• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kæbinit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">kæb.ɪ.nət</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 24:
    =====Phòng riêng=====
    =====Phòng riêng=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tủ hộp=====
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Tủ hộp, vỏ, buồng, phòng=====
    -
    =====tủ máy=====
    +
    -
    =====vỏ túi=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====tủ hộp=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tủ máy=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====vỏ túi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====buồng (kín)=====
    +
    =====buồng (kín)=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====buồng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====buồng=====
    +
    ::[[absorption]] [[cabinet]]
    ::[[absorption]] [[cabinet]]
    ::buồng lạnh hấp thụ
    ::buồng lạnh hấp thụ
    Dòng 76: Dòng 68:
    ::buồng trạm khí tượng
    ::buồng trạm khí tượng
    -
    =====hộp=====
    +
    =====hộp=====
    -
    =====ngăn=====
    +
    =====ngăn=====
    ::double-duty [[cabinet]]
    ::double-duty [[cabinet]]
    ::một ngăn trưng bày]
    ::một ngăn trưng bày]
    -
    =====phòng=====
    +
    =====phòng=====
    ::[[cabinet]] [[drier]]
    ::[[cabinet]] [[drier]]
    ::phòng sấy
    ::phòng sấy
    Dòng 92: Dòng 84:
    ::[[network]] [[connection]] [[cabinet]]
    ::[[network]] [[connection]] [[cabinet]]
    ::phòng nối kết mạng lưới
    ::phòng nối kết mạng lưới
    -
    =====thùng máy=====
    +
    =====thùng máy=====
    ::[[cabinet]] [[frame]]
    ::[[cabinet]] [[frame]]
    ::khung thùng máy
    ::khung thùng máy
    Dòng 99: Dòng 91:
    ::[[cabinet]] [[type]]
    ::[[cabinet]] [[type]]
    ::kiểu thùng máy
    ::kiểu thùng máy
    -
    =====tủ=====
    +
    =====tủ=====
    -
    =====tủ tường=====
    +
    =====tủ tường=====
    -
    =====vỏ máy=====
    +
    =====vỏ máy=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====ngăn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngăn=====
    +
    ::[[cabinet]] [[cooler]]
    ::[[cabinet]] [[cooler]]
    ::phòng lạnh nhiều ngăn
    ::phòng lạnh nhiều ngăn
    -
    =====phòng=====
    +
    =====phòng=====
    ::air-cooking [[cabinet]]
    ::air-cooking [[cabinet]]
    ::phòng nấu bằng khí nóng
    ::phòng nấu bằng khí nóng
    Dòng 126: Dòng 115:
    ::[[sterilizer]] [[cabinet]]
    ::[[sterilizer]] [[cabinet]]
    ::phòng thanh trùng
    ::phòng thanh trùng
    -
    =====tủ=====
    +
    =====tủ=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cabinet cabinet] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[case]] , [[chiffonier]] , [[closet]] , [[commode]] , [[container]] , [[depository]] , [[dresser]] , [[escritoire]] , [[locker]] , [[repository]] , [[wardrobe]] , [[administration]] , [[administrators]] , [[advisers]] , [[assembly]] , [[assistants]] , [[authority]] , [[brain trust ]]* , [[bureau]] , [[bureaucracy]] , [[committee]] , [[council]] , [[counselors]] , [[department heads]] , [[governing body]] , [[government]] , [[kitchen cabinet ]]* , [[ministry]] , [[official family]] , [[armoire]] , [[board]] , [[box]] , [[chest]] , [[chiffonnier]] , [[console]] , [[cupboard]] , [[file]] , [[kitchen]] , [[vanity]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cupboard, bureau, chifferobe, commode, chiffonier, chest(of drawers), chest-on-chest, tallboy, US highboy, lowboy: Theaspirin is in the medicine cabinet. Our china cabinet is,unfortunately, not a genuine Chippendale. 2 council, ministry,committee, advisors, senate: At the age of thirty, he becamethe youngest member of the cabinet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a cupboard or case with drawers, shelves, etc., forstoring or displaying articles. b a piece of furniture housinga radio or television set etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Cabinet) the committee ofsenior ministers responsible for controlling government policy.3 archaic a small private room.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kæbinit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)
    a medicine cabinet
    tủ đựng thuốc
    a filing cabinet
    tủ đựng hồ sơ
    a china cabinet
    tủ đựng cốc tách bát đĩa
    Vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)
    Nội các, chính phủ
    cabinet minister
    thành viên nội các, bộ trưởng
    cabinet council
    hội đồng nội các; hội đồng chính phủ
    cabinet crisis
    khủng hoảng nội các
    Phòng riêng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tủ hộp, vỏ, buồng, phòng

    Cơ khí & công trình

    tủ hộp

    Toán & tin

    tủ máy
    vỏ túi

    Xây dựng

    buồng (kín)

    Kỹ thuật chung

    buồng
    absorption cabinet
    buồng lạnh hấp thụ
    blast cabinet
    buồng phun sạch
    blast cabinet
    buồng thổi sạch
    cabinet lock
    khóa buồng
    cabinet lock
    ổ khóa buồng
    climatic test cabinet
    buồng thử khí hậu
    drying cabinet
    buồng làm khô
    drying cabinet
    buồng sấy
    Fibre To The Cabinet (FTT CAB)
    cáp quang tới buồng điện thoại
    freeze-drying cabinet
    buồng sấy đông
    freeze-drying cabinet
    buồng sấy thăng hoa
    quick-freezing cabinet
    buồng kết đông nhanh
    refrigeration cabinet
    buồng lạnh
    weather station cabinet
    buồng trạm khí tượng
    hộp
    ngăn
    double-duty cabinet
    một ngăn trưng bày]
    phòng
    cabinet drier
    phòng sấy
    cabinet projection
    hình chiếu căn phòng
    distribution cabinet
    phòng phân phối
    hardening cabinet
    phòng tôi cứng (kem)
    network connection cabinet
    phòng nối kết mạng lưới
    thùng máy
    cabinet frame
    khung thùng máy
    cabinet roof
    nóc thùng máy
    cabinet type
    kiểu thùng máy
    tủ
    tủ tường
    vỏ máy

    Kinh tế

    ngăn
    cabinet cooler
    phòng lạnh nhiều ngăn
    phòng
    air-cooking cabinet
    phòng nấu bằng khí nóng
    cabinet bid
    giao dịch phòng riêng
    cabinet cooler
    phòng lạnh nhiều ngăn
    cooking cabinet
    phòng nấu hơi
    display cabinet
    phòng trình bày
    smoke cabinet
    phòng hun khói
    sterilizer cabinet
    phòng thanh trùng
    tủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X