-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(thêm nghĩa mới)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="purple">det</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="purple">det</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: =====[[to]] [[pay]] [[one's]] [[debt]] [[to]] [[nature]]==========[[to]] [[pay]] [[one's]] [[debt]] [[to]] [[nature]]=====::chết, trả nợ đời::chết, trả nợ đời+ ===== [[a]] [[pound]] [[of]] [[care]] [[will]] [[not]] [[pay]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[debt]] =====+ :: cẩn tắc vô ưu- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====nợ=====+ =====(toán kinh tế ) món nợ=====- == Kỹ thuật chung ==+ ::[[national]] [[debt]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::quốc trái- =====mónnợ=====+ ::[[public]] [[debt]]+ ::công trái+ ===Chứng khoán===+ =====Khoản nợ=====+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]- =====sự mắcnợ=====+ [[Thể_loại:Chứng khoán]]+ === Xây dựng===+ =====nợ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====món nợ=====- ==Kinh tế==+ =====sự mắc nợ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====công nợ=====- =====công nợ=====+ ::[[burden]] [[of]] [[debt]]::[[burden]] [[of]] [[debt]]::gánh nặng công nợ::gánh nặng công nợDòng 61: Dòng 66: ::[[national]] [[debt]]::[[national]] [[debt]]::công nợ quốc gia::công nợ quốc gia- =====nợ=====+ =====nợ=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=debt debt] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[albatross ]]* , [[arrearage]] , [[arrears]] , [[bad news ]]* , [[baggage ]]* , [[below the line]] , [[bill]] , [[bite ]]* , [[capital]] , [[check]] , [[chit ]]* , [[claim]] , [[commitment]] , [[credit]] , [[cuff ]]* , [[damage ]]* , [[dead horse]] , [[debenture]] , [[debit]] , [[deficit]] , [[due]] , [[dues]] , [[duty]] , [[encumbrance]] , [[indebtedness]] , [[in hock]] , [[in the hole]] , [[in the red]] , [[invoice]] , [[iou]] , [[liability]] , [[manifest]] , [[mortgage]] , [[note]] , [[obligation]] , [[outstandings]] , [[price tag ]]* , [[promissory note]] , [[receipt]] , [[reckoning]] , [[red ink]] , [[responsibility]] , [[score]] , [[tab]] , [[tally]] , [[voucher]] , [[arrear]] , [[baggage]] , [[insolvency]] , [[lien]] , [[offense]] , [[owed]] , [[post-obit]] , [[sin]] , [[wrong]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=debt&searchtitlesonly=yes debt] : bized+ =====noun=====- + :[[asset]] , [[cash]] , [[credit]] , [[excess]] , [[profit]] , [[resource]].- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Obligation; due,indebtedness,liability,responsibility,accountability,encumbrance: He owes a debt of gratitude to hiswife for her moral support. The company takes care of all debtspromptly. 2 in debt. under obligation,owing,accountable,beholden,indebted,responsible,answerable for,liable,encumbered,in arrears,straitened, indire straits, in(financial) difficulty or difficulties, in the red,Colloq USand Canadian in hock: I shall always be in debt to you for yourhelp. The London branch is in debt for ten million pounds.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Something that is owed, esp. money.=====+ - + - =====A state ofobligation to pay something owed (in debt; out of debt; get intodebt).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
công nợ
- burden of debt
- gánh nặng công nợ
- burden of debt
- gánh nặng công nợ (của cá nhân, công ty, nhà nước ...)
- debt adjusting
- việc điều chỉnh công nợ
- debt counseling
- sự tư vấn về công nợ
- international debt
- công nợ quốc tế
- national debt
- công nợ quốc gia
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- albatross * , arrearage , arrears , bad news * , baggage * , below the line , bill , bite * , capital , check , chit * , claim , commitment , credit , cuff * , damage * , dead horse , debenture , debit , deficit , due , dues , duty , encumbrance , indebtedness , in hock , in the hole , in the red , invoice , iou , liability , manifest , mortgage , note , obligation , outstandings , price tag * , promissory note , receipt , reckoning , red ink , responsibility , score , tab , tally , voucher , arrear , baggage , insolvency , lien , offense , owed , post-obit , sin , wrong
Từ điển: Chứng khoán | Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ