-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´negətiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - <nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây</nowiki>=====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 61: Dòng 55: *N: [[negativeness]], [[negativity]]*N: [[negativeness]], [[negativity]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đại lượng âm=====+ - =====bảnâm=====+ === Xây dựng===+ =====âm, đại lượng âm, cực âm, phủ định, âm=====- ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=negative&x=0&y=0 negative] : semiconductorglossary+ =====(adj) phủ định, âm=====- *[http://foldoc.org/?query=negative negative] : Foldoc+ - ==Y học==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====âm // sự phủ định; câu trả lời phủ định, đại lượng âm; (vật lý ) bản âm=====- =====âm tính=====+ === Y học===+ =====âm tính=====::[[negative]] [[interference]]::[[negative]] [[interference]]::sự nhiễu sắc thể âm tính::sự nhiễu sắc thể âm tínhDòng 82: Dòng 75: ::[[negative]] [[staining]]::[[negative]] [[staining]]::nhuộm âm tính::nhuộm âm tính- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điện âm=====- =====điện âm=====+ ::[[negative]] [[conductor]]::[[negative]] [[conductor]]::dây dẫn điện âm::dây dẫn điện âm- =====âm bản=====+ =====âm bản=====- =====phim âm bản=====+ =====phim âm bản=====- =====phủ định=====+ =====phủ định=====::[[Negative]] [[Acknowledge]] (NAK)::[[Negative]] [[Acknowledge]] (NAK)::báo nhận phủ định::báo nhận phủ địnhDòng 111: Dòng 103: ::không phủ định::không phủ định- =====sự phủ định=====+ =====sự phủ định=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[abrogating]] , [[adverse]] , [[against]] , [[annulling]] , [[antagonistic]] , [[anti]] , [[balky]] , [[colorless]] , [[con]] , [[contrary]] , [[contravening]] , [[counteractive]] , [[cynical]] , [[denying]] , [[detrimental]] , [[disallowing]] , [[disavowing]] , [[dissentient]] , [[dissenting]] , [[gainsaying]] , [[gloomy]] , [[impugning]] , [[invalidating]] , [[jaundiced]] , [[naysaying]] , [[neutralizing]] , [[nugatory]] , [[nullifying]] , [[opposing]] , [[pessimistic]] , [[privative]] , [[recusant]] , [[refusing]] , [[rejecting]] , [[removed]] , [[repugnant]] , [[resisting]] , [[resistive]] , [[unaffirmative]] , [[unenthusiastic]] , [[unfavorable]] , [[uninterested]] , [[unwilling]] , [[weak]] , [[disadvantageous]] , [[unadvantageous]] , [[unsatisfactory]] , [[untoward]] , [[blank]] , [[negatory]] , [[neutral]]- =====Contradictory, anti, contrary, dissenting,dissentious,disputing,disputatious,argumentative,adversarial,adversative,antagonistic,antipathetic,adverse,US adversary:He has adopted a very negative attitude towards his job. Fewnegative voices were heard on the issue. 2pessimistic,unenthusiastic,cool,cold,uninterested,unresponsive: Thereaction to our offer has been largely negative.=====+ =====noun=====- + :[[denial]] , [[disavowal]] , [[nay]] , [[refusal]] , [[refutation]] , [[adverse]] , [[annihilation]] , [[blank]] , [[contradict]] , [[contraindication]] , [[detrimental]] , [[disclaimer]] , [[film]] , [[minus]] , [[negativism]] , [[negativity]] , [[negatory]] , [[neutral]] , [[nil]] , [[nonentity]] , [[not]] , [[nullification]] , [[obliteration]] , [[pessimistic]] , [[resisting]] , [[skeptical]] , [[unfavorable]] , [[veto]]- =====Nullifying,annulling,neutralizing,voiding,cancelling: The laws aremainly negative,listing only things one must not do. 4negating,refusing,denying,gainsaying,opposing: The judgecame to a negative decision regarding bail.=====+ =====verb=====- + :[[blackball]] , [[turn down]] , [[contradict]] , [[contravene]] , [[controvert]] , [[disaffirm]] , [[gainsay]] , [[negate]] , [[oppugn]]- =====In the negative.negatively,'No': Asked if she wanted to go,she replied in thenegative.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- == Oxford==+ :[[good]] , [[positive]]- ===Adj.,n. & v.===+ =====noun=====- + :[[positive]] , [[affirmative]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Expressing or implyingdenial,prohibition,orrefusal(a negative vote; a negative answer).=====+ - + - =====(of a person or attitude): a lacking positive attributes;apathetic;pessimistic. b opposing orresisting; uncooperative.3 marked by the absence of qualities (a negative reaction; anegative result from the test).=====+ - + - =====Of the opposite nature to athing regarded as positive (debt is negative capital).=====+ - + - =====Algebra (of a quantity) less than zero,to be subtracted fromothers or from zero (opp. POSITIVE).=====+ - + - =====Electr. a of the kindof charge carried by electrons (opp. POSITIVE). b containingor producing such a charge.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A negative statement,reply,or word (hard to prove a negative).=====+ - + - =====Photog. a animage with black and white reversed or colours replaced bycomplementary ones,from which positive pictures are obtained.b a developed film or plate bearing such an image.=====+ - + - =====A negativequality; an absence of something.=====+ - + - =====(prec. by the) a positionopposing the affirmative.=====+ - + - =====Logic = NEGATION 6.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Refuse to accept or countenance; veto; reject.=====+ - + - =====Disprove (aninference or hypothesis).=====+ - + - =====Contradict (a statement).=====+ - + - =====Neutralize (an effect).=====+ - + - =====Feedback that tends to diminish orcounteract the process giving rise to it. negative geotropismsee GEOTROPISM. negative income tax an amount credited asallowance to a taxed income,and paid as benefit when it exceedsdebited tax. negative pole the south-seeking pole of a magnet.negative proposition Logic = NEGATION 6. negative quantity joc.nothing. negative sign a symbol (-) indicating subtraction or avalue less than zero. negative virtue abstention from vice.=====+ - + - =====Negatively adv. negativeness n. negativity n.[ME f. OFnegatif -ive or LL negativus (as NEGATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ
- experiments negatived that theory
- thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
Chuyên ngành
Y học
âm tính
- negative interference
- sự nhiễu sắc thể âm tính
- negative load
- tải lượng âm tính
- negative phase
- pha âm tính
- negative staining
- nhuộm âm tính
Kỹ thuật chung
phủ định
- Negative Acknowledge (NAK)
- báo nhận phủ định
- negative acknowledgement
- sự báo nhận phủ định
- negative acknowledgement
- sự ghi nhận phủ định
- Negative Acknowledgement (NACK)
- báo nhận phủ định
- Negative Acknowledgement -Not Supported (NAK-NS)
- báo phủ định không được hỗ trợ
- Negative Acknowledgement -Not Understood (NAK- NU)
- báo phủ định không hiểu
- negative instruction
- lệnh phủ định
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- non-negative
- không phủ định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrogating , adverse , against , annulling , antagonistic , anti , balky , colorless , con , contrary , contravening , counteractive , cynical , denying , detrimental , disallowing , disavowing , dissentient , dissenting , gainsaying , gloomy , impugning , invalidating , jaundiced , naysaying , neutralizing , nugatory , nullifying , opposing , pessimistic , privative , recusant , refusing , rejecting , removed , repugnant , resisting , resistive , unaffirmative , unenthusiastic , unfavorable , uninterested , unwilling , weak , disadvantageous , unadvantageous , unsatisfactory , untoward , blank , negatory , neutral
noun
- denial , disavowal , nay , refusal , refutation , adverse , annihilation , blank , contradict , contraindication , detrimental , disclaimer , film , minus , negativism , negativity , negatory , neutral , nil , nonentity , not , nullification , obliteration , pessimistic , resisting , skeptical , unfavorable , veto
verb
- blackball , turn down , contradict , contravene , controvert , disaffirm , gainsay , negate , oppugn
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ