-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====(thông tục) cô gái, thiếu nữ==========(thông tục) cô gái, thiếu nữ=====- =====Sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích((nghĩa đen)&(nghĩa bóng)); sự thất bại=====+ =====Sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích (nghĩa đen & nghĩa bóng); sự thất bại=====::[[ten]] [[hits]] [[and]] [[one]] [[miss]]::[[ten]] [[hits]] [[and]] [[one]] [[miss]]::mười đòn trúng một đòn trượt::mười đòn trúng một đòn trượtDòng 20: Dòng 13: ::[[to]] [[feel]] [[the]] [[miss]] [[of]] [[someone]]::[[to]] [[feel]] [[the]] [[miss]] [[of]] [[someone]]::cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai::cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai- ::[[a]] [[miss]] [[is]] [[as]] [[good]] [[as]] [[a]] [[mile]]+ - ::trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt+ - ::[[to]] [[give]] [[something]] [[a]] [[miss]]+ - ::tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 60: Dòng 50: =====Trượt, chệch, không trúng đích; thất bại==========Trượt, chệch, không trúng đích; thất bại=====- ===Hình tháitừ===+ ===Cấu trúc từ===- *V-ed[[missed]]+ =====[[a]] [[miss]] [[is]] [[as]] [[good]] [[as]] [[a]] [[mile]]=====- *V-ing[[missing]]+ ::trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt+ =====[[a]] [[good]] [[marksman]] [[may]] [[miss]]=====+ ::thánh nhân còn có đôi khi nhầm- ==Kỹ thuật chung==+ =====[[to]] [[give]] [[something]] [[a]] [[miss]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì- =====hụt=====+ - =====không đúng=====+ ===Hình thái từ===- + *V-ed: [[missed]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ *V-ing: [[missing]]- ===V.===+ - + - =====Skip, forgo, absent oneself from, be absent from, fail tokeep; avoid, evade, escape, dodge, Colloq pass up:Imissedmydentist's appointment. I missed school because my grandmotherwas ill. 2 long for, yearn for, pine for, feel nostalgia for, benostalgic for or about, want, need, wish for: I miss those longsummer evenings by the lake.=====+ - + - =====Misunderstand, misinterpret,misconstrue, misapprehend, fail to understand or perceive,mistake:You have completely missed the point.=====+ - + - =====Sometimes,miss out (on). pass up, omit, leave out, slip up (on), overlook,let slip (by), let pass, pass over, disregard, ignore: You canbe sure that Frobisher would never miss a free meal.=====+ - + - =====N.=====+ - =====Omission, oversight, slip, failure, mistake, error,blunder, Colloq slip-up: A miss is as good as a mile.=====+ ==Chuyên ngành==- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hụt=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=miss miss] : National Weather Service+ =====không đúng=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=miss&submit=Search miss] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=miss&x=0&y=0 miss] : Search MathWorld+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=miss miss]:Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=miss miss]: Chlorine Online+ :[[absence]] , [[blunder]] , [[default]] , [[defect]] , [[error]] , [[fault]] , [[loss]] , [[mishap]] , [[mistake]] , [[omission]] , [[oversight]] , [[slip]] , [[want]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=miss&searchtitlesonly=yes miss] :bized+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[be late for]] , [[blow]] , [[blunder]] , [[botch]] , [[disregard]] , [[drop]] , [[drop the ball]] , [[err]] , [[fall flat on face]] , [[fall short]] , [[flub ]]* , [[forget]] , [[fumble]] , [[ignore]] , [[juggle]] , [[let go]] , [[let slip]] , [[lose]] , [[miscarry]] , [[misfire]] , [[mislay]] , [[misplace]] , [[muff ]]* , [[neglect]] , [[omit]] , [[overlook]] , [[overshoot]] , [[pass over]] , [[pass up]] , [[skip]] , [[slight]] , [[slip]] , [[trip]] , [[trip up]] , [[undershoot]] , [[crave]] , [[desire]] , [[long]] , [[need]] , [[pine]] , [[wish]] , [[yearn]] , [[waste]] , [[avoid]] , [[escape]] , [[fail]] , [[failure]] , [[fault]] , [[flub]] , [[lack]] , [[miscue]] , [[mistake]] , [[muff]] , [[omission]] , [[want]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[success]] , [[triumph]] , [[win]]+ =====verb=====+ :[[do well]] , [[get]] , [[succeed]] , [[don]]’t want+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absence , blunder , default , defect , error , fault , loss , mishap , mistake , omission , oversight , slip , want
verb
- be late for , blow , blunder , botch , disregard , drop , drop the ball , err , fall flat on face , fall short , flub * , forget , fumble , ignore , juggle , let go , let slip , lose , miscarry , misfire , mislay , misplace , muff * , neglect , omit , overlook , overshoot , pass over , pass up , skip , slight , slip , trip , trip up , undershoot , crave , desire , long , need , pine , wish , yearn , waste , avoid , escape , fail , failure , fault , flub , lack , miscue , mistake , muff , omission , want
tác giả
Black coffee, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, Admin, Ngọc, ~~~Nguyễn Minh~~~, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ