    -
    ::[[men]]
    +
    =====người, con người=====
    -
    ::người, con người
    +
    -
     
    +
    =====Đàn ông, nam nhi=====
    =====Đàn ông, nam nhi=====
    ::[[to]] [[behave]] [[like]] [[a]] [[man]]
    ::[[to]] [[behave]] [[like]] [[a]] [[man]]
    Dòng 18: Dòng 9:
    ::[[to]] [[be]] [[only]] [[half]] [[a]] [[man]]
    ::[[to]] [[be]] [[only]] [[half]] [[a]] [[man]]
    ::yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi
    ::yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi
    - 
    =====Chồng=====
    =====Chồng=====
    ::[[man]] [[and]] [[wife]]
    ::[[man]] [[and]] [[wife]]
    ::chồng và vợ
    ::chồng và vợ
    - 
    =====Người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)=====
    =====Người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)=====
    -
    ::[[an]] [[army]] [[of]] [[10,000]] [[men]]
    +
    ::[[an]] [[army]] [[of]] 10,000 [[men]]
    ::một đạo quân một vạn người
    ::một đạo quân một vạn người
    - 
    =====Người hầu, đầy tớ (trai)=====
    =====Người hầu, đầy tớ (trai)=====
    Dòng 32: Dòng 20:
    ::[[hurry]] [[up]], [[man]]! [[we]] [[are]] [[late]]!
    ::[[hurry]] [[up]], [[man]]! [[we]] [[are]] [[late]]!
    ::nhanh lên cậu cả, muộn rồi!
    ::nhanh lên cậu cả, muộn rồi!
    - 
    =====Quân cờ=====
    =====Quân cờ=====
    -
    ::[[a]] [[man]] [[in]] [[a]] [[thousand]]
     
    -
    ::người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
     
    -
    ::[[man]] [[and]] [[boy]]
     
    -
    ::từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành
     
    -
    ::[[the]] [[man]] [[in]] [[the]] [[street]]
     
    -
    ::he man on the Clapham omnibus
     
    -
    =====Quần chúng=====
     
    -
    ::[[a]] [[man]] [[of]] [[the]] [[world]]
     
    -
    Xem [[world]]
     
    -
    ::[[man]] [[about]] [[town]]
     
    -
    Xem [[about]]
     
    -
    ::[[man]] [[of]] [[letters]]
     
    -
    Xem [[letter]]
     
    -
    ::[[man]] [[of]] [[straw]]
     
    -
    Xem [[straw]]
     
    -
    ::[[man]] [[of]] [[all]] [[work]]
     
    -
    ::người làm đủ mọi nghề
     
    -
    ::[[man]] [[of]] [[his]] [[word]]
     
    -
    Xem [[word]]
     
    -
    ::[[man]] [[of]] [[honour]]
     
    -
    ::người quân tử
     
    -
    ::[[one]]-[[dollar]]-[[a]] [[year]] [[man]]
     
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng)
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[man]]
     
    -
    ::tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[man]] [[again]]
     
    -
    ::lấy lại được bình tĩnh
     
    - 
    -
    =====Tỉnh lại=====
     
    - 
    -
    =====Bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)=====
     
    - 
    -
    =====Lại được tự do=====
     
    -
    ::[[undercover]] [[men]]
     
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 85: Dòng 37:
    ::[[Man]] ! [[That's]] [[terrible]] !
    ::[[Man]] ! [[That's]] [[terrible]] !
    ::Ôi! Thật kinh khủng!
    ::Ôi! Thật kinh khủng!
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[a]] [[man]] [[in]] [[a]] [[thousand]]=====
     +
    ::người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
     +
    =====[[man]] [[and]] [[boy]]=====
     +
    ::từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành
     +
    =====[[the]] [[man]] [[in]] [[the]] [[street]]=====
     +
    ::Quần chúng
     +
    =====[[a]] [[man]] [[of]] [[the]] [[world]]=====
     +
    ::Xem [[world]]
     +
    =====[[man]] [[about]] [[town]]=====
     +
    ::Xem [[about]]
     +
    =====[[man]] [[of]] [[letters]]=====
     +
    ::Xem [[letter]]
     +
    =====[[man]] [[of]] [[straw]]=====
     +
    ::Xem [[straw]]
     +
    =====[[man]] [[of]] [[all]] [[work]]=====
     +
    ::người làm đủ mọi nghề
     +
    =====[[man]] [[of]] [[his]] [[word]]=====
     +
    ::Xem [[word]]
     +
    =====[[man]] [[of]] [[honour]]=====
     +
    ::người quân tử
     +
    =====[[one]]-[[dollar]]-[[a]] [[year]] [[man]]=====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng)
     +
    =====[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[man]]=====
     +
    ::tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác
     +
    =====[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[man]] [[again]]=====
     +
    ::lấy lại được bình tĩnh
     +
    ::Tỉnh lại
     +
    ::Bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)
     +
    ::Lại được tự do
     +
    =====[[undercover]] [[men]]=====
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
     +
    =====[[a]] [[man]] [[is]] [[known]] [[by]] [[the]] [[company]] [[he]] [[keeps]]=====
     +
    ::gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
     +
    =====[[all]] [[men]] [[do]] [[not]] [[follow]] [[in]] [[the]] [[footsteps]] [[of]] [[their]] [[forbears]]=====
     +
    ::sinh tử bất sinh tâm
     +
    ::cha mẹ sinh con, trời sinh tính
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hệ số thường=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====người thợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cung cấp nhân viên cho=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhân viên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thợ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trang bị, cung cấp người cho=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=man man] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gentleman, male, fellow, Colloq guy, chap, Brit bloke,squire, Slang gink, geezer, US gazabo: Have you met the man sheis going to marry?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====People, human beings, mankind, mortals,Homo sapiens, humanity, humankind, the human race: Man wantsbut little here below.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Valet, manservant, gentleman'sgentleman, servant, retainer, houseboy, houseman: Humbersonsent his man round with a note.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Staff, people, crew; cover: Who will man the officewhile I am away?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. men) 1 an adult human male, esp. asdistinct from a woman or boy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a human being; a person (noman is perfect). b human beings in general; the human race (manis mortal).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person showing characteristics associated withmales (she's more of a man than he is).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a worker; anemployee (the manager spoke to the men). b a manservant orvalet. c hist. a vassal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (usu. in pl.) soldiers, sailors,etc., esp. non-officers (was in command of 200 men). b anindividual, usu. male, person (fought to the last man). c (usu.prec. by the, or poss. pron.) a person regarded as suitable orappropriate in some way; a person fulfilling requirements (I'myour man; not the man for the job).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a husband (man andwife). b colloq. a boyfriend or lover.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a human being of aspecified historical period or character (Renaissance man). b atype of prehistoric man named after the place where the remainswere found (Peking man; Piltdown man).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any one of a set ofpieces used in playing chess, draughts, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as secondelement in comb.) a man of a specified nationality, profession,skill, etc. (Dutchman; clergyman; horseman; gentleman).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A anexpression of impatience etc. used in addressing a male(nonsense, man!). b colloq. a general mode of address amonghippies etc. (blew my mind, man!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by a) a person;one (what can a man do?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person pursued; an opponent etc.(the police have so far not caught their man).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(the Man) USsl. a the police. b Blacksl. White people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in comb.) aship of a specified type (merchantman; Indiaman).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.(manned, manning) 1 supply (a ship, fort, factory, etc.) with aperson or people for work or defence etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Work or service ordefend (a specified piece of equipment, a fortification, etc.)(man the pumps).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. place men at (a part of a ship).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fill (a post or office).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. refl.) fortify the spirits orcourage of (manned herself for the task).=====
    +
    -
    =====Be in fullpossession of one's faculties etc. man about town a fashionableman of leisure. man and boy from childhood. man-at-arms (pl.men-at-arms) archaic a soldier, esp. when heavily armed andmounted. man Friday see FRIDAY. man-hour (or day etc.) an hour(or day etc.) regarded in terms of the amount of work that couldbe done by one person within this period. man in the moon thesemblance of a face seen on the surface of a full moon. man in(US on) the street an ordinary average person, as distinct froman expert. man-made (esp. of a textile fibre) made by man,artificial, synthetic. man of God 1 a clergyman.=====
    +
    === Ô tô===
     +
    =====hệ số thường=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====người thợ=====
    -
    =====A malesaint. man of honour a man whose word can be trusted. man ofthe house the male head of a household. man of letters ascholar; an author. man of the moment a man of importance at aparticular time. man of straw 1 an insubstantial person; animaginary person set up as an opponent.=====
    +
    =====người=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cung cấp nhân viên cho=====
    -
    =====A stuffed effigy.=====
    +
    =====người=====
    -
    =====A person undertaking a financial commitment without adequatemeans.=====
    +
    =====nhân viên=====
    -
    =====A sham argument set up to be defeated. man-of-war anarmed ship, esp. of a specified country. man of the world seeWORLD. man-size (or -sized) 1 of the size of a man; very large.2 big enough for a man. man to man with candour; honestly.men's (or men's room) a usu. public lavatory for men. my (or mygood) man a patronizing mode of address to a man. separate (orsort out) the men from the boys colloq. find those who aretruly virile, competent, etc. to a man all without exception.=====
    +
    =====thợ=====
    -
    =====Manless adj. [OE man(n), pl. menn, mannian, f. Gmc]=====
    +
    =====trang bị, cung cấp người cho=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[beau]] , [[boyfriend]] , [[brother]] , [[father]] , [[fellow]] , [[gentleman]] , [[grandfather]] , [[guy]] , [[he]] , [[husband]] , [[mr]]. , [[nephew]] , [[papa]] , [[sir]] , [[son]] , [[spouse]] , [[swain]] , [[uncle]] , [[being]] , [[body]] , [[creature]] , [[homo]] , [[human]] , [[individual]] , [[life]] , [[mortal]] , [[party]] , [[person]] , [[personage]] , [[soul]] , [[earth]] , [[flesh]] , [[homo sapiens]] , [[humanity]] , [[humankind]] , [[universe]] , [[world]] , [[bluecoat]] , [[finest]] , [[officer]] , [[patrolman]] , [[patrolwoman]] , [[peace officer]] , [[police]] , [[police officer]] , [[policewoman]] , [[adult]] , [[anthropid]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /mæn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .men

    người, con người
    Đàn ông, nam nhi
    to behave like a man
    xử sự như một trang nam nhi
    to be only half a man
    yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi
    Chồng
    man and wife
    chồng và vợ
    Người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)
    an army of 10,000 men
    một đạo quân một vạn người
    Người hầu, đầy tớ (trai)
    Cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc)
    hurry up, man! we are late!
    nhanh lên cậu cả, muộn rồi!
    Quân cờ

    Ngoại động từ

    Cung cấp người
    to man a ship
    cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu
    Giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác)
    Làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên
    to man oneself
    tự làm cho mình can đảm lên
    Từ cảm thán
    Man ! That's terrible !
    Ôi! Thật kinh khủng!

    Cấu trúc từ

    a man in a thousand
    người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
    man and boy
    từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành
    the man in the street
    Quần chúng
    a man of the world
    Xem world
    man about town
    Xem about
    man of letters
    Xem letter
    man of straw
    Xem straw
    man of all work
    người làm đủ mọi nghề
    man of his word
    Xem word
    man of honour
    người quân tử
    one-dollar-a year man
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng)
    to be one's own man
    tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác
    to be one's own man again
    lấy lại được bình tĩnh
    Tỉnh lại
    Bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)
    Lại được tự do
    undercover men
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
    a man is known by the company he keeps
    gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
    all men do not follow in the footsteps of their forbears
    sinh tử bất sinh tâm
    cha mẹ sinh con, trời sinh tính

    Chuyên ngành

    Ô tô

    hệ số thường

    Kỹ thuật chung

    người thợ
    người

    Kinh tế

    cung cấp nhân viên cho
    người
    nhân viên
    thợ
    trang bị, cung cấp người cho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X