• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:11, ngày 10 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 46: Dòng 46:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====mục đích=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hướng vào=====
    =====hướng vào=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngắm=====
    +
    =====ngắm=====
    -
    =====đích=====
    +
    =====đích=====
    -
    =====định hướng=====
    +
    =====định hướng=====
    -
    =====nhằm (mục tiêu)=====
    +
    =====nhằm (mục tiêu)=====
    -
    =====mục đích=====
    +
    =====mục đích=====
    =====mục tiêu=====
    =====mục tiêu=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====V.=====
    +
    =====nhằm, hướng vào=====
    -
    =====Direct, point, focus, train, level: The guns of the fortare aimed at the narrow pass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aim at. focus on, have designson, aspire to, plan for or on, set one's sights on, seek, strivefor, try for, wish, want: Edward aimed at absolute dominionover that kingdom.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Seek, intend, plan: I aim to retire atfifty, if not before.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Direction, pointing, focus, focusing or focussing,sighting: His aim is so bad that he can't hit the side of abarn with a shotgun. 5 purpose, goal, ambition, desire,aspiration, object, end, objective, target, intent, intention,plan: It was never her aim in life to be rich. The aim of thebook is set forth in the Foreword.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by at + verbal noun, or to +infin.) intend or try (aim at winning; aim to win).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu.foll. by at) direct or point (a weapon, remark, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.take aim.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by at, for) seek to attain or achieve.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A purpose, a design, an object aimed at.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thedirecting of a weapon, missile, etc., at an object.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aim aim] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=aim aim] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[ambition]] , [[aspiration]] , [[course]] , [[desideratum]] , [[design]] , [[desire]] , [[direction]] , [[end]] , [[intent]] , [[intention]] , [[mark]] , [[object]] , [[objective]] , [[plan]] , [[purpose]] , [[scheme]] , [[target]] , [[where one is heading]] , [[wish]] , [[goal]] , [[meaning]] , [[point]] , [[view]] , [[why]] , [[burden]] , [[drift]] , [[purport]] , [[substance]] , [[tendency]] , [[tenor]] , [[bent]] , [[cause]] , [[destination]] , [[fate]] , [[grounds]] , [[ideal]] , [[incentive]] , [[intendment]] , [[philosophy]] , [[plot]] , [[significance]] , [[will]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[address]] , [[angle]] , [[aspire]] , [[attempt]] , [[cast]] , [[concentrate]] , [[contemplate]] , [[covet]] , [[design]] , [[direct]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[fix]] , [[focus]] , [[intend]] , [[level]] , [[mean]] , [[plan]] , [[propose]] , [[purpose]] , [[set one]]’s sights on , [[sight]] , [[slant]] , [[steer]] , [[strive]] , [[target]] , [[train]] , [[try]] , [[want]] , [[wish]] , [[zero in on]] , [[zoom in]] , [[head]] , [[point]] , [[set]] , [[turn]] , [[zero in]] , [[seek]] , [[project]] , [[ambition]] , [[bent]] , [[course]] , [[desire]] , [[destination]] , [[determine]] , [[dream]] , [[goal]] , [[hope]] , [[intent]] , [[intention]] , [[long]] , [[objective]] , [[pine]] , [[plot]] , [[thirst]] , [[yearn]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aimlessness]] , [[avoidance]] , [[neglect]] , [[purposelessness]] , [[thoughtlessness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /eim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhắm, sự nhắm
    to take aim
    nhắm, nhắm, nhắm bắn
    Đích (để nhắm bắn)
    Mục đích, mục tiêu, ý định
    to miss one's aim
    bắn trật đích; không đạt mục đích
    to attain one's aim
    đạt mục đích

    Ngoại động từ

    Nhắm, nhắm, chĩa
    to aim one's gun at the enemy
    chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù
    this measure was aimed at him
    biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn
    Giáng, nện, ném
    to aim a stone at somebody
    ném một cục đá vào ai
    to aim a blow at somebody
    giáng cho ai một quả đấm
    Hướng vào, tập trung vào, xoáy vào
    to aim one's efforts at something
    hướng mọi cố gắng vào việc gì

    Nội động từ

    Nhắm, nhắm
    to aim at somebody
    nhắm vào ai; nhắm bắn ai
    Nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi
    to aim higher
    nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mục đích

    Xây dựng

    hướng vào

    Kỹ thuật chung

    ngắm
    đích
    định hướng
    nhằm (mục tiêu)
    mục đích
    mục tiêu

    Địa chất

    nhằm, hướng vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X