• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (02:11, ngày 18 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌkit</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 9:
    =====Gầu (ở guồng nước)=====
    =====Gầu (ở guồng nước)=====
    -
    ::[[a]] [[drop]] [[in]] [[the]] [[bucket]]
    +
    :
    -
    Xem [[drop]]
    +
    -
    ::[[to]] [[give]] [[the]] [[bucket]]
    +
    -
    ::đuổi ra không cho làm, sa thải
    +
    -
    ::[[to]] [[kick]] [[the]] [[bucket]]
    +
    -
    ::(từ lóng) chết, ngoẻo
    +
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 27: Dòng 15:
    =====Chèo (thuyền) vội vàng=====
    =====Chèo (thuyền) vội vàng=====
    -
    ::[[to]] [[bucket]] [[down]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[a]] [[drop]] [[in]] [[the]] [[bucket]]=====
     +
    ::Xem [[drop]]
     +
    =====[[to]] [[give]] [[the]] [[bucket]]=====
     +
    ::đuổi ra không cho làm, sa thải
     +
    =====[[to]] [[kick]] [[the]] [[bucket]]=====
     +
    ::(từ lóng) chết, ngoẻo
     +
    =====[[to]] [[bucket]] [[down]]=====
    ::rơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)
    ::rơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    Dòng 33: Dòng 28:
    * Ving:[[bucketing]]
    * Ving:[[bucketing]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====cánh (tuabin)=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Bucket.gif|200px|Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót]]
     +
    =====Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót=====
     +
     
     +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====cánh (tuabin)=====
    ::[[bucket]] [[space]]
    ::[[bucket]] [[space]]
    ::khoảng cách giữa cánh tuabin
    ::khoảng cách giữa cánh tuabin
    -
    =====gầu xúc đất=====
    +
    =====gầu xúc đất=====
    -
    =====thùng gầu=====
    +
    =====thùng gầu=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====bộ chứa=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====vật chứa=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ chứa=====
    +
    -
    =====vật chứa=====
    +
    =====vùng chứa=====
    -
     
    +
    -
    =====vùng chứa=====
    +
    ::[[bit]] [[bucket]]
    ::[[bit]] [[bucket]]
    ::vùng chứa bit
    ::vùng chứa bit
    -
    == Vật lý==
    +
    === Vật lý===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gàu cánh quạt=====
    -
    =====gàu cánh quạt=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====gàu chân đập tràn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gàu chân đập tràn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gầu múc đất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng cào đất=====
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====gầu múc đất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thùng nén=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====thùng cào đất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====cánh=====
    +
    =====thùng nén=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cánh=====
    ::[[bucket]] [[arm]]
    ::[[bucket]] [[arm]]
    ::cánh tay gàu máy xúc
    ::cánh tay gàu máy xúc
    Dòng 78: Dòng 69:
    ::[[bucket]] [[wheel]] [[excavator]]
    ::[[bucket]] [[wheel]] [[excavator]]
    ::máy đào có bánh cánh gàu
    ::máy đào có bánh cánh gàu
    -
    =====khoang hút=====
    +
    =====khoang hút=====
    -
    =====ngăn chứa=====
    +
    =====ngăn chứa=====
    -
    =====lá cánh quạt=====
    +
    =====lá cánh quạt=====
    -
    =====gáo=====
    +
    =====gáo=====
    -
    =====gàu=====
    +
    =====gàu=====
    -
    =====gầu múc=====
    +
    =====gầu múc=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[deep]], [[wide]] [[container]] [[with]] [[a]] [[flat]] [[bottom]], [[used]] [[to]] [[hold]] [[and]] [[carry]] [[water]] [[and]] [[other]] liquids.a [[deep]], [[wide]] [[container]] [[with]] [[a]] [[flat]] [[bottom]], [[used]] [[to]] [[hold]] [[and]] [[carry]] [[water]] [[and]] [[other]] liquids.2. [[a]] [[scooping]] [[device]], [[usually]] [[designed]] [[to]] [[open]] [[and]] [[close]] [[to]] [[take]] [[on]] [[or]] [[let]] [[go]] [[of]] [[a]] load.a [[scooping]] [[device]], [[usually]] [[designed]] [[to]] [[open]] [[and]] [[close]] [[to]] [[take]] [[on]] [[or]] [[let]] [[go]] [[of]] [[a]] load.3. [[a]] [[water]] [[outlet]] [[in]] [[a]] [[turbine]].a [[water]] [[outlet]] [[in]] [[a]] [[turbine]]..
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[deep]], [[wide]] [[container]] [[with]] [[a]] [[flat]] [[bottom]], [[used]] [[to]] [[hold]] [[and]] [[carry]] [[water]] [[and]] [[other]] liquids.a [[deep]], [[wide]] [[container]] [[with]] [[a]] [[flat]] [[bottom]], [[used]] [[to]] [[hold]] [[and]] [[carry]] [[water]] [[and]] [[other]] liquids.2. [[a]] [[scooping]] [[device]], [[usually]] [[designed]] [[to]] [[open]] [[and]] [[close]] [[to]] [[take]] [[on]] [[or]] [[let]] [[go]] [[of]] [[a]] load.a [[scooping]] [[device]], [[usually]] [[designed]] [[to]] [[open]] [[and]] [[close]] [[to]] [[take]] [[on]] [[or]] [[let]] [[go]] [[of]] [[a]] load.3. [[a]] [[water]] [[outlet]] [[in]] [[a]] [[turbine]].a [[water]] [[outlet]] [[in]] [[a]] [[turbine]]..
    Dòng 94: Dòng 85:
    ''Giải thích VN'': 1. Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.
    ''Giải thích VN'': 1. Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.
    -
    =====gàu vét bùn=====
    +
    =====gàu vét bùn=====
    -
    =====gàu xúc=====
    +
    =====gàu xúc=====
    -
    =====pittông=====
    +
    =====pittông=====
    ::flare-type [[bucket]]
    ::flare-type [[bucket]]
    ::pittông loe
    ::pittông loe
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====gầu=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====thùng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Địa chất===
    -
     
    +
    =====thùng, ben, gầu=====
    -
    =====gầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bucket bucket] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pail, scuttle: Keep this bucket of coal near the hearth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a roughly cylindrical open container, esp. ofmetal, with a handle, used for carrying, drawing, or holdingwater etc. b the amount contained in this (need three bucketsto fill the bath).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) large quantities of liquid, esp.rain or tears (wept buckets).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A compartment on the outer edgeof a water wheel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The scoop of a dredger or a grain-elevator.=====
    +
    -
    ===V. (bucketed, bucketing) 1 intr. & tr. (often foll. by along)Brit. move or drive jerkily or bumpily.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. bydown) (of liquid, esp. rain) pour heavily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bucket seat a seatwith a rounded back to fit one person, esp. in a car.bucket-shop 1 an office for gambling in stocks, speculating onmarkets, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a travel agency specializing in cheapair tickets.=====
    +
    -
    =====Bucketful n. (pl. -fuls). [ME & AF buket,buquet, perh. f. OE buc pitcher]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[brazier]] , [[can]] , [[canister]] , [[cask]] , [[hod]] , [[kettle]] , [[pail]] , [[pot]] , [[scuttle]] , [[vat]] , [[bail]] , [[barrel]] , [[cage]] , [[cheat]] , [[container]] , [[drench]] , [[hurry]] , [[scoop]] , [[swindle]] , [[tub]] , [[vessel]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bolt]] , [[bustle]] , [[dart]] , [[dash]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[fly]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[run]] , [[sail]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[speed]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /'bʌkit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng, xô (để múc nước)
    Pittông (ống bơm)
    Gầu (ở guồng nước)

    Động từ

    Bắt (ngựa) chạy quá sức
    Chèo (thuyền) vội vàng

    Cấu trúc từ

    a drop in the bucket
    Xem drop
    to give the bucket
    đuổi ra không cho làm, sa thải
    to kick the bucket
    (từ lóng) chết, ngoẻo
    to bucket down
    rơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót

    Thùng, gầu, cánh (tuabin), pittông, ống lót

    Cơ khí & công trình

    cánh (tuabin)
    bucket space
    khoảng cách giữa cánh tuabin
    gầu xúc đất
    thùng gầu

    Toán & tin

    bộ chứa
    vật chứa
    vùng chứa
    bit bucket
    vùng chứa bit

    Vật lý

    gàu cánh quạt

    Xây dựng

    gàu chân đập tràn
    gầu múc đất
    thùng cào đất

    Điện tử & viễn thông

    thùng nén

    Kỹ thuật chung

    cánh
    bucket arm
    cánh tay gàu máy xúc
    bucket space
    khoảng cách giữa cánh tuabin
    bucket wheel
    bánh cánh quạt
    bucket wheel excavator
    máy đào có bánh cánh gàu
    khoang hút
    ngăn chứa
    lá cánh quạt
    gáo
    gàu
    gầu múc

    Giải thích EN: 1. a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.2. a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.3. a water outlet in a turbine.a water outlet in a turbine..

    Giải thích VN: 1. Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.

    gàu vét bùn
    gàu xúc
    pittông
    flare-type bucket
    pittông loe

    Kinh tế

    gầu
    thùng

    Địa chất

    thùng, ben, gầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X