-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃɔ:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 23: Dòng 17: *V-ing: [[shoring]]*V-ing: [[shoring]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cột chống thanh giằng=====+ - =====hệ thống đỡ=====+ === Xây dựng===+ =====cột chống thanh giằng=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====hệ thống đỡ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bệ đỡ=====+ =====bệ đỡ=====- =====bờ=====+ =====bờ=====- =====bờ (biển, sông)=====+ =====bờ (biển, sông)=====- =====bờ biển=====+ =====bờ biển=====::[[inner]] shore-line::[[inner]] shore-line::bờ biển phía trong::bờ biển phía trongDòng 64: Dòng 57: ::[[shore-line]]::[[shore-line]]::đường bờ biển::đường bờ biển- =====chằng=====+ =====chằng=====- =====chống=====+ =====chống=====::[[adjustable]] [[shore]]::[[adjustable]] [[shore]]::cột chống điều chỉnh được::cột chống điều chỉnh đượcDòng 93: Dòng 86: ::[[steel]] [[shore]]::[[steel]] [[shore]]::cột chống bằng thép::cột chống bằng thép- =====chống đỡ (bằng cột chống)=====+ =====chống đỡ (bằng cột chống)=====- =====chống tựa=====+ =====chống tựa=====- =====cột chống=====+ =====cột chống=====::[[adjustable]] [[shore]]::[[adjustable]] [[shore]]::cột chống điều chỉnh được::cột chống điều chỉnh đượcDòng 110: Dòng 103: ::[[steel]] [[shore]]::[[steel]] [[shore]]::cột chống bằng thép::cột chống bằng thép- =====cột=====+ =====cột=====- =====cột móng=====+ =====cột móng=====- =====cột tháp=====+ =====cột tháp=====- =====néo gia cố=====+ =====néo gia cố=====- =====đỡ=====+ =====đỡ=====- =====đường bờ=====+ =====đường bờ=====::[[elevator]] [[shore]] [[line]]::[[elevator]] [[shore]] [[line]]::đường bờ nâng cao::đường bờ nâng caoDòng 129: Dòng 122: ::[[submerged]] [[shore]] [[line]]::[[submerged]] [[shore]] [[line]]::đường bờ nổi::đường bờ nổi- =====mang=====+ =====mang=====- =====sự chống=====+ =====sự chống=====- =====sự chống đỡ=====+ =====sự chống đỡ=====- =====sự tựa=====+ =====sự tựa=====- =====thanh chống=====+ =====thanh chống=====::[[flying]] [[shore]]::[[flying]] [[shore]]::thanh chống di động::thanh chống di độngDòng 146: Dòng 139: ::[[horizontal]] [[shore]]::[[horizontal]] [[shore]]::thanh chống nằm ngang::thanh chống nằm ngang- =====tải=====+ =====tải=====- + - =====trụ=====+ - + - =====trụ chống=====+ - + - =====tựa=====+ - ===Nguồn khác===+ =====trụ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shore shore] : Corporateinformation+ - ==Kinh tế==+ =====trụ chống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bờ (biển, hồ ....)=====+ =====tựa=====+ === Kinh tế ===+ =====bờ (biển, hồ ....)==========bờ (biển, hồ...)==========bờ (biển, hồ...)=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bank]] , [[beach]] , [[border]] , [[brim]] , [[brink]] , [[coast]] , [[coastland]] , [[embankment]] , [[lakeshore]] , [[lakeside]] , [[littoral]] , [[margin]] , [[riverbank]] , [[riverside]] , [[sand]] , [[sands]] , [[seaboard]] , [[seacoast]] , [[seashore]] , [[shingle]] , [[strand]] , [[waterfront]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[crutch]] , [[prop]] , [[stay]] , [[underpinning]] , [[land]] , [[marge]] , [[seaside]] , [[waterside]]+ =====verb=====+ :[[bear up]] , [[bolster]] , [[brace]] , [[bulwark]] , [[buttress]] , [[carry]] , [[hold]] , [[prop]] , [[strengthen]] , [[support]] , [[sustain]] , [[underpin]] , [[upbear]] , [[uphold]] , [[bank]] , [[beach]] , [[brink]] , [[coast]] , [[coastline]] , [[land]] , [[seaboard]] , [[seaside]] , [[stay]] , [[strand]] , [[waterfront]] , [[waterside]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[inland]]+ =====verb=====+ :[[discourage]] , [[dissuade]] , [[ruin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bờ biển
- inner shore-line
- bờ biển phía trong
- shore boulevard
- đại lộ sát bờ biển
- shore current
- dòng chảy sát bờ biển
- shore earth station
- đài trái đất dọc bờ biển
- shore erosion
- sự xói bờ biển
- shore erosion
- sự xói mòn bờ biển
- shore ice
- băng bờ biển
- shore profile
- mặt cắt bờ biển
- shore protection
- sự bảo vệ bờ biển
- shore reef
- đá ngầm sát bờ biển
- shore sand
- cát bờ biển
- shore-based radar
- rađa đặt trên bờ biển
- shore-line
- đường bờ biển
chống
- adjustable shore
- cột chống điều chỉnh được
- back-shore
- thanh/cọc chống xiên
- dead shore
- cột chống tạm thời
- flying shore
- thanh chống di động
- flying shore
- thanh chống phụ
- flying shore
- thanh chống trên cao
- horizontal shore
- thanh chống nằm ngang
- inclined shore
- cột chống nghiêng
- metal shore
- cột chống bằng kim loại
- raking shore
- cột chống nghiêng
- river shore embankment
- đê chống lũ hai bờ kênh
- shore up
- chống đỡ (đóng tàu)
- steel shore
- cột chống bằng thép
thanh chống
- flying shore
- thanh chống di động
- flying shore
- thanh chống phụ
- flying shore
- thanh chống trên cao
- horizontal shore
- thanh chống nằm ngang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bank , beach , border , brim , brink , coast , coastland , embankment , lakeshore , lakeside , littoral , margin , riverbank , riverside , sand , sands , seaboard , seacoast , seashore , shingle , strand , waterfront , brace , buttress , crutch , prop , stay , underpinning , land , marge , seaside , waterside
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ