-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(sửa)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fænˈtæstɪk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">fænˈtæstɪk</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Kỳquái, quái dị, lập dị=====+ =====tuyệt vời,vô cùng tốt=====- + =====kỳ quái, quái dị, lập dị==========Vô cùng to lớn, dị thường==========Vô cùng to lớn, dị thường=====::[[a]] [[fantastic]] [[sum]] [[of]] [[money]]::[[a]] [[fantastic]] [[sum]] [[of]] [[money]]Dòng 15: Dòng 10: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng=====+ ===Danh từ======Danh từ========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị=====- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tưởng tượng=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Fanciful, strange, weird, peculiar, odd, eccentric,queer, bizarre, quaint, outlandish, exotic, extravagant,grotesque, nightmarish, alien, remarkable: She wore the mostfantastic costume to the fancy-dress ball.=====- - =====Imaginary,illusory, illusive, unreal, visionary, fanciful, unrealistic,imagined, irrational: His books are inhabited by fantasticcreatures.=====- - =====Unbelievable, incredible, preposterous,extraordinary, implausible, absurd, unlikely: At 85, he madethe fantastic decision to enter the marathon.=====- - =====Marvellous,spectacular, splendid, wonderful, tremendous, overwhelming,Colloq great, fabulous, terrific: The Picasso exhibition issimply fantastic.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====(also fantastical) 1 colloq. excellent, extraordinary.=====- - =====Extravagantly fanciful; capricious, eccentric.=====- - =====Grotesque orquaint in design etc.=====- - =====Fantasticality n. fantastically adv.[ME f. OF fantastique f. med.L fantasticus f. LL phantasticus f.Gk phantastikos (as FANTAST)]=====- == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fantastic fantastic]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fantastic fantastic]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[absurd]] , [[artificial]] , [[capricious]] , [[chimerical]] , [[comical]] , [[crazy]] , [[eccentric]] , [[erratic]] , [[exotic]] , [[extravagant]] , [[extreme]] , [[fanciful]] , [[far-fetched]] , [[fictional]] , [[foolish]] , [[foreign]] , [[freakish]] , [[grotesque]] , [[hallucinatory]] , [[illusive]] , [[imaginative]] , [[implausible]] , [[incredible]] , [[insane]] , [[irrational]] , [[ludicrous]] , [[mad]] , [[misleading]] , [[nonsensical]] , [[odd]] , [[outlandish]] , [[out of sight]] , [[peculiar]] , [[phantasmagorical]] , [[preposterous]] , [[quaint]] , [[queer]] , [[ridiculous]] , [[singular]] , [[suppositious]] , [[unbelievable]] , [[unlikely]] , [[unreal]] , [[wacky ]]* , [[weird]] , [[whimsical]] , [[cracking]] , [[great]] , [[huge]] , [[humongous]] , [[massive]] , [[monstrous]] , [[monumental]] , [[overwhelming]] , [[prodigious]] , [[severe]] , [[stupendous]] , [[towering]] , [[tremendous]] , [[a-1 ]]* , [[awesome]] , [[best]] , [[best ever]] , [[cat]]’s meow , [[delicious]] , [[far out]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[like wow]] , [[marvelous]] , [[out of this world]] , [[primo]] , [[sensational]] , [[superb]] , [[unreal ]]* , [[fancy]] , [[fantastical]] , [[chimeric]] , [[conceptual]] , [[notional]] , [[visionary]] , [[changeable]] , [[fickle]] , [[inconsistent]] , [[inconstant]] , [[mercurial]] , [[temperamental]] , [[ticklish]] , [[uncertain]] , [[unpredictable]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[variable]] , [[volatile]] , [[amazing]] , [[astonishing]] , [[astounding]] , [[miraculous]] , [[phenomenal]] , [[wonderful]] , [[wondrous]] , [[antic]] , [[bizarre]] , [[fictive]] , [[invented]] , [[made-up]] , [[divine]] , [[fabulous]] , [[glorious]] , [[splendid]] , [[terrific]] , [[baroque]] , [[enormous]] , [[excellent]] , [[imaginary]] , [[irregular]] , [[phantasmal]] , [[rococo]] , [[spectral]] , [[strange]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[common]] , [[commonplace]] , [[conventional]] , [[customary]] , [[familiar]] , [[ordinary]] , [[plain]] , [[usual]] , [[little]] , [[small]] , [[tiny]] , [[bad]] , [[poor]] , [[unpleasant]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , artificial , capricious , chimerical , comical , crazy , eccentric , erratic , exotic , extravagant , extreme , fanciful , far-fetched , fictional , foolish , foreign , freakish , grotesque , hallucinatory , illusive , imaginative , implausible , incredible , insane , irrational , ludicrous , mad , misleading , nonsensical , odd , outlandish , out of sight , peculiar , phantasmagorical , preposterous , quaint , queer , ridiculous , singular , suppositious , unbelievable , unlikely , unreal , wacky * , weird , whimsical , cracking , great , huge , humongous , massive , monstrous , monumental , overwhelming , prodigious , severe , stupendous , towering , tremendous , a-1 * , awesome , best , best ever , cat’s meow , delicious , far out , first-class , first-rate , like wow , marvelous , out of this world , primo , sensational , superb , unreal * , fancy , fantastical , chimeric , conceptual , notional , visionary , changeable , fickle , inconsistent , inconstant , mercurial , temperamental , ticklish , uncertain , unpredictable , unstable , unsteady , variable , volatile , amazing , astonishing , astounding , miraculous , phenomenal , wonderful , wondrous , antic , bizarre , fictive , invented , made-up , divine , fabulous , glorious , splendid , terrific , baroque , enormous , excellent , imaginary , irregular , phantasmal , rococo , spectral , strange
Từ trái nghĩa
adjective
- common , commonplace , conventional , customary , familiar , ordinary , plain , usual , little , small , tiny , bad , poor , unpleasant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ