• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:19, ngày 20 tháng 7 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''/<font color="red">breiv</font>/'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    ====='''<font color="red">breiv</font>'''=====
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 6:
    =====Chiến sĩ da đỏ=====
    =====Chiến sĩ da đỏ=====
     +
    =====Chiến sỹ mexico=====
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 25: Dòng 24:
    * Ving:[[braving]]
    * Ving:[[braving]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Fearless, intrepid, bold, courageous, daring, gallant,stout, stout-hearted, valiant, valorous, stalwart, plucky,staunch, undaunted, dauntless, unafraid, unfearing, indomitable,heroic, Colloq macho; Slang gutsy: Despite her misgivings abouther proposal, she put on a brave face in the boardroom. He wasbrave to face the enemy alone. 2 fine, handsome, grand,splendid, showy, colourful, spectacular, smart: The colonelmade a brave appearance in full Highland regalia.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Challenge, defy, dare; brazen (out), face, confront,encounter, meet: We had to brave the elements in the open boat.I had to brave my father at breakfast.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj., n., & v.=====
     
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Able or ready to face and enduredanger or pain.=====
     
    - 
    -
    =====Formal splendid, spectacular (make a braveshow).=====
     
    - 
    -
    =====N. an American Indian warrior.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. defy;encounter bravely.=====
     
    - 
    -
    =====Brave it out behave defiantly undersuspicion or blame.=====
     
    -
    =====Bravely adv. braveness n. [ME f. F,ult. f. L barbarus BARBAROUS]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[adventurous]] , [[audacious]] , [[chin-up]] , [[chivalrous]] , [[confident]] , [[courageous]] , [[daring]] , [[dashing]] , [[dauntless]] , [[defiant]] , [[doughty]] , [[fearless]] , [[firm]] , [[foolhardy]] , [[forward]] , [[gallant]] , [[game]] , [[gritty]] , [[gutsy]] , [[hardy]] , [[heroic]] , [[herolike]] , [[imprudent]] , [[indomitable]] , [[intrepid]] , [[militant]] , [[nervy]] , [[plucky]] , [[reckless]] , [[resolute]] , [[spirited]] , [[spunky]] , [[stalwart]] , [[stout]] , [[stouthearted]] , [[strong]] , [[unabashed]] , [[unafraid]] , [[unblenching]] , [[undauntable]] , [[undaunted]] , [[undismayed]] , [[unfearful]] , [[valiant]] , [[valorous]] , [[venturesome]] , [[bold]] , [[fortitudinous]] , [[mettlesome]] , [[cavalier]] , [[effective]] , [[lion-hearted]] , [[manly]] , [[martial]] , [[showy]] , [[striking]].
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
     +
    :[[bear]] , [[beard]] , [[challenge]] , [[confront]] , [[dare]] , [[defy]] , [[face]] , [[face off]] , [[fly in the face of]] , [[go through]] , [[outdare]] , [[risk]] , [[stand up to]] , [[suffer]] , [[support]] , [[take on]] , [[venture]] , [[withstand]] , [[front]] , [[adorn]] , [[boast]] , [[bold]] , [[breast]] , [[cavalier]] , [[confident]] , , [[daring]] , [[dashing]] , [[dauntless]] , [[defiance]] , [[endure]] , [[excellent]] , [[fearless]] , [[gallant]] , [[game]] , [[good]] , [[gutsy]] , [[hardy]] , [[heroic]] , [[intrepid]] , [[manly]] , [[soldier]] , [[stalwart]] , [[stomach]] , [[stout]] , [[stouthearted]] , [[superior]] , [[swagger]] , [[unafraid]] , [[undaunted]] , [[unflinching]] , [[valiant]] , [[venturesome]] , [[virtuous]] , [[warrior]] , [[yeomanly]].
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brave brave] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=brave brave] : Chlorine Online
    +
    :[[browbeater]] , [[bulldozer]] , [[hector]] , [[intimidator]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[afraid]] , [[cautious]] , [[fearful]] , [[frightened]] , [[humble]] , [[meek]] , [[reticent]] , [[retiring]] , [[shy]] , [[timid]] , [[cowardly]] , [[craven]] , [[pusillanimous]]. cowardly , [[recreant]] , [[timorous]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[break down]] , [[capitulate]] , [[complain]] , [[dodge]] , [[fear]] , [[give up]] , [[hide]] , [[run away]] , [[skip]]

    Hiện nay

    /breiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến sĩ da đỏ
    Chiến sỹ mexico

    Tính từ

    Gan dạ, can đảm, dũng cảm
    (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã

    Ngoại động từ

    Bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với
    to brave it out
    bất chấp dị nghị, cóc cần
    as brave as a lion
    can đảm như sư tử

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X