• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (06:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´pres</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    *Ving: [[depressing]]
    *Ving: [[depressing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ấn xuống=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=depress depress] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giảm hạ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Vật lý==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nén xuống=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm lắng xuống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giảm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hạ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deject, dispirit, oppress, sadden, grieve, cast down,dishearten, discourage, dampen, cast a gloom or pall over,burden, weigh down: He's very depressed right now because hefailed to get a promotion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Weaken, dull, debilitate,enervate, sap; depreciate, cheapen, devalue, devaluate;diminish, lower, bring down, reduce: The news about a new oilfield depressed the market today.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Press (down), push (down)(on), lower: If the pressure gets too high, just depress thislever.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Push or pull down; lower (depressed the lever).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Makedispirited or dejected.=====
    +
    -
    =====Econ. reduce the activity of (esp.trade).=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====ấn xuống=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====giảm hạ=====
     +
    === Vật lý===
     +
    =====nén xuống=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm lắng xuống=====
    -
    =====(as depressed adj.) a dispirited or miserable. bPsychol. suffering from depression.=====
    +
    =====giảm=====
    -
    =====Depressible adj.depressing adj. depressingly adv. [ME f. OF depresser f. LLdepressare (as DE-, pressare frequent. of premere press)]=====
    +
    =====hạ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abase]] , [[afflict]] , [[ail]] , [[bear down]] , [[beat]] , [[beat down ]]* , [[bother]] , [[bug ]]* , [[bum out]] , [[cast down]] , [[chill ]]* , [[cow ]]* , [[damp]] , [[dampen]] , [[darken]] , [[daunt]] , [[debase]] , [[debilitate]] , [[degrade]] , [[desolate]] , [[devitalize]] , [[discourage]] , [[dishearten]] , [[dismay]] , [[dispirit]] , [[distress]] , [[disturb]] , [[drag ]]* , [[drain]] , [[dull]] , [[enervate]] , [[faze]] , [[keep under]] , [[lower]] , [[mock]] , [[mortify]] , [[oppress]] , [[perturb]] , [[press]] , [[put down ]]* , [[reduce]] , [[reduce to tears]] , [[run down ]]* , [[sadden]] , [[sap ]]* , [[scorn]] , [[slow]] , [[throw cold water on]] , [[torment]] , [[trouble]] , [[try]] , [[turn one off]] , [[upset]] , [[weaken]] , [[weary]] , [[weigh down ]]* , [[cheapen]] , [[depreciate]] , [[diminish]] , [[downgrade]] , [[impair]] , [[lessen]] , [[couch]] , [[demit]] , [[dip]] , [[droop]] , [[flatten]] , [[let down]] , [[level]] , [[press down]] , [[settle]] , [[sink]] , [[smoosh]] , [[squash]] , [[deject]] , [[weigh down]] , [[drop]] , [[take down]] , [[devaluate]] , [[devalue]] , [[mark down]] , [[write down]] , [[crush]] , [[dash]] , [[dent]] , [[depress]] , [[enfeeble]] , [[fall]] , [[humble]] , [[indent]] , [[slump]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cheer]] , [[comfort]] , [[encourage]] , [[excite]] , [[lift]] , [[make happy]] , [[stimulate]] , [[increase]] , [[raise]] , [[push up]] , [[uplift]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /di´pres/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn
    failure didn't depress him
    thất bại không làm anh ta ngã lòng
    Làm suy giảm, làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ
    to depress trade
    làm đình trệ việc buôn bán
    Làm yếu đi, làm suy nhược
    to depress the action of the heart
    làm yếu hoạt động của tim
    Ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống
    to depress one's voice
    hạ giọng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ấn xuống

    Toán & tin

    giảm hạ

    Vật lý

    nén xuống

    Kỹ thuật chung

    làm lắng xuống
    giảm
    hạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X