-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(thêm nghĩa và ví dụ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bærәl</font>'''- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'bær(ә)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thùng tròn,thùng rượu=====+ =====Thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng=====+ ::[[beer]][[/]] [[wine]] [[barrel]]+ ::thùng rượu/ bia=====(một) thùng (lượng chứa trong thùng)==========(một) thùng (lượng chứa trong thùng)=====Dòng 23: Dòng 21: ::[[to]] [[sit]] [[on]] [[a]] [[barrel]] [[of]] [[gunpowder]]::[[to]] [[sit]] [[on]] [[a]] [[barrel]] [[of]] [[gunpowder]]::ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)::ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 30: Dòng 29: *V-ed: [[Barrelled]]*V-ed: [[Barrelled]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nòng=====+ - ::[[tailstock]] [[barrel]] [[adjusting]] [[handwheel]]+ - ::vô lăng điều chỉnh nòng ụ động+ - =====quay nhẵn=====+ - =====thân (máy bơm)=====+ ===Ô tô===- ==Hóa học & vật liệu==+ =====A cylinder.=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Xilanh=====- =====ống kính (hiển vi)=====+ - === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=barrel barrel] : Chlorine Online- ==Vật lý==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Thùng, tang, nòng, xi lanh=====- =====thân (máy phun)=====+ - ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nòng=====- =====bánh lăn (xe lu)=====+ ::[[tailstock]] [[barrel]] [[adjusting]] [[handwheel]]+ ::vô lăng điều chỉnh nòng ụ động+ =====quay nhẵn=====- =====ốnglót(bộ khóa)=====+ =====thân (máy bơm)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====ống kính (hiển vi)=====+ === Vật lý===+ =====thân (máy phun)=====+ === Xây dựng===+ =====bánh lăn (xe lu)=====- =====ốngxifong=====+ =====ống lót (bộ khóa)=====- =====thùng tônô=====+ =====ống xifong=====- =====thùngtròn=====+ =====thùng tônô=====- =====tang lăn=====+ =====thùng tròn=====- ==Điện==+ =====tang lăn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====thân nồi hơi=====+ =====thân nồi hơi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm cong lên=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====mái uốn cong=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làmconglên=====+ - =====mái uốn cong=====+ =====ống=====- =====ống=====+ =====ống hút=====- =====ống hút=====+ =====sản xuất chất dẻo=====+ === Kinh tế ===+ =====dung lượng của một thùng lớn=====- =====sản xuất chất dẻo=====+ =====thùng phuy=====- == Kinh tế ==+ =====thùng rượu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====dung lượng của một thùng lớn=====+ - + - =====thùng phuy=====+ - + - =====thùng rượu=====+ ::[[barrel]] [[truck]]::[[barrel]] [[truck]]::xe chở thùng rượu::xe chở thùng rượu- =====thùng tròn=====+ =====thùng tròn=====- + - =====thuyền lớn, thùng tô-nô=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barrel barrel] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A cylindrical container usu. bulging out in themiddle, traditionally made of wooden staves with metal hoopsround them.=====+ - + - =====The contents of this.=====+ - + - =====A measure of capacity,usu. varying from 30 to 40 gallons.=====+ - + - =====A cylindrical tubeforming part of an object such as a gun or a pen.=====+ - + - =====The bellyand loins of a four-legged animal, e.g. a horse.=====+ - ===V.(barrelled, barrelling; US barreled, barreling) 1 tr. put into abarrel or barrels.===+ - =====Intr. US sl. drive fast.=====+ =====thuyền lớn, thùng tô-nô=====+ ===Địa chất===+ =====thùng, ống, xi lanh, kính hiển vi=====- =====Barrel-chestedhaving a large rounded chest. barrel-organ a mechanical musicalinstrument in which a rotating pin-studdedcylinderacts on aseries ofpipe-valves,strings,or metal tongues. barrel rollan aerobatic manoeuvre in which an aircraft follows a singleturn of a spiral while rolling once about its longitudinal axis.barrel vault Archit. a vault forming a half cylinder. over abarrel colloq. in a helpless position; at a person's mercy.[ME f. OF baril perh. f. Rmc.:rel to BAR(1)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[butt]] , [[cask]] , [[cylinder]] , [[drum]] , [[firkin]] , [[hogshead]] , [[keg]] , [[pipe]] , [[receptacle]] , [[tub]] , [[tun]] , [[vat]] , [[vessel]] , [[abundance]] , [[mass]] , [[mountain]] , [[much]] , [[plenty]] , [[profusion]] , [[wealth]] , [[world]] , ([[of flour]]) 196 pounds. associatedwords: gauntree , ([[of wine]]) 31-1/2 gallons , [[bilge]] , [[cade]] , [[chime]] , [[chine]] , [[chock]] , [[cistern]] , [[container]] , [[cooper]] , [[fat]] , [[gantry]] , [[hoop]] , [[hurry]] , [[kilderkin]] , [[pin]] , [[puncheon]] , [[rundlet]] , [[spigot]] , [[spile]] , [[stave]] , [[tierce]]+ =====verb=====+ :[[bolt]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[dart]] , [[dash]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[fly]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[run]] , [[sail]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[speed]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Ô tô]]Hiện nay
=====/'bærәl
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- butt , cask , cylinder , drum , firkin , hogshead , keg , pipe , receptacle , tub , tun , vat , vessel , abundance , mass , mountain , much , plenty , profusion , wealth , world , (of flour) 196 pounds. associatedwords: gauntree , (of wine) 31-1/2 gallons , bilge , cade , chime , chine , chock , cistern , container , cooper , fat , gantry , hoop , hurry , kilderkin , pin , puncheon , rundlet , spigot , spile , stave , tierce
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ