-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'send</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">di'send</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 26: *Ving: [[descending]]*Ving: [[descending]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đi xuống=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giảm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=descend&x=0&y=0 descend] : Search MathWorld+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=descend descend] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Come or go down, move down, climb down, get down: The sunwas setting as he descended from the mountain.=====+ - + - =====Decline,incline (downwards), slope, slant, dip, drop, fall, plunge,plummet: Beyond the curve, the road descends suddenly for amile.=====+ - + - =====Stoop, condescend, sink, lower oneself: If you startshouting, you're just descending to Basil's level.=====+ - + - =====Descendon. attack, assault, invade, pounce on or upon, swoop down on orupon: Fighter planes descended in droves and destroyed the baseentirely.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Tr. & intr. go or come down (a hill, stairs, etc.).=====+ - + - =====Intr. (of a thing) sink, fall (rain descended heavily).=====+ - + - =====Intr.slope downwards, lie along a descending slope (fields descendedto the beach).=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by on) a make a suddenattack. b make an unexpected and usu. unwelcome visit (hopethey don't descend on us at the weekend).=====+ - + - =====Intr. (usu. foll.by from, to) (of property, qualities, rights, etc.) be passed byinheritance (the house descends from my grandmother; theproperty descended to me).=====+ - + - =====Intr. a sink in rank, quality,etc. b (foll. by to) degrade oneself morally to (an unworthyact) (descend to violence).=====+ - + - =====Intr. Mus. (of sound) becomelower in pitch.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by to) proceed (indiscourse or writing): a in time (to a subsequent event etc.).b from the general (to the particular) (now let's descend todetails).=====+ - + - =====Tr. go along (a river etc.) to the sea etc.=====+ - + - =====Intr. Printing (of a letter) have its tail below the line.=====+ - =====Descendent adj.[ME f.OF descendre f. L descendere (as DE-,scandere climb)]=====+ ===Toán & tin===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====giảm, đi xuống=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====giảm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cascade]] , [[cataract]] , [[cave in ]]* , [[coast]] , [[collapse]] , [[crash]] , [[crouch]] , [[decline]] , [[deplane]] , [[detrain]] , [[dip]] , [[disembark]] , [[dismount]] , [[dive]] , [[dribble ]]* , [[drop]] , [[fall]] , [[fall prostrate]] , [[get down]] , [[get off]] , [[go down]] , [[gravitate]] , [[ground]] , [[incline]] , [[light]] , [[lose balance]] , [[penetrate]] , [[pitch]] , [[plop]] , [[plummet]] , [[plunge]] , [[prolapse]] , [[set]] , [[settle]] , [[sink]] , [[slant]] , [[slide]] , [[slip]] , [[slope]] , [[slough off]] , [[slump]] , [[stoop]] , [[stumble]] , [[submerge]] , [[subside]] , [[swoop]] , [[toboggan]] , [[topple]] , [[trickle]] , [[trip]] , [[tumble]] , [[weep]] , [[abase oneself]] , [[concede]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[humble oneself]] , [[lower oneself]] , [[patronize]] , [[arise]] , [[derive]] , [[issue]] , [[originate]] , [[proceed]] , [[spring]] , [[lower]] , [[atrophy]] , [[retrograde]] , [[worsen]] , [[land]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ascend]] , [[go up]] , [[increase]] , [[rise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cascade , cataract , cave in * , coast , collapse , crash , crouch , decline , deplane , detrain , dip , disembark , dismount , dive , dribble * , drop , fall , fall prostrate , get down , get off , go down , gravitate , ground , incline , light , lose balance , penetrate , pitch , plop , plummet , plunge , prolapse , set , settle , sink , slant , slide , slip , slope , slough off , slump , stoop , stumble , submerge , subside , swoop , toboggan , topple , trickle , trip , tumble , weep , abase oneself , concede , degenerate , deteriorate , humble oneself , lower oneself , patronize , arise , derive , issue , originate , proceed , spring , lower , atrophy , retrograde , worsen , land
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ