-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ, số nhiều .men)(thêm nghĩa mới)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">mæn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">mæn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều .men======Danh từ, số nhiều .men===- ::[[men]]+ =====người, con người=====- ::người, con người+ - + =====Đàn ông, nam nhi==========Đàn ông, nam nhi=====::[[to]] [[behave]] [[like]] [[a]] [[man]]::[[to]] [[behave]] [[like]] [[a]] [[man]]Dòng 15: Dòng 9: ::[[to]] [[be]] [[only]] [[half]] [[a]] [[man]]::[[to]] [[be]] [[only]] [[half]] [[a]] [[man]]::yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi::yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi- =====Chồng==========Chồng=====::[[man]] [[and]] [[wife]]::[[man]] [[and]] [[wife]]::chồng và vợ::chồng và vợ- =====Người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)==========Người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)=====- ::[[an]] [[army]] [[of]][[10,000]][[men]]+ ::[[an]] [[army]] [[of]] 10,000 [[men]]::một đạo quân một vạn người::một đạo quân một vạn người- =====Người hầu, đầy tớ (trai)==========Người hầu, đầy tớ (trai)=====Dòng 29: Dòng 20: ::[[hurry]] [[up]], [[man]]! [[we]] [[are]] [[late]]!::[[hurry]] [[up]], [[man]]! [[we]] [[are]] [[late]]!::nhanh lên cậu cả, muộn rồi!::nhanh lên cậu cả, muộn rồi!- =====Quân cờ==========Quân cờ=====Dòng 74: Dòng 64: =====[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[man]] [[again]]==========[[to]] [[be]] [[one's]] [[own]] [[man]] [[again]]=====::lấy lại được bình tĩnh::lấy lại được bình tĩnh+ ::Tỉnh lại+ ::Bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)+ ::Lại được tự do+ =====[[undercover]] [[men]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm+ =====[[a]] [[man]] [[is]] [[known]] [[by]] [[the]] [[company]] [[he]] [[keeps]]=====+ ::gần mực thì đen, gần đèn thì sáng+ =====[[all]] [[men]] [[do]] [[not]] [[follow]] [[in]] [[the]] [[footsteps]] [[of]] [[their]] [[forbears]]=====+ ::sinh tử bất sinh tâm+ ::cha mẹ sinh con, trời sinh tính- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hệ số thường=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====người thợ=====+ - + - =====người=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cung cấp nhân viên cho=====+ - + - =====người=====+ - + - =====nhân viên=====+ - + - =====thợ=====+ - + - =====trang bị, cung cấp người cho=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=man man] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Gentleman, male, fellow, Colloq guy, chap, Brit bloke,squire, Slang gink, geezer, US gazabo: Have you met the man sheis going to marry?=====+ - + - =====People, human beings, mankind, mortals,Homo sapiens, humanity, humankind, the human race: Man wantsbut little here below.=====+ - + - =====Valet, manservant, gentleman'sgentleman, servant, retainer, houseboy, houseman: Humbersonsent his man round with a note.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Staff, people, crew; cover: Who will man the officewhile I am away?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl. men) 1 an adult human male, esp. asdistinct from a woman or boy.=====+ - + - =====A a human being; a person (noman is perfect). b human beings in general; the human race (manis mortal).=====+ - + - =====A person showing characteristics associated withmales (she's more of a man than he is).=====+ - + - =====A a worker; anemployee (the manager spoke to the men). b a manservant orvalet. c hist. a vassal.=====+ - + - =====A (usu. in pl.) soldiers, sailors,etc., esp. non-officers (was in command of 200 men). b anindividual, usu. male, person (fought to the last man). c (usu.prec. by the, or poss. pron.) a person regarded as suitable orappropriate in some way; a person fulfilling requirements (I'myour man; not the man for the job).=====+ - + - =====A a husband (man andwife). b colloq. a boyfriend or lover.=====+ - + - =====A a human being of aspecified historical period or character (Renaissance man). b atype of prehistoric man named after the place where the remainswere found (Peking man; Piltdown man).=====+ - + - =====Any one of a set ofpieces used in playing chess, draughts, etc.=====+ - + - =====(as secondelement in comb.) a man of a specified nationality, profession,skill, etc. (Dutchman; clergyman; horseman; gentleman).=====+ - + - =====A anexpression of impatience etc. used in addressing a male(nonsense, man!). b colloq. a general mode of address amonghippies etc. (blew my mind, man!).=====+ - + - =====(prec. by a) a person;one (what can a man do?).=====+ - + - =====A person pursued; an opponent etc.(the police have so far not caught their man).=====+ - + - =====(the Man) USsl. a the police. b Blacksl. White people.=====+ - + - =====(in comb.) aship of a specified type (merchantman; Indiaman).=====+ - + - =====V.tr.(manned, manning) 1 supply (a ship, fort, factory, etc.) with aperson or people for work or defence etc.=====+ - + - =====Work or service ordefend (a specified piece of equipment, a fortification, etc.)(man the pumps).=====+ - + - =====Naut. place men at (a part of a ship).=====+ - + - =====Fill (a post or office).=====+ - + - =====(usu. refl.) fortify the spirits orcourage of (manned herself for the task).=====+ - =====Be in fullpossession of one's faculties etc. man about town a fashionableman of leisure. man and boy from childhood. man-at-arms (pl.men-at-arms) archaic a soldier, esp. when heavily armed andmounted. man Friday see FRIDAY. man-hour (or day etc.) an hour(or day etc.) regarded in terms of the amount of work that couldbe done by one person within this period. man in the moon thesemblance of a face seen on the surface of a full moon. man in(US on) the street an ordinary average person, as distinct froman expert. man-made (esp. of a textile fibre) made by man,artificial, synthetic. man of God 1 a clergyman.=====+ === Ô tô===+ =====hệ số thường=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====người thợ=====- =====A malesaint. man of honour a man whose word can be trusted. man ofthe house the male head of a household. man of letters ascholar; an author. man of the moment a man of importance at aparticular time. man of straw 1 an insubstantial person; animaginary person set up as an opponent.=====+ =====người=====+ === Kinh tế ===+ =====cung cấp nhân viên cho=====- =====A stuffed effigy.=====+ =====người=====- =====A person undertaking a financial commitment without adequatemeans.=====+ =====nhân viên=====- =====A sham argument set up to be defeated. man-of-war anarmed ship, esp. of a specified country. man of the world seeWORLD. man-size (or -sized) 1 of the size of a man; very large.2 big enough for a man. man to man with candour; honestly.men's (or men's room) a usu. public lavatory for men. my (or mygood) man a patronizing mode of address to a man. separate (orsort out) the men from the boys colloq. find those who aretruly virile, competent, etc. to a man all without exception.=====+ =====thợ=====- =====Manless adj. [OE man(n),pl. menn, mannian, f. Gmc]=====+ =====trang bị, cung cấp người cho=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[beau]] , [[boyfriend]] , [[brother]] , [[father]] , [[fellow]] , [[gentleman]] , [[grandfather]] , [[guy]] , [[he]] , [[husband]] , [[mr]]. , [[nephew]] , [[papa]] , [[sir]] , [[son]] , [[spouse]] , [[swain]] , [[uncle]] , [[being]] , [[body]] , [[creature]] , [[homo]] , [[human]] , [[individual]] , [[life]] , [[mortal]] , [[party]] , [[person]] , [[personage]] , [[soul]] , [[earth]] , [[flesh]] , [[homo sapiens]] , [[humanity]] , [[humankind]] , [[universe]] , [[world]] , [[bluecoat]] , [[finest]] , [[officer]] , [[patrolman]] , [[patrolwoman]] , [[peace officer]] , [[police]] , [[police officer]] , [[policewoman]] , [[adult]] , [[anthropid]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .men
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beau , boyfriend , brother , father , fellow , gentleman , grandfather , guy , he , husband , mr. , nephew , papa , sir , son , spouse , swain , uncle , being , body , creature , homo , human , individual , life , mortal , party , person , personage , soul , earth , flesh , homo sapiens , humanity , humankind , universe , world , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , adult , anthropid
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ