-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(Beexxx)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">∫u:t</font>'''/==========/'''<font color="red">∫u:t</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 15: =====(quân sự), (thông tục) dù==========(quân sự), (thông tục) dù=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dốc (trượt)=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====dốc (trượt)=====- =====đường lao=====+ =====đường lao=====- =====máng thả=====+ =====máng thả=====::[[spiral]] [[chute]]::[[spiral]] [[chute]]::máng (thả) xoắn ốc::máng (thả) xoắn ốc- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máng chuyển=====- =====máng chuyển=====+ ::[[freight]] [[chute]]::[[freight]] [[chute]]::máng chuyển hàng hóa::máng chuyển hàng hóa::[[goods]] [[chute]]::[[goods]] [[chute]]::máng chuyển hàng hóa::máng chuyển hàng hóa- =====thác nước=====+ =====thác nước=====+ =====máng trượt thoát hiểm=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bàn trượt=====- =====bàn trượt=====+ ::[[ice]] [[chute]]::[[ice]] [[chute]]::bàn trượt (nước) đá::bàn trượt (nước) đá::[[ice]] [[chute]]::[[ice]] [[chute]]::bàn trượt đá::bàn trượt đá- =====cầu trượt=====+ =====cầu trượt=====::[[escape]] [[chute]]::[[escape]] [[chute]]::cầu trượt thoát hiểm::cầu trượt thoát hiểm- =====dốc đứng=====+ =====dốc đứng=====- =====dốc nước=====+ =====dốc nước=====::[[chute]] [[spillway]]::[[chute]] [[spillway]]::đập tràn dốc nước::đập tràn dốc nước- =====đường dốc=====+ =====đường dốc=====::[[ice]] [[chute]]::[[ice]] [[chute]]::đường dốc trượt băng::đường dốc trượt băng- =====đường trượt=====+ =====đường trượt=====::[[spiral]] [[chute]]::[[spiral]] [[chute]]::đường trượt xoắn ốc::đường trượt xoắn ốc- =====lò tháo=====+ =====lò tháo=====::[[coal]] [[chute]]::[[coal]] [[chute]]::lò tháo than::lò tháo than::[[ore]] [[chute]]::[[ore]] [[chute]]::lò tháo quặng::lò tháo quặng- =====máng=====+ =====máng=====::[[air]] [[chute]]::[[air]] [[chute]]::máng thổi khí::máng thổi khíDòng 208: Dòng 204: ::[[wet]] [[rubbish]] [[chute]]::[[wet]] [[rubbish]] [[chute]]::ống máng thải phế liệu ướt::ống máng thải phế liệu ướt- =====máng chảy xiết=====+ =====máng chảy xiết=====- =====máng nghiêng=====+ =====máng nghiêng=====- =====máng trượt=====+ =====máng trượt=====::[[refuse]] [[chute]]::[[refuse]] [[chute]]::máng trượt rác::máng trượt rác::[[rescue]] [[chute]]::[[rescue]] [[chute]]::máng trượt thoát hiểm::máng trượt thoát hiểm- =====mắt dốc=====+ =====mắt dốc=====- =====mặt dốc=====+ =====mặt dốc=====- =====ống rót=====+ =====ống rót=====- =====ống thoát=====+ =====ống thoát=====- =====phễu=====+ =====phễu=====::hopper-furnace [[feed]] [[chute]]::hopper-furnace [[feed]] [[chute]]::máng cấp liệu vào lò phễu::máng cấp liệu vào lò phễu- =====rãnh=====+ =====rãnh=====::[[air]] [[chute]]::[[air]] [[chute]]::rãnh thông khí::rãnh thông khíDòng 237: Dòng 233: ::[[tip]] [[chute]]::[[tip]] [[chute]]::rãnh trượt::rãnh trượt- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====cần trượt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cần trượt=====+ ::case-off [[chute]]::case-off [[chute]]::cần trượt đưa vào bàn mổ thịt::cần trượt đưa vào bàn mổ thịt::[[cattle]] [[chute]]::[[cattle]] [[chute]]::cần trượt cho gia súc::cần trượt cho gia súc- =====cưa tháo=====+ =====cưa tháo=====::[[crown]] [[chute]]::[[crown]] [[chute]]::cửa tháo mảnh vỏ (ở máy bao gói)::cửa tháo mảnh vỏ (ở máy bao gói)::[[fish]] [[discharge]] [[chute]]::[[fish]] [[discharge]] [[chute]]::cửa tháo cá::cửa tháo cá- =====hành lang=====+ =====hành lang=====::[[loading]] [[chute]]::[[loading]] [[chute]]::hành lang chất hàng::hành lang chất hàng- =====rãnh=====+ =====rãnh=====::[[hide]] [[chute]]::[[hide]] [[chute]]::rãnh tháo đá::rãnh tháo đá::[[ice]] [[chute]]::[[ice]] [[chute]]::rãnh tháo đá::rãnh tháo đá+ ===Địa chất===+ =====máng tháo, phỗng rót, lò rót, giếng rót (than, quặng) =====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chute chute] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh ==+ :[[channel]] , [[course]] , [[fall]] , [[gutter]] , [[incline]] , [[rapid]] , [[runway]] , [[slide]] , [[trough]] , [[cascade]] , [[flume]] , [[parachute]] , [[ramp]] , [[rush]] , [[slope]] , [[tube]] , [[watercourse]] , [[waterfall]]- ===N.===+ - + - =====Waterfall, rapid: The canoe skimmed down the chute withlightning speed.=====+ - + - =====Slide,shaft,channel,ramp, runway, trough,incline: The parcels come down this chute and you have to sortthem by postcode.=====+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máng
- air chute
- máng thổi khí
- arc chute
- máng đập hồ quang
- articulated drop chute
- máng ống có khớp nối
- card chute
- mảng hứng thẻ
- check chute
- máng dẫn séc
- chute door
- cửa máng
- chute feeder
- máy tiếp liệu hình máng
- chute spillway
- đập tràn máng xiết
- classifying chute
- máng phân loại
- coal chute
- máng đổ than
- cold rubbish chute
- máng thải phế liệu lạnh
- concrete chute
- máng đổ bê tông
- counter chute
- máng rót quặng
- counter chute
- máng rót than
- cribbed chute
- máng bị bó thắt
- cullet chute
- máng thủy tinh vụn
- cuttings chute
- máng thải phoi
- deflector chute
- máng đổi hướng
- discharge chute
- máng thải
- discharge chute
- máng tháo
- discharge chute
- máng trút vật liệu
- distributing chute
- máng phân phối
- feed chute
- máng cung cấp
- feed chute
- máng nạp
- feed chute
- máng tiếp liệu
- fire rubbish chute
- ống máng thải phế liệu nóng
- flexible drop chute
- máng mềm để đổ bê tông
- freight chute
- máng chuyển hàng hóa
- goods chute
- máng chuyển hàng hóa
- gravity chute
- máng trọng lực
- hopper-furnace feed chute
- máng cấp liệu vào lò phễu
- inclined chute
- máng nghiêng
- jockey chute
- máng phụ
- jockey chute
- máng tạm
- loading chute
- máng nạp liệu
- loading chute
- máng tải
- loading chute
- máng tải (liệu)
- loading chute
- máng tiếp liệu
- magnetic chute
- máng từ
- mullock chute
- máng đổ đất thải
- ore chute
- máng rót quặng
- overflow chute
- máng đào
- overflow chute
- máng xả (nước)
- pneumatic chute
- máng hơi ép
- pouring chute
- máng dỡ liệu
- pouring chute
- máng dỡ tải
- receiving chute
- máng thu
- refuse chute
- máng đổ phế thải
- refuse chute
- máng đổ rác
- refuse chute
- máng thải phế liệu
- refuse chute
- máng thải rác
- refuse chute
- máng trượt rác
- rescue chute
- máng trượt thoát hiểm
- rubbish chute
- máng thải rác
- screening chute
- máng sàng phân loại
- shaking chute
- máng lắc
- shaking chute
- máng rung
- slant chute
- máng nghiêng
- slant chute
- máng xiên
- sorting chute
- máng nhặt đá
- spillway chute
- máng chảy xiết
- spiral chute
- máng (thả) xoắn ốc
- swinging chute
- máng lắc
- swivel chute
- máng quay
- tip chute
- máng trượt
- transport (ing) chute
- máng vận chuyển
- unloading chute
- máng dỡ liệu
- unloading chute
- máng dỡ tải
- vibrating chute
- máng rung
- waste chute
- máng đổ rác
- waste chute
- máng thải (xỉ, đất đá vụn)
- wet rubbish chute
- ống máng thải phế liệu ướt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ