-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sʌtʃ</font>'''/==========/'''<font color="red">sʌtʃ</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ)==========Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ)=====::[[Cricket]] [[was]] [[boring.]] [[Such]] [[was]] [[her]] [[opinion]] [[before]] [[meeting]] [[Lan]]::[[Cricket]] [[was]] [[boring.]] [[Such]] [[was]] [[her]] [[opinion]] [[before]] [[meeting]] [[Lan]]- ::chơicricketchán ngắt. Đó là ý kiến của cô trước khi gặp Lan+ ::chơi crickê chán ngắt. Đó là ý kiến của cô trước khi gặp Lan=====( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ)==========( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ)=====Dòng 51: Dòng 47: =====Rất lớn; rất nhiều==========Rất lớn; rất nhiều=====- ::[[baby]] [[giraffes]] [[seem]] [[to]] [[have]]+ ::[[baby]] [[giraffes]] such[[seem]] [[to]] [[have]]- ::đến nỗi; đến mức (quan trọng, trầm trọng..)+ ::những con hươu cao cổ con thì đến nỗi; đến mức (quan trọng, trầm trọng..)::[[the]] [[oppression]] [[was]] [[such]] [[as]] [[to]] [[make]] [[everyone]] [[rise]] [[up]]::[[the]] [[oppression]] [[was]] [[such]] [[as]] [[to]] [[make]] [[everyone]] [[rise]] [[up]]::sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy::sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậyDòng 79: Dòng 75: ::như vậy, như thế, với cương vị như thế::như vậy, như thế, với cương vị như thế- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====như vậy=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & pron.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(often foll. by as) of the kind ordegree in question or under consideration (such a person; suchpeople; people such as these).=====+ - + - =====(usu. foll. by as to + infin.or that + clause) so great; in such high degree (not such a foolas to believe them; had such a fright that he fainted).=====+ - + - =====Of amore than normal kind or degree (we had such an enjoyableevening; such horrid language).=====+ - + - =====Of the kind or degree alreadyindicated, or implied by the context (there are no such things;such is life).=====+ - + - =====Law or formal the aforesaid; of the aforesaidkind.=====+ - + - =====Pron.=====+ - + - =====The thing or action in question or referred to(such were his words; such was not my intention).=====+ - + - =====A Commerceor colloq. the aforesaid thing or things; it, they, or them(those without tickets should purchase such). b similar things;suchlike (brought sandwiches and such).=====+ - + - =====Adj. of aparticular kind but not needing to be specified.=====+ - + - =====N. a personor thing of this kind. such-and-such a person someone;so-and-so. such as 1 of a kind that; like (a person such as weall admire).=====+ - + - =====For example (insects, such as moths and bees).3 those who (such as don't need help). such as it is despiteits shortcomings (you are welcome to it, such as it is). such aone 1 (usu. foll. by as) such a person or such a thing.=====+ - =====Archaic some person or thing unspecified. [OE swilc,swylc f.Gmc: cf. LIKE(1)]=====+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====như vậy=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb, pronoun=====+ :[[aforesaid]] , [[akin]] , [[alike]] , [[analogous]] , [[comparable]] , [[corresponding]] , [[equivalent]] , [[like]] , [[parallel]] , [[said]] , [[similar]] , [[such a one]] , [[such a person]] , [[such a thing]] , [[suchlike]] , [[that]] , [[the like]] , [[this]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Đại từ
( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ)
- the pain in her foot wasn't such as to stop her walking
- chỗ đau ở chân cô ta không đến nỗi làm cô ta không đi được
- as such
- được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
- I can't call my book a best seller as such but it's very popular
- tôi không thể coi cuốn sách của tôi là ăn khách theo đúng nghĩa của từ này nhưng nó rất được ưa thích
- such as
- như; thí dụ
Rất lớn; rất nhiều
- baby giraffes suchseem to have
- những con hươu cao cổ con thì đến nỗi; đến mức (quan trọng, trầm trọng..)
- the oppression was such as to make everyone rise up
- sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy
- he told such a strange story that nobody believed it
- anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb, pronoun
- aforesaid , akin , alike , analogous , comparable , corresponding , equivalent , like , parallel , said , similar , such a one , such a person , such a thing , suchlike , that , the like , this
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ