-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´deindʒərəs</font>'''/==========/'''<font color="red">´deindʒərəs</font>'''/=====- === Đề mục ===- [[Hình:[[Phương_tiện:Ví dụ.jpg]]]] ==den gio` rot"==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hại==========hại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độc=====+ =====độc=====- =====độc hại=====+ =====độc hại=====- =====nguy hiểm=====+ =====nguy hiểm=====::[[dangerous]] [[machine]]::[[dangerous]] [[machine]]::máy nguy hiểm::máy nguy hiểmDòng 42: Dòng 38: ::[[storage]] [[of]] [[dangerous]] [[materials]]::[[storage]] [[of]] [[dangerous]] [[materials]]::kho chứa vật tư gây nguy hiểm::kho chứa vật tư gây nguy hiểm- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====Adj.=====+ ===== nguy hiểm=====- =====Risky, perilous, hazardous, unsafe, precarious, rickety,Colloq chancy, iffy: Rock-climbing is very dangerous.=====+ - + - =====Threatening, menacing, harmful, treacherous: He is a dangerouscriminal, wanted for murder.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====Involving or causing danger.=====+ - + - =====Dangerously adv.dangerousness n. [ME f. AF dangerous, daungerous, OF dangereus(as DANGER)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dangerous&submit=Search dangerous] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dangerous dangerous]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dangerous dangerous]: Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Đề mục]]+ :[[alarming]] , [[bad]] , [[breakneck ]]* , [[chancy]] , [[critical]] , [[dangersome]] , [[deadly]] , [[delicate]] , [[dynamite]] , [[exposed]] , [[fatal]] , [[formidable]] , [[hairy ]]* , [[heavy ]]* , [[hot ]]* , [[impending]] , [[impregnable]] , [[insecure]] , [[jeopardous]] , [[loaded]] , [[malignant]] , [[menacing]] , [[mortal]] , [[nasty]] , [[on collision course]] , [[parlous]] , [[perilous]] , [[portentous]] , [[precarious]] , [[pressing]] , [[queasy]] , [[risky]] , [[serious]] , [[serpentine]] , [[shaky]] , [[speculative]] , [[terrible]] , [[thorny ]]* , [[threatening]] , [[ticklish ]]* , [[touch-and-go]] , [[touchy]] , [[treacherous]] , [[ugly ]]* , [[unhealthy]] , [[unsafe]] , [[unstable]] , [[urgent]] , [[viperous]] , [[vulnerable]] , [[wicked]] , [[adventurous]] , [[hazardous]] , [[venturesome]] , [[venturous]] , [[grave]] , [[severe]] , [[hairy]] , [[imminent]] , [[unsound]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[careful]] , [[guarded]] , [[safe]] , [[secure]] , [[unhazardous]] , [[untroubled]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alarming , bad , breakneck * , chancy , critical , dangersome , deadly , delicate , dynamite , exposed , fatal , formidable , hairy * , heavy * , hot * , impending , impregnable , insecure , jeopardous , loaded , malignant , menacing , mortal , nasty , on collision course , parlous , perilous , portentous , precarious , pressing , queasy , risky , serious , serpentine , shaky , speculative , terrible , thorny * , threatening , ticklish * , touch-and-go , touchy , treacherous , ugly * , unhealthy , unsafe , unstable , urgent , viperous , vulnerable , wicked , adventurous , hazardous , venturesome , venturous , grave , severe , hairy , imminent , unsound
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ